Thu nhập ròng HAATZ là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng HAATZ là 120 119 000 ₩ Chi phí hoạt động HAATZ là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động HAATZ là 26 400 000 000 ₩ Tài sản hiện tại HAATZ là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại HAATZ là 60 975 664 000 ₩
|
30/09/2018
|
30/06/2018
|
31/03/2018
|
31/12/2017
|
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
|
5 772 806 000 ₩ |
5 793 799 000 ₩ |
3 893 768 130 ₩ |
4 993 719 130 ₩ |
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
|
21 454 017 000 ₩ |
20 750 961 000 ₩ |
15 888 814 870 ₩ |
21 571 298 560 ₩ |
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
|
27 226 823 000 ₩ |
26 544 760 000 ₩ |
19 782 583 000 ₩ |
26 565 017 690 ₩ |
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
|
27 226 823 000 ₩ |
26 544 760 000 ₩ |
19 782 583 000 ₩ |
26 565 017 690 ₩ |
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
|
826 823 000 ₩ |
612 445 000 ₩ |
-922 700 000 ₩ |
690 163 680 ₩ |
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
|
120 119 000 ₩ |
765 241 000 ₩ |
-243 649 320 ₩ |
694 455 020 ₩ |
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
|
- |
- |
112 263 520 ₩ |
264 119 640 ₩ |
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
|
26 400 000 000 ₩ |
25 932 315 000 ₩ |
20 705 283 000 ₩ |
25 874 854 010 ₩ |
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
|
60 975 664 000 ₩ |
62 120 621 000 ₩ |
60 179 463 000 ₩ |
62 267 478 520 ₩ |
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
|
93 311 457 000 ₩ |
95 099 041 000 ₩ |
94 299 421 000 ₩ |
96 118 449 720 ₩ |
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
|
14 533 209 000 ₩ |
15 685 605 000 ₩ |
17 572 840 000 ₩ |
19 607 434 290 ₩ |
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
|
9 430 105 000 ₩ |
10 413 982 000 ₩ |
10 290 513 000 ₩ |
10 815 871 500 ₩ |
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
|
- |
- |
- |
- |
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
|
13 814 597 000 ₩ |
14 525 305 000 ₩ |
13 781 734 000 ₩ |
14 321 337 800 ₩ |
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
|
14.80 % |
15.27 % |
14.61 % |
14.90 % |
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
|
79 496 860 000 ₩ |
80 573 736 000 ₩ |
80 517 686 000 ₩ |
81 797 111 920 ₩ |
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
|
-958 906 000 ₩ |
-583 785 000 ₩ |
1 747 556 000 ₩ |
-2 073 847 010 ₩ |