Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SAVEZONEI&C

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SAVEZONEI&C, SAVEZONEI&C thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SAVEZONEI&C công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SAVEZONEI&C tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Doanh thu thuần của SAVEZONEI&C trên 30/09/2020 lên tới 31 959 659 940 ₩. Tính năng động của SAVEZONEI&C doanh thu thuần đã thay đổi bởi -3 689 815 520 ₩ trong giai đoạn trước. Tính năng động của SAVEZONEI&C thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -5 160 277 510 ₩. Biểu đồ báo cáo tài chính của SAVEZONEI&C. Biểu đồ tài chính của SAVEZONEI&C hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. SAVEZONEI&C thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2020 31 959 659 940 ₩ -12.694 % ↓ -130 709 040 ₩ -103.859 % ↓
30/06/2020 35 649 475 460 ₩ -12.886 % ↓ 5 029 568 470 ₩ -29.752 % ↓
31/03/2020 33 720 611 780 ₩ -18.327 % ↓ 2 259 839 210 ₩ -65.516 % ↓
31/12/2019 40 410 005 190 ₩ - 5 162 054 000 ₩ -
30/09/2019 36 606 329 460 ₩ - 3 387 325 210 ₩ -
30/06/2019 40 923 020 180 ₩ - 7 159 721 110 ₩ -
31/03/2019 41 287 265 720 ₩ - 6 553 239 950 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SAVEZONEI&C, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của SAVEZONEI&C: 31/03/2019, 30/06/2020, 30/09/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của SAVEZONEI&C cho ngày hôm nay là 30/09/2020. Lợi nhuận gộp SAVEZONEI&C là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SAVEZONEI&C là 15 870 305 400 ₩

Ngày báo cáo tài chính SAVEZONEI&C

Tổng doanh thu SAVEZONEI&C được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SAVEZONEI&C là 31 959 659 940 ₩ Thu nhập hoạt động SAVEZONEI&C là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SAVEZONEI&C là 2 202 296 270 ₩ Thu nhập ròng SAVEZONEI&C là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SAVEZONEI&C là -130 709 040 ₩

Chi phí hoạt động SAVEZONEI&C là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SAVEZONEI&C là 29 757 363 670 ₩ Tài sản hiện tại SAVEZONEI&C là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SAVEZONEI&C là 66 741 120 680 ₩ Tiền mặt hiện tại SAVEZONEI&C là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SAVEZONEI&C là 27 187 252 850 ₩

30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
15 870 305 400 ₩ 20 059 111 340 ₩ 17 364 898 870 ₩ 24 780 858 310 ₩ 20 747 964 090 ₩ 24 642 109 620 ₩ 23 771 755 210 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
16 089 354 540 ₩ 15 590 364 120 ₩ 16 355 712 910 ₩ 15 629 146 880 ₩ 15 858 365 370 ₩ 16 280 910 560 ₩ 17 515 510 510 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
31 959 659 940 ₩ 35 649 475 460 ₩ 33 720 611 780 ₩ 40 410 005 190 ₩ 36 606 329 460 ₩ 40 923 020 180 ₩ 41 287 265 720 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - 40 410 005 190 ₩ 36 606 329 460 ₩ 40 923 020 180 ₩ 41 287 265 720 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 202 296 270 ₩ 6 253 693 470 ₩ 2 537 260 910 ₩ 7 786 724 730 ₩ 4 264 196 100 ₩ 9 020 511 130 ₩ 8 466 397 370 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-130 709 040 ₩ 5 029 568 470 ₩ 2 259 839 210 ₩ 5 162 054 000 ₩ 3 387 325 210 ₩ 7 159 721 110 ₩ 6 553 239 950 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
29 757 363 670 ₩ 29 395 781 990 ₩ 31 183 350 870 ₩ 32 623 280 460 ₩ 32 342 133 360 ₩ 31 902 509 050 ₩ 32 820 868 350 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
66 741 120 680 ₩ 86 926 786 730 ₩ 76 473 312 450 ₩ 95 463 867 080 ₩ 88 285 480 180 ₩ 110 983 165 130 ₩ 107 609 371 000 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
561 539 031 350 ₩ 575 518 424 810 ₩ 563 222 729 240 ₩ 579 249 830 320 ₩ 567 822 963 180 ₩ 588 915 133 160 ₩ 594 620 093 000 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
27 187 252 850 ₩ 41 456 177 550 ₩ 27 962 189 540 ₩ 48 073 469 530 ₩ 38 435 914 030 ₩ 76 596 412 820 ₩ 70 729 407 000 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - 82 264 650 410 ₩ 74 982 466 630 ₩ 99 325 874 830 ₩ 102 651 347 000 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - 131 317 714 620 ₩ 124 441 135 390 ₩ 148 913 723 090 ₩ 155 358 276 000 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - 22.67 % 21.92 % 25.29 % 26.13 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
455 334 180 700 ₩ 455 396 308 400 ₩ 449 119 329 280 ₩ 447 932 115 700 ₩ 443 381 827 790 ₩ 440 001 410 080 ₩ 439 261 817 000 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - 13 029 762 460 ₩ -16 726 911 800 ₩ 9 770 698 390 ₩ 20 160 722 000 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SAVEZONEI&C là ngày 30/09/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SAVEZONEI&C, tổng doanh thu của SAVEZONEI&C là 31 959 659 940 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành -12.694% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SAVEZONEI&C trong quý vừa qua là -130 709 040 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi -103.859% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SAVEZONEI&C là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SAVEZONEI&C là 455 334 180 700 ₩

Chi phí cổ phiếu SAVEZONEI&C

Tài chính SAVEZONEI&C