Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu DEUTSCH MOTORS INC.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty DEUTSCH MOTORS INC., DEUTSCH MOTORS INC. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào DEUTSCH MOTORS INC. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

DEUTSCH MOTORS INC. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

DEUTSCH MOTORS INC. thu nhập hiện tại trong Won Nam Triều Tiên. Tính năng động của DEUTSCH MOTORS INC. doanh thu thuần tăng bởi 52 505 104 610 ₩ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng DEUTSCH MOTORS INC. - 6 371 484 040 ₩. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/12/2018 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính DEUTSCH MOTORS INC. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" DEUTSCH MOTORS INC. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 441 076 511 020 ₩ +64.46 % ↑ 6 371 484 040 ₩ -60.166 % ↓
31/12/2020 388 571 406 410 ₩ +67.44 % ↑ 1 933 468 660 ₩ -83.0329 % ↓
30/09/2020 374 324 930 900 ₩ +15.81 % ↑ 3 719 263 420 ₩ -76.0782 % ↓
30/06/2020 349 262 777 380 ₩ +24.83 % ↑ -387 396 370 ₩ -102.358 % ↓
30/09/2019 323 225 761 250 ₩ - 15 547 563 650 ₩ -
30/06/2019 279 786 695 430 ₩ - 16 427 181 240 ₩ -
31/03/2019 268 189 455 190 ₩ - 15 994 912 100 ₩ -
31/12/2018 232 062 812 090 ₩ - 11 395 413 330 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính DEUTSCH MOTORS INC., lịch trình

Ngày mới nhất của DEUTSCH MOTORS INC. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của DEUTSCH MOTORS INC. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp DEUTSCH MOTORS INC. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp DEUTSCH MOTORS INC. là 37 962 930 520 ₩

Ngày báo cáo tài chính DEUTSCH MOTORS INC.

Tổng doanh thu DEUTSCH MOTORS INC. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu DEUTSCH MOTORS INC. là 441 076 511 020 ₩ Thu nhập hoạt động DEUTSCH MOTORS INC. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động DEUTSCH MOTORS INC. là 10 792 736 210 ₩ Thu nhập ròng DEUTSCH MOTORS INC. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng DEUTSCH MOTORS INC. là 6 371 484 040 ₩

Chi phí hoạt động DEUTSCH MOTORS INC. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động DEUTSCH MOTORS INC. là 430 283 774 810 ₩ Tài sản hiện tại DEUTSCH MOTORS INC. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại DEUTSCH MOTORS INC. là 208 789 552 200 ₩ Tiền mặt hiện tại DEUTSCH MOTORS INC. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại DEUTSCH MOTORS INC. là 89 840 249 040 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
37 962 930 520 ₩ 30 905 474 050 ₩ 37 090 995 290 ₩ 45 289 356 290 ₩ 42 207 497 900 ₩ 39 939 241 250 ₩ 40 838 291 790 ₩ 31 913 490 650 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
403 113 580 500 ₩ 357 665 932 360 ₩ 337 233 935 610 ₩ 303 973 421 090 ₩ 281 018 263 350 ₩ 239 847 454 180 ₩ 227 351 163 400 ₩ 200 149 321 440 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
441 076 511 020 ₩ 388 571 406 410 ₩ 374 324 930 900 ₩ 349 262 777 380 ₩ 323 225 761 250 ₩ 279 786 695 430 ₩ 268 189 455 190 ₩ 232 062 812 090 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 323 225 761 250 ₩ 279 786 695 430 ₩ 268 189 455 190 ₩ 232 062 812 090 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
10 792 736 210 ₩ 1 059 312 910 ₩ 8 740 382 500 ₩ 20 281 573 010 ₩ 23 684 659 570 ₩ 23 257 611 080 ₩ 23 493 910 990 ₩ 15 992 521 310 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
6 371 484 040 ₩ 1 933 468 660 ₩ 3 719 263 420 ₩ -387 396 370 ₩ 15 547 563 650 ₩ 16 427 181 240 ₩ 15 994 912 100 ₩ 11 395 413 330 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
430 283 774 810 ₩ 387 512 093 500 ₩ 365 584 548 400 ₩ 328 981 204 370 ₩ 299 541 101 680 ₩ 256 529 084 350 ₩ 244 695 544 200 ₩ 216 070 290 780 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
208 789 552 200 ₩ 205 576 547 600 ₩ 169 862 591 580 ₩ 217 938 018 140 ₩ 311 414 494 460 ₩ 336 988 041 600 ₩ 284 165 473 000 ₩ 259 984 123 690 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 064 986 222 810 ₩ 1 056 891 482 870 ₩ 933 012 593 230 ₩ 957 285 536 310 ₩ 753 868 354 970 ₩ 761 043 109 090 ₩ 682 495 561 000 ₩ 595 741 288 530 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
89 840 249 040 ₩ 68 263 935 810 ₩ 74 568 279 050 ₩ 100 447 140 610 ₩ 62 626 141 180 ₩ 105 459 529 080 ₩ 101 634 120 000 ₩ 68 651 140 080 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 356 043 078 120 ₩ 364 898 897 500 ₩ 258 120 611 000 ₩ 227 896 991 730 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 487 608 625 100 ₩ 508 969 700 890 ₩ 465 794 138 000 ₩ 394 847 405 510 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 64.68 % 66.88 % 68.25 % 66.28 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
285 923 961 680 ₩ 283 897 673 450 ₩ 250 225 992 900 ₩ 247 145 392 090 ₩ 245 529 008 930 ₩ 230 316 692 460 ₩ 195 174 302 000 ₩ 179 568 473 770 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 237 486 980 ₩ -50 989 627 160 ₩ 64 955 053 000 ₩ 7 979 329 800 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của DEUTSCH MOTORS INC. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của DEUTSCH MOTORS INC., tổng doanh thu của DEUTSCH MOTORS INC. là 441 076 511 020 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +64.46% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của DEUTSCH MOTORS INC. trong quý vừa qua là 6 371 484 040 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi -60.166% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu DEUTSCH MOTORS INC. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu DEUTSCH MOTORS INC. là 285 923 961 680 ₩

Chi phí cổ phiếu DEUTSCH MOTORS INC.

Tài chính DEUTSCH MOTORS INC.