Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Tplex Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Tplex Co., Ltd., Tplex Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Tplex Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Tplex Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Tplex Co., Ltd. thu nhập hiện tại trong Won Nam Triều Tiên. Thu nhập ròng của Tplex Co., Ltd. hôm nay lên tới 261 542 000 ₩. Tính năng động của Tplex Co., Ltd. thu nhập ròng giảm bởi -216 160 000 ₩. Việc đánh giá tính năng động của Tplex Co., Ltd. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Lịch biểu tài chính của Tplex Co., Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2015 đến 30/09/2016. Giá trị của "tổng doanh thu của Tplex Co., Ltd." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2016 34 593 971 817 600 ₩ - 358 600 236 200 ₩ -
30/06/2016 34 138 885 903 300 ₩ - 654 977 212 200 ₩ -
31/03/2016 30 275 562 113 100 ₩ - 672 974 270 800 ₩ -
31/12/2015 29 666 578 052 781 ₩ - -27 968 054 286 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Tplex Co., Ltd., lịch trình

Ngày của Tplex Co., Ltd. báo cáo tài chính: 31/12/2015, 30/06/2016, 30/09/2016. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Tplex Co., Ltd. là 30/09/2016. Lợi nhuận gộp Tplex Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Tplex Co., Ltd. là 1 855 175 000 ₩

Ngày báo cáo tài chính Tplex Co., Ltd.

Tổng doanh thu Tplex Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Tplex Co., Ltd. là 25 230 816 000 ₩ Thu nhập hoạt động Tplex Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Tplex Co., Ltd. là 691 942 000 ₩ Thu nhập ròng Tplex Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Tplex Co., Ltd. là 261 542 000 ₩

Chi phí hoạt động Tplex Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Tplex Co., Ltd. là 24 538 874 000 ₩ Tài sản hiện tại Tplex Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Tplex Co., Ltd. là 63 101 105 000 ₩ Tiền mặt hiện tại Tplex Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Tplex Co., Ltd. là 7 050 517 000 ₩

  30/09/2016 30/06/2016 31/03/2016 31/12/2015
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 543 630 442 500 ₩ 2 771 463 387 300 ₩ 2 802 197 964 900 ₩ 2 758 342 275 653 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
32 050 341 375 100 ₩ 31 367 422 516 000 ₩ 27 473 364 148 200 ₩ 26 908 235 777 128 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
34 593 971 817 600 ₩ 34 138 885 903 300 ₩ 30 275 562 113 100 ₩ 29 666 578 052 781 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
948 721 676 200 ₩ 1 495 324 402 200 ₩ 1 234 885 328 300 ₩ 94 019 041 778 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
358 600 236 200 ₩ 654 977 212 200 ₩ 672 974 270 800 ₩ -27 968 054 286 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
33 645 250 141 400 ₩ 32 643 561 501 100 ₩ 29 040 676 784 800 ₩ 29 572 559 011 003 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
86 517 925 065 500 ₩ 82 895 521 369 600 ₩ 81 414 599 001 800 ₩ 77 522 064 378 563 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
179 528 876 537 300 ₩ 176 410 117 633 300 ₩ 173 624 089 050 700 ₩ 170 486 035 328 239 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
9 666 963 858 700 ₩ 6 597 427 444 700 ₩ 5 283 107 437 900 ₩ 6 116 966 925 475 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
40 302 062 669 300 ₩ 40 580 441 215 600 ₩ 38 258 074 777 800 ₩ 33 107 742 812 915 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
79 981 622 629 900 ₩ 80 243 719 363 700 ₩ 79 475 807 386 700 ₩ 76 411 263 134 089 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
44.55 % 45.49 % 45.77 % 44.82 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
98 683 533 575 700 ₩ 95 314 657 238 600 ₩ 92 903 320 121 800 ₩ 92 807 078 430 945 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-753 259 031 300 ₩ 449 476 744 200 ₩ 2 217 377 197 500 ₩ 4 904 473 264 362 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Tplex Co., Ltd. là ngày 30/09/2016. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Tplex Co., Ltd., tổng doanh thu của Tplex Co., Ltd. là 34 593 971 817 600 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Tplex Co., Ltd. trong quý vừa qua là 358 600 236 200 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Tplex Co., Ltd. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Tplex Co., Ltd. là 29 393 963 000 ₩ Tổng nợ Tplex Co., Ltd. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Tplex Co., Ltd. là 58 333 909 000 ₩ Vốn chủ sở hữu Tplex Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Tplex Co., Ltd. là 71 973 987 000 ₩

Chi phí cổ phiếu Tplex Co., Ltd.

Tài chính Tplex Co., Ltd.