Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ewon Comfortech Co.,Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ewon Comfortech Co.,Ltd., Ewon Comfortech Co.,Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ewon Comfortech Co.,Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ewon Comfortech Co.,Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Ewon Comfortech Co.,Ltd. trên 31/03/2021 lên tới 8 375 223 310 ₩. Tính năng động của Ewon Comfortech Co.,Ltd. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 136 629 280 ₩ trong giai đoạn trước. Động lực của thu nhập ròng của Ewon Comfortech Co.,Ltd. đã thay đổi bởi 6 709 044 290 ₩ trong những năm gần đây. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Ewon Comfortech Co.,Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/06/2020 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính Ewon Comfortech Co.,Ltd. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 11 480 258 457 578.92 ₩ - -6 884 457 836 293.50 ₩ -
31/12/2020 11 292 975 159 066.74 ₩ - -16 080 817 097 613.79 ₩ -
30/09/2020 10 610 071 832 010.78 ₩ - -3 674 277 046 929.93 ₩ -
30/06/2020 14 605 070 332 357.04 ₩ - -273 476 316 041.74 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ewon Comfortech Co.,Ltd., lịch trình

Ngày của Ewon Comfortech Co.,Ltd. báo cáo tài chính: 30/06/2020, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Ewon Comfortech Co.,Ltd. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Ewon Comfortech Co.,Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ewon Comfortech Co.,Ltd. là 1 154 864 270 ₩

Ngày báo cáo tài chính Ewon Comfortech Co.,Ltd.

Tổng doanh thu Ewon Comfortech Co.,Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ewon Comfortech Co.,Ltd. là 8 375 223 310 ₩ Thu nhập hoạt động Ewon Comfortech Co.,Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ewon Comfortech Co.,Ltd. là 374 262 710 ₩ Thu nhập ròng Ewon Comfortech Co.,Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ewon Comfortech Co.,Ltd. là -5 022 436 730 ₩

Chi phí hoạt động Ewon Comfortech Co.,Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ewon Comfortech Co.,Ltd. là 8 000 960 600 ₩ Tài sản hiện tại Ewon Comfortech Co.,Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ewon Comfortech Co.,Ltd. là 21 344 668 930 ₩ Tiền mặt hiện tại Ewon Comfortech Co.,Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ewon Comfortech Co.,Ltd. là 13 673 366 750 ₩

  31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 583 019 319 281.08 ₩ 193 700 324 585.61 ₩ -13 732 339 571.15 ₩ 1 036 413 416 027.30 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 897 239 138 297.84 ₩ 11 099 274 834 481.12 ₩ 10 623 804 171 581.93 ₩ 13 568 656 916 329.73 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
11 480 258 457 578.92 ₩ 11 292 975 159 066.74 ₩ 10 610 071 832 010.78 ₩ 14 605 070 332 357.04 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
513 017 084 177.77 ₩ -3 496 757 588 398.71 ₩ -1 654 393 232 985.44 ₩ -549 603 192 020.81 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-6 884 457 836 293.50 ₩ -16 080 817 097 613.79 ₩ -3 674 277 046 929.93 ₩ -273 476 316 041.74 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
10 967 241 373 401.15 ₩ 14 789 732 747 465.45 ₩ 12 264 465 064 996.22 ₩ 15 154 673 524 377.85 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
29 258 003 869 016.18 ₩ 11 224 682 272 671.44 ₩ 13 522 216 773 775.56 ₩ 17 320 334 735 438.77 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
102 704 489 036 468.72 ₩ 49 265 143 390 051.79 ₩ 60 642 742 479 906.16 ₩ 63 761 407 734 605.06 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
18 742 638 669 447.71 ₩ 314 347 633 085.98 ₩ 358 580 074 569.41 ₩ 672 433 117 039.31 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
58 223 263 209 513.08 ₩ 14 603 499 408 822.73 ₩ 22 323 198 073 263.80 ₩ 25 196 210 948 461.87 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ewon Comfortech Co.,Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ewon Comfortech Co.,Ltd., tổng doanh thu của Ewon Comfortech Co.,Ltd. là 11 480 258 457 578.92 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ewon Comfortech Co.,Ltd. trong quý vừa qua là -6 884 457 836 293.50 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ewon Comfortech Co.,Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ewon Comfortech Co.,Ltd. là 42 475 771 170 ₩

Chi phí cổ phiếu Ewon Comfortech Co.,Ltd.

Tài chính Ewon Comfortech Co.,Ltd.