Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd., Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. thu nhập hiện tại trong Euro. Tính năng động của Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. doanh thu thuần giảm bởi -148 116 796 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd.. Lịch biểu tài chính của Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 7 399 973 363.37 € +19.7 % ↑ 778 184 875.36 € +18.94 % ↑
31/12/2020 7 536 026 490.69 € +21.08 % ↑ 1 087 412 797.01 € +92.88 % ↑
30/09/2020 7 416 929 417.28 € +14.45 % ↑ 702 022 865.98 € +39.57 % ↑
30/06/2020 7 484 055 152.33 € +9.47 % ↑ 1 044 865 154.75 € +41.51 % ↑
30/09/2019 6 480 253 685.33 € - 502 985 206.11 € -
30/06/2019 6 836 564 414.53 € - 738 358 791.73 € -
31/03/2019 6 181 874 719.67 € - 654 277 643.92 € -
31/12/2018 6 224 012 882.95 € - 563 781 253.07 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là 4 231 906 715 €

Ngày báo cáo tài chính Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd.

Tổng doanh thu Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là 8 056 120 184 € Thu nhập hoạt động Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là 766 810 013 € Thu nhập ròng Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là 847 185 601 €

Chi phí hoạt động Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là 7 289 310 171 € Tài sản hiện tại Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là 27 297 506 823 € Tiền mặt hiện tại Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là 11 127 246 333 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 887 230 608.78 € 4 099 665 469.79 € 4 166 496 009.47 € 4 199 086 487.60 € 3 781 844 066.88 € 4 216 650 035.72 € 3 654 934 390.65 € 3 640 881 134.16 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 512 742 754.59 € 3 436 361 020.90 € 3 250 433 407.81 € 3 284 968 664.73 € 2 698 409 618.45 € 2 619 914 378.81 € 2 526 940 329.02 € 2 583 131 748.79 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 399 973 363.37 € 7 536 026 490.69 € 7 416 929 417.28 € 7 484 055 152.33 € 6 480 253 685.33 € 6 836 564 414.53 € 6 181 874 719.67 € 6 224 012 882.95 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
704 355 637.87 € 428 497 512.18 € 734 085 597.75 € 807 451 437.19 € 503 027 262.06 € 688 320 647.37 € 690 130 270.27 € 386 137 300.66 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
778 184 875.36 € 1 087 412 797.01 € 702 022 865.98 € 1 044 865 154.75 € 502 985 206.11 € 738 358 791.73 € 654 277 643.92 € 563 781 253.07 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
588 643 685.79 € 843 042 025.16 € 618 438 792.20 € 653 818 236.07 € 404 756 546.33 € 418 633 627.11 € 361 569 778.57 € 335 655 902.11 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 695 617 725.50 € 7 107 528 978.51 € 6 682 843 819.52 € 6 676 603 715.14 € 5 977 226 423.27 € 6 148 243 767.16 € 5 491 744 449.41 € 5 837 875 582.29 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
25 074 206 784.79 € 23 041 720 740.51 € 20 322 799 078.52 € 20 721 818 886.59 € 21 503 617 006.83 € 16 880 086 867.11 € 16 979 365 237.32 € 16 535 540 510.04 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
79 559 304 067.90 € 76 870 035 256.94 € 73 987 597 130.06 € 73 640 174 378.47 € 72 170 064 122.17 € 67 687 812 120.31 € 66 826 352 425.01 € 64 805 164 636.82 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 220 965 500.92 € 9 150 442 785.50 € 8 312 565 474.30 € 8 956 273 497.87 € 9 467 743 745.46 € 7 109 395 052.92 € 7 567 618 782.79 € 7 850 433 217.83 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 17 753 302 974.37 € 16 388 195 860.55 € 14 632 825 090.13 € 16 463 451 727.50 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 37 308 950 165.63 € 35 981 775 950.84 € 35 199 941 323.64 € 33 948 476 990.83 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 51.70 % 53.16 % 52.67 % 52.39 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
34 627 178 919.53 € 33 982 357 942.24 € 30 389 140 651.85 € 30 348 602 954.20 € 28 138 720 094.19 € 26 388 522 610.60 € 26 380 890 232.47 € 25 699 033 727.31 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 806 644 068.60 € 957 131 080.56 € 374 943 040.38 € 792 048 734.49 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd., tổng doanh thu của Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là 7 399 973 363.37 Euro và thay đổi thành +19.7% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. trong quý vừa qua là 778 184 875.36 €, lợi nhuận ròng thay đổi +18.94% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. là 37 697 529 614 €

Chi phí cổ phiếu Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd.

Tài chính Shanghai Fosun Pharmaceutical (Group) Co., Ltd.