Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu MOBI Development Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty MOBI Development Co., Ltd., MOBI Development Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào MOBI Development Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MOBI Development Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Hồng Kông ngày hôm nay

MOBI Development Co., Ltd. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 213 845 500 $. Thu nhập ròng MOBI Development Co., Ltd. - -22 359 500 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của MOBI Development Co., Ltd.. Đồ thị của công ty tài chính MOBI Development Co., Ltd.. Giá trị của "thu nhập ròng" MOBI Development Co., Ltd. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của tài sản MOBI Development Co., Ltd. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 231 413 578.43 $ -35.34 % ↓ -24 196 403.04 $ -581.886 % ↓
30/09/2020 231 413 578.43 $ -35.34 % ↓ -24 196 403.04 $ -581.886 % ↓
30/06/2020 247 190 830.07 $ -21.723 % ↓ 8 065 287.32 $ +7.11 % ↑
31/03/2020 247 190 830.07 $ -21.723 % ↓ 8 065 287.32 $ +7.11 % ↑
30/06/2019 315 789 599.51 $ - 7 529 621.52 $ -
31/03/2019 315 789 599.51 $ - 7 529 621.52 $ -
31/12/2018 357 894 554.80 $ - 5 021 190.55 $ -
30/09/2018 357 894 554.80 $ - 5 021 190.55 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính MOBI Development Co., Ltd., lịch trình

Ngày của MOBI Development Co., Ltd. báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của MOBI Development Co., Ltd. là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp MOBI Development Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp MOBI Development Co., Ltd. là 44 932 000 $

Ngày báo cáo tài chính MOBI Development Co., Ltd.

Tổng doanh thu MOBI Development Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu MOBI Development Co., Ltd. là 213 845 500 $ Thu nhập hoạt động MOBI Development Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động MOBI Development Co., Ltd. là -24 934 500 $ Thu nhập ròng MOBI Development Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng MOBI Development Co., Ltd. là -22 359 500 $

Chi phí hoạt động MOBI Development Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động MOBI Development Co., Ltd. là 238 780 000 $ Tài sản hiện tại MOBI Development Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại MOBI Development Co., Ltd. là 1 381 187 000 $ Tiền mặt hiện tại MOBI Development Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại MOBI Development Co., Ltd. là 371 930 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
48 623 304.70 $ 48 623 304.70 $ 59 564 955.06 $ 59 564 955.06 $ 76 948 121.96 $ 76 948 121.96 $ 68 238 412.44 $ 68 238 412.44 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
182 790 273.72 $ 182 790 273.72 $ 187 625 875.01 $ 187 625 875.01 $ 238 841 477.55 $ 238 841 477.55 $ 289 656 142.36 $ 289 656 142.36 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
231 413 578.43 $ 231 413 578.43 $ 247 190 830.07 $ 247 190 830.07 $ 315 789 599.51 $ 315 789 599.51 $ 357 894 554.80 $ 357 894 554.80 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 315 789 599.51 $ 315 789 599.51 $ 357 894 554.80 $ 357 894 554.80 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-26 982 947.37 $ -26 982 947.37 $ -6 323 020.77 $ -6 323 020.77 $ 676 886.79 $ 676 886.79 $ -9 331 947.57 $ -9 331 947.57 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-24 196 403.04 $ -24 196 403.04 $ 8 065 287.32 $ 8 065 287.32 $ 7 529 621.52 $ 7 529 621.52 $ 5 021 190.55 $ 5 021 190.55 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
32 426 177.64 $ 32 426 177.64 $ 26 874 190.98 $ 26 874 190.98 $ 24 655 235.97 $ 24 655 235.97 $ 23 637 470.95 $ 23 637 470.95 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
258 396 525.79 $ 258 396 525.79 $ 253 513 850.85 $ 253 513 850.85 $ 315 112 712.72 $ 315 112 712.72 $ 367 226 502.37 $ 367 226 502.37 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 494 655 843.34 $ 1 494 655 843.34 $ 1 536 624 988.41 $ 1 536 624 988.41 $ 1 863 560 765.22 $ 1 863 560 765.22 $ 1 909 799 004.41 $ 1 909 799 004.41 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 108 439 034.04 $ 2 108 439 034.04 $ 2 142 744 370.60 $ 2 142 744 370.60 $ 2 445 008 138.07 $ 2 445 008 138.07 $ 2 491 592 666.26 $ 2 491 592 666.26 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
402 485 215.84 $ 402 485 215.84 $ 287 703 397.02 $ 287 703 397.02 $ 183 795 052.91 $ 183 795 052.91 $ 320 686 342.45 $ 320 686 342.45 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 170 921 075.50 $ 1 170 921 075.50 $ 1 219 483 779.63 $ 1 219 483 779.63 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 187 278 902.31 $ 1 187 278 902.31 $ 1 233 306 121.64 $ 1 233 306 121.64 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 48.56 % 48.56 % 49.50 % 49.50 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 218 557 456.55 $ 1 218 557 456.55 $ 1 267 478 353.36 $ 1 267 478 353.36 $ 1 257 729 235.76 $ 1 257 729 235.76 $ 1 258 286 544.63 $ 1 258 286 544.63 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -26 274 137.06 $ -26 274 137.06 $ 68 421 837.40 $ 68 421 837.40 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của MOBI Development Co., Ltd. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của MOBI Development Co., Ltd., tổng doanh thu của MOBI Development Co., Ltd. là 231 413 578.43 Dollar Hồng Kông và thay đổi thành -35.34% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của MOBI Development Co., Ltd. trong quý vừa qua là -24 196 403.04 $, lợi nhuận ròng thay đổi -581.886% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu MOBI Development Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu MOBI Development Co., Ltd. là 1 126 049 000 $

Chi phí cổ phiếu MOBI Development Co., Ltd.

Tài chính MOBI Development Co., Ltd.