Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Longfor Group Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Longfor Group Holdings Limited, Longfor Group Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Longfor Group Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Longfor Group Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Hồng Kông ngày hôm nay

Tính năng động của Longfor Group Holdings Limited doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Longfor Group Holdings Limited thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Longfor Group Holdings Limited. Đồ thị của công ty tài chính Longfor Group Holdings Limited. Biểu đồ tài chính của Longfor Group Holdings Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của "thu nhập ròng" Longfor Group Holdings Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 520 669 238 533.69 $ - 53 326 841 882.62 $ -
30/09/2020 520 669 238 533.69 $ - 53 326 841 882.62 $ -
30/06/2020 199 599 203 467.29 $ - 24 738 931 476.72 $ -
31/03/2020 199 599 203 467.29 $ - 24 738 931 476.72 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Longfor Group Holdings Limited, lịch trình

Ngày của Longfor Group Holdings Limited báo cáo tài chính: 31/03/2020, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Longfor Group Holdings Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Longfor Group Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Longfor Group Holdings Limited là 19 141 765 500 $

Ngày báo cáo tài chính Longfor Group Holdings Limited

Tổng doanh thu Longfor Group Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Longfor Group Holdings Limited là 66 702 978 000 $ Thu nhập hoạt động Longfor Group Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Longfor Group Holdings Limited là 15 284 374 500 $ Thu nhập ròng Longfor Group Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Longfor Group Holdings Limited là 6 831 706 000 $

Chi phí hoạt động Longfor Group Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Longfor Group Holdings Limited là 51 418 603 500 $ Tài sản hiện tại Longfor Group Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Longfor Group Holdings Limited là 576 776 175 000 $ Tiền mặt hiện tại Longfor Group Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Longfor Group Holdings Limited là 77 005 830 000 $

  31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
149 416 544 296.95 $ 149 416 544 296.95 $ 61 458 824 915.57 $ 61 458 824 915.57 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
371 252 694 236.74 $ 371 252 694 236.74 $ 138 140 378 551.73 $ 138 140 378 551.73 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
520 669 238 533.69 $ 520 669 238 533.69 $ 199 599 203 467.29 $ 199 599 203 467.29 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
119 306 571 775.23 $ 119 306 571 775.23 $ 43 453 251 168.71 $ 43 453 251 168.71 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
53 326 841 882.62 $ 53 326 841 882.62 $ 24 738 931 476.72 $ 24 738 931 476.72 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
401 362 666 758.45 $ 401 362 666 758.45 $ 156 145 952 298.58 $ 156 145 952 298.58 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 502 191 968 724.72 $ 4 502 191 968 724.72 $ 4 340 746 913 514.13 $ 4 340 746 913 514.13 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 972 666 809 120.28 $ 5 972 666 809 120.28 $ 5 687 631 253 044.94 $ 5 687 631 253 044.94 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
601 091 106 738.21 $ 601 091 106 738.21 $ 610 867 862 761.50 $ 610 867 862 761.50 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
845 709 640 322.91 $ 845 709 640 322.91 $ 737 778 945 416.04 $ 737 778 945 416.04 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Longfor Group Holdings Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Longfor Group Holdings Limited, tổng doanh thu của Longfor Group Holdings Limited là 520 669 238 533.69 Dollar Hồng Kông và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Longfor Group Holdings Limited trong quý vừa qua là 53 326 841 882.62 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Longfor Group Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Longfor Group Holdings Limited là 108 343 930 000 $

Chi phí cổ phiếu Longfor Group Holdings Limited

Tài chính Longfor Group Holdings Limited