Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ascopiave S.p.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ascopiave S.p.A., Ascopiave S.p.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ascopiave S.p.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ascopiave S.p.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Ascopiave S.p.A. thu nhập hiện tại trong Euro. Doanh thu thuần Ascopiave S.p.A. hiện là 38 456 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Ascopiave S.p.A. đã thay đổi bởi -16 277 000 € trong những năm gần đây. Lịch biểu tài chính của Ascopiave S.p.A. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Thông tin về Ascopiave S.p.A. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tài sản Ascopiave S.p.A. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 35 705 050.04 € -82.839 % ↓ 12 644 764.84 € -33.766 % ↓
31/12/2020 32 077 537.29 € -80.68 % ↓ 27 757 389.64 € +104.01 % ↑
30/09/2020 39 765 227.49 € - 7 074 903.30 € -
30/06/2020 38 861 831.04 € - 7 604 128.35 € -
30/09/2019 0 € - 0 € -
30/06/2019 0 € - 0 € -
31/03/2019 208 056 936.46 € - 19 091 097.33 € -
31/12/2018 166 034 610.56 € - 13 605 726.11 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ascopiave S.p.A., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Ascopiave S.p.A.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Ascopiave S.p.A. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Ascopiave S.p.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ascopiave S.p.A. là 33 500 000 €

Ngày báo cáo tài chính Ascopiave S.p.A.

Tổng doanh thu Ascopiave S.p.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ascopiave S.p.A. là 38 456 000 € Thu nhập hoạt động Ascopiave S.p.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ascopiave S.p.A. là 7 076 000 € Thu nhập ròng Ascopiave S.p.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ascopiave S.p.A. là 13 619 000 €

Chi phí hoạt động Ascopiave S.p.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ascopiave S.p.A. là 31 380 000 € Tài sản hiện tại Ascopiave S.p.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ascopiave S.p.A. là 180 476 000 € Tiền mặt hiện tại Ascopiave S.p.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ascopiave S.p.A. là 45 475 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
31 103 577.50 € 27 645 045.38 € 36 254 701.32 € 35 722 690.88 € - - 46 855 914.69 € 50 223 457.25 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 601 472.54 € 4 432 491.91 € 3 510 526.17 € 3 139 140.17 € - - 161 201 021.77 € 115 811 153.31 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
35 705 050.04 € 32 077 537.29 € 39 765 227.49 € 38 861 831.04 € - - 208 056 936.46 € 166 034 610.56 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
6 569 818.34 € 9 431 347.47 € 6 895 709.56 € 5 488 156.62 € - - 24 257 076.59 € 27 336 795 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
12 644 764.84 € 27 757 389.64 € 7 074 903.30 € 7 604 128.35 € - - 19 091 097.33 € 13 605 726.11 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
29 135 231.70 € 22 646 189.82 € 32 869 517.93 € 33 373 674.43 € - - 183 799 859.87 € 138 697 815.56 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
167 565 649.34 € 139 963 313.36 € 140 791 504.14 € 125 242 500.78 € 394 268 019.93 € 357 072 783.56 € 359 132 118.93 € 266 739 638.32 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 303 822 044.81 € 1 265 596 212.29 € 1 237 743 190.76 € 1 218 391 194.76 € 844 191 017.35 € 771 385 434.37 € 883 518 009.35 € 785 045 011.45 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
42 221 945.88 € 20 335 240.43 € 2 122 470.99 € 11 601 170.18 € 76 876 902 € 18 793 060.07 € 103 526 632.90 € 61 882 192.25 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 351 379 436.18 € 320 975 921.29 € 350 900 348.24 € 270 466 496.83 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 453 009 215.08 € 401 764 446.34 € 447 651 972.03 € 369 213 391.90 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 53.66 % 52.08 % 50.67 % 47.03 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
805 604 940.41 € 792 819 048.90 € 786 413 568.86 € 780 413 828.03 € 387 044 562.23 € 365 536 670.50 € 430 803 117.68 € 411 836 434.66 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - 57 282 576.64 € -17 765 249.31 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ascopiave S.p.A. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ascopiave S.p.A., tổng doanh thu của Ascopiave S.p.A. là 35 705 050.04 Euro và thay đổi thành -82.839% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ascopiave S.p.A. trong quý vừa qua là 12 644 764.84 €, lợi nhuận ròng thay đổi -33.766% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ascopiave S.p.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ascopiave S.p.A. là 867 674 000 €

Chi phí cổ phiếu Ascopiave S.p.A.

Tài chính Ascopiave S.p.A.