Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu REC Silicon ASA

Báo cáo kết quả tài chính của công ty REC Silicon ASA, REC Silicon ASA thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào REC Silicon ASA công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

REC Silicon ASA tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krone Na Uy ngày hôm nay

REC Silicon ASA thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của REC Silicon ASA doanh thu thuần đã thay đổi bởi 7 500 000 kr trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của REC Silicon ASA. Biểu đồ báo cáo tài chính của REC Silicon ASA. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của tất cả các tài sản REC Silicon ASA trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 392 981 280 kr -24.255 % ↓ -59 609 520 kr -
31/03/2021 310 190 280 kr -37.556 % ↓ -94 933 680 kr -
31/12/2020 398 500 680 kr +13.52 % ↑ -293 632 080 kr -
30/09/2020 334 475 640 kr -16.758 % ↓ 338 891 160 kr -
31/12/2019 351 033 840 kr - -502 265 400 kr -
30/09/2019 401 812 320 kr - -222 983 760 kr -
30/06/2019 518 823 600 kr - -417 266 640 kr -
31/03/2019 496 746 000 kr - -258 307 920 kr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính REC Silicon ASA, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của REC Silicon ASA: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của REC Silicon ASA có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp REC Silicon ASA là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp REC Silicon ASA là 29 200 000 kr

Ngày báo cáo tài chính REC Silicon ASA

Tổng doanh thu REC Silicon ASA được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu REC Silicon ASA là 35 600 000 kr Thu nhập hoạt động REC Silicon ASA là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động REC Silicon ASA là -7 400 000 kr Thu nhập ròng REC Silicon ASA là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng REC Silicon ASA là -5 400 000 kr

Chi phí hoạt động REC Silicon ASA là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động REC Silicon ASA là 43 000 000 kr Tài sản hiện tại REC Silicon ASA là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại REC Silicon ASA là 199 700 000 kr Tiền mặt hiện tại REC Silicon ASA là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại REC Silicon ASA là 123 600 000 kr

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
322 332 960 kr 334 475 640 kr 306 878 640 kr 245 061 360 kr 260 515 680 kr 284 801 040 kr 339 995 040 kr 374 215 320 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
70 648 320 kr -24 285 360 kr 91 622 040 kr 89 414 280 kr 90 518 160 kr 117 011 280 kr 178 828 560 kr 122 530 680 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
392 981 280 kr 310 190 280 kr 398 500 680 kr 334 475 640 kr 351 033 840 kr 401 812 320 kr 518 823 600 kr 496 746 000 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-81 687 120 kr -34 220 280 kr -65 128 920 kr -75 063 840 kr -161 166 480 kr -157 854 840 kr -141 296 640 kr -204 217 800 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-59 609 520 kr -94 933 680 kr -293 632 080 kr 338 891 160 kr -502 265 400 kr -222 983 760 kr -417 266 640 kr -258 307 920 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
474 668 400 kr 344 410 560 kr 463 629 600 kr 409 539 480 kr 512 200 320 kr 559 667 160 kr 660 120 240 kr 700 963 800 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 204 448 360 kr 2 373 342 000 kr 2 298 278 160 kr 1 204 333 080 kr 1 251 799 920 kr 1 626 015 240 kr 1 737 507 120 kr 1 725 364 440 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 537 935 400 kr 3 771 957 960 kr 3 768 646 320 kr 2 852 425 920 kr 3 207 875 280 kr 3 755 399 760 kr 4 032 473 640 kr 4 121 887 920 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 364 395 680 kr 1 451 602 200 kr 1 489 134 120 kr 396 292 920 kr 324 540 720 kr 509 992 560 kr 423 889 920 kr 280 385 520 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 278 293 040 kr 1 391 992 680 kr 1 393 096 560 kr 1 552 055 280 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 199 044 240 kr 3 287 354 640 kr 3 313 847 760 kr 3 183 589 920 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 99.72 % 87.54 % 82.18 % 77.24 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
496 746 000 kr 556 355 520 kr 651 289 200 kr -211 944 960 kr 8 831 040 kr 468 045 120 kr 718 625 880 kr 938 298 000 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -160 062 600 kr 99 349 200 kr -44 155 200 kr -38 635 800 kr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của REC Silicon ASA là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của REC Silicon ASA, tổng doanh thu của REC Silicon ASA là 392 981 280 Krone Na Uy và thay đổi thành -24.255% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của REC Silicon ASA trong quý vừa qua là -59 609 520 kr, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu REC Silicon ASA là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu REC Silicon ASA là 45 000 000 kr

Chi phí cổ phiếu REC Silicon ASA

Tài chính REC Silicon ASA