Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS

Báo cáo kết quả tài chính của công ty THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS , THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS - -7 436 500 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS đã thay đổi bởi 0 € trong những năm gần đây. Biểu đồ báo cáo tài chính của THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS . Thông tin về THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 381 276.44 € -61.711 % ↓ -6 923 961.55 € -
30/09/2020 381 276.44 € -61.711 % ↓ -6 923 961.55 € -
30/06/2020 586 113.60 € -30.327 % ↓ -6 116 716.92 € -
31/03/2020 586 113.60 € -30.327 % ↓ -6 116 716.92 € -
31/12/2019 995 787.92 € - -8 617 126.89 € -
30/09/2019 995 787.92 € - -8 617 126.89 € -
30/06/2019 841 228.97 € - -15 510 362.86 € -
31/03/2019 841 228.97 € - -15 510 362.86 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS , lịch trình

Ngày của THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là 292 000 €

Ngày báo cáo tài chính THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS

Tổng doanh thu THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là 409 500 € Thu nhập hoạt động THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là -7 632 500 € Thu nhập ròng THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là -7 436 500 €

Chi phí hoạt động THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là 8 042 000 € Tài sản hiện tại THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là 27 054 000 € Tiền mặt hiện tại THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là 24 511 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
271 874.78 € 271 874.78 € 439 468.82 € 439 468.82 € 513 955.06 € 513 955.06 € 271 409.24 € 271 409.24 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
109 401.67 € 109 401.67 € 146 644.79 € 146 644.79 € 481 832.87 € 481 832.87 € 569 819.74 € 569 819.74 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
381 276.44 € 381 276.44 € 586 113.60 € 586 113.60 € 995 787.92 € 995 787.92 € 841 228.97 € 841 228.97 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-7 106 452.84 € -7 106 452.84 € -6 159 080.97 € -6 159 080.97 € -8 756 323.05 € -8 756 323.05 € -7 669 289.49 € -7 669 289.49 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-6 923 961.55 € -6 923 961.55 € -6 116 716.92 € -6 116 716.92 € -8 617 126.89 € -8 617 126.89 € -15 510 362.86 € -15 510 362.86 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
5 655 367.77 € 5 655 367.77 € 4 611 163.80 € 4 611 163.80 € 6 363 452.59 € 6 363 452.59 € 5 605 089.56 € 5 605 089.56 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 487 729.28 € 7 487 729.28 € 6 745 194.57 € 6 745 194.57 € 9 752 110.97 € 9 752 110.97 € 8 510 518.46 € 8 510 518.46 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
25 189 384.21 € 25 189 384.21 € 37 714 245.47 € 37 714 245.47 € 53 085 412.17 € 53 085 412.17 € 67 233 142.38 € 67 233 142.38 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
31 921 078.15 € 31 921 078.15 € 45 192 663.96 € 45 192 663.96 € 60 548 002.34 € 60 548 002.34 € 74 636 143.56 € 74 636 143.56 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
22 821 652.86 € 22 821 652.86 € 25 613 024.70 € 25 613 024.70 € 39 563 366.38 € 39 563 366.38 € 43 877 050.75 € 43 877 050.75 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 672 969.34 € 9 672 969.34 € 5 829 479.36 € 5 829 479.36 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 10 915 958.47 € 10 915 958.47 € 7 334 101.41 € 7 334 101.41 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 18.03 % 18.03 % 9.83 % 9.83 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
23 444 544.04 € 23 444 544.04 € 37 539 202.80 € 37 539 202.80 € 49 496 106.48 € 49 496 106.48 € 66 903 540.77 € 66 903 540.77 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -6 479 837.34 € -6 479 837.34 € -7 984 459.39 € -7 984 459.39 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS , tổng doanh thu của THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là 381 276.44 Euro và thay đổi thành -61.711% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS trong quý vừa qua là -6 923 961.55 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS là 25 180 000 €

Chi phí cổ phiếu THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS

Tài chính THROMBOGENICS NV THROMBOGENICS