Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Mersana Therapeutics, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mersana Therapeutics, Inc., Mersana Therapeutics, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mersana Therapeutics, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Mersana Therapeutics, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu Mersana Therapeutics, Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Mersana Therapeutics, Inc. doanh thu thuần tăng theo 0 € so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Mersana Therapeutics, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính của Mersana Therapeutics, Inc.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Mersana Therapeutics, Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Tất cả thông tin về Mersana Therapeutics, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 10 215.15 € -94.554 % ↓ -37 993 857.45 € -
31/03/2021 10 215.15 € -99.973 % ↓ -32 217 654.45 € -258.408 % ↓
31/12/2020 10 215.15 € -73.81 % ↓ -26 784 123.30 € -
30/09/2020 10 215.15 € -98.697 % ↓ -20 884 409.85 € -
31/12/2019 39 003.30 € - -15 086 847.90 € -
30/09/2019 783 780.60 € - -15 593 890.80 € -
30/06/2019 187 587.30 € - -15 852 984.15 € -
31/03/2019 38 107 152.75 € - 20 338 363.65 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Mersana Therapeutics, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Mersana Therapeutics, Inc.: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Mersana Therapeutics, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Mersana Therapeutics, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Mersana Therapeutics, Inc. là -31 944 000 €

Ngày báo cáo tài chính Mersana Therapeutics, Inc.

Tổng doanh thu Mersana Therapeutics, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Mersana Therapeutics, Inc. là 11 000 € Thu nhập hoạt động Mersana Therapeutics, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mersana Therapeutics, Inc. là -40 827 000 € Thu nhập ròng Mersana Therapeutics, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mersana Therapeutics, Inc. là -40 913 000 €

Chi phí hoạt động Mersana Therapeutics, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mersana Therapeutics, Inc. là 40 838 000 € Tài sản hiện tại Mersana Therapeutics, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mersana Therapeutics, Inc. là 233 431 000 € Tiền mặt hiện tại Mersana Therapeutics, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mersana Therapeutics, Inc. là 227 388 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-29 664 795.60 € -25 448 724.60 € -21 215 937.90 € -15 355 227.75 € -11 504 116.20 € -11 939 653.05 € -12 596 208.60 € 24 044 605.80 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
29 675 010.75 € 25 458 939.75 € 21 226 153.05 € 15 365 442.90 € 11 543 119.50 € 12 723 433.65 € 12 783 795.90 € 14 062 546.95 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
10 215.15 € 10 215.15 € 10 215.15 € 10 215.15 € 39 003.30 € 783 780.60 € 187 587.30 € 38 107 152.75 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-37 913 993.55 € -32 142 433.80 € -26 707 974 € -20 816 618.40 € -15 414 661.35 € -16 059 144.45 € -16 489 109.40 € 19 918 613.85 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-37 993 857.45 € -32 217 654.45 € -26 784 123.30 € -20 884 409.85 € -15 086 847.90 € -15 593 890.80 € -15 852 984.15 € 20 338 363.65 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
37 924 208.70 € 32 152 648.95 € 26 718 189.15 € 20 826 833.55 € 15 453 664.65 € 16 842 925.05 € 16 676 696.70 € 18 188 538.90 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
216 775 698.15 € 215 402 224.80 € 240 130 317 € 255 317 459.10 € 94 096 389.90 € 106 513 369.05 € 122 225 198.40 € 131 007 441.45 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
235 584 575.25 € 230 222 550.15 € 253 891 981.35 € 269 427 367.20 € 99 867 949.65 € 112 974 915.75 € 129 437 094.30 € 138 729 166.20 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
211 163 866.20 € 212 131 519.50 € 236 893 043.10 € 251 604 716.40 € 57 902 256.15 € 54 043 715.40 € 107 914 701.90 € 127 484 143.35 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 22 352 605.50 € 20 786 901.60 € 22 210 522.05 € 20 982 846.75 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 27 137 938.95 € 26 568 676.50 € 28 665 568.20 € 23 509 703.40 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 27.17 % 23.52 % 22.15 % 16.95 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
181 563 147.45 € 183 815 123.70 € 211 812 992.55 € 235 234 474.20 € 72 730 010.70 € 86 406 239.25 € 100 771 526.10 € 115 219 462.80 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -11 678 702.40 € -15 122 136.60 € -13 184 044.05 € -22 925 582.55 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mersana Therapeutics, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mersana Therapeutics, Inc., tổng doanh thu của Mersana Therapeutics, Inc. là 10 215.15 Euro và thay đổi thành -94.554% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mersana Therapeutics, Inc. trong quý vừa qua là -37 993 857.45 €, lợi nhuận ròng thay đổi -258.408% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Mersana Therapeutics, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mersana Therapeutics, Inc. là 195 513 000 €

Chi phí cổ phiếu Mersana Therapeutics, Inc.

Tài chính Mersana Therapeutics, Inc.