Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu TXT e-solutions S.p.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty TXT e-solutions S.p.A., TXT e-solutions S.p.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào TXT e-solutions S.p.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TXT e-solutions S.p.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần của TXT e-solutions S.p.A. trên 30/06/2021 lên tới 22 218 479 €. Tính năng động của TXT e-solutions S.p.A. doanh thu thuần tăng bởi 737 707 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. TXT e-solutions S.p.A. thu nhập ròng hiện tại 850 315 €. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của TXT e-solutions S.p.A.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. Thông tin về TXT e-solutions S.p.A. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 20 633 190.52 € +47.04 % ↑ 789 645.02 € +28.86 % ↑
31/03/2021 19 948 118.92 € +80.74 % ↑ 1 149 270.31 € -13.133 % ↓
31/12/2020 19 433 969.99 € +26.39 % ↑ 955 774.01 € -
30/09/2020 14 595 707.20 € +1.15 % ↑ 735 527.95 € -15.239 % ↓
31/12/2019 15 375 658.05 € - -2 507 355 € -
30/09/2019 14 429 636.72 € - 867 769.56 € -
30/06/2019 14 032 718.71 € - 612 798.49 € -
31/03/2019 11 036 670.01 € - 1 323 023.51 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính TXT e-solutions S.p.A., lịch trình

Ngày mới nhất của TXT e-solutions S.p.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của TXT e-solutions S.p.A. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp TXT e-solutions S.p.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp TXT e-solutions S.p.A. là 3 196 383 €

Ngày báo cáo tài chính TXT e-solutions S.p.A.

Tổng doanh thu TXT e-solutions S.p.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu TXT e-solutions S.p.A. là 22 218 479 € Thu nhập hoạt động TXT e-solutions S.p.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động TXT e-solutions S.p.A. là 2 026 319 € Thu nhập ròng TXT e-solutions S.p.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng TXT e-solutions S.p.A. là 850 315 €

Chi phí hoạt động TXT e-solutions S.p.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động TXT e-solutions S.p.A. là 20 192 160 € Tài sản hiện tại TXT e-solutions S.p.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại TXT e-solutions S.p.A. là 111 449 253 € Tiền mặt hiện tại TXT e-solutions S.p.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại TXT e-solutions S.p.A. là 12 941 598 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 968 321.07 € 2 584 110.71 € 3 102 468.28 € 1 903 054.59 € 7 701 294.45 € 1 282 525.08 € 2 270 750.77 € 1 302 208.75 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
17 664 869.45 € 17 364 008.21 € 16 331 501.71 € 12 692 652.62 € 7 674 363.60 € 13 147 111.64 € 11 761 967.94 € 9 734 461.26 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
20 633 190.52 € 19 948 118.92 € 19 433 969.99 € 14 595 707.20 € 15 375 658.05 € 14 429 636.72 € 14 032 718.71 € 11 036 670.01 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 881 741.14 € 1 610 642.20 € 1 311 148.86 € 1 445 621.10 € 1 237 890.45 € 716 834.22 € 1 333 460.61 € 675 743.32 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
789 645.02 € 1 149 270.31 € 955 774.01 € 735 527.95 € -2 507 355 € 867 769.56 € 612 798.49 € 1 323 023.51 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - 1 500 698.40 € 1 500 698.40 € 1 500 698.40 € 1 500 698.40 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
18 751 449.38 € 18 337 476.72 € 18 122 821.13 € 13 150 086.11 € 14 137 767.60 € 13 712 802.50 € 12 699 258.10 € 10 360 926.69 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
103 497 348.80 € 105 410 243.36 € 117 042 759.35 € 115 731 764.64 € 117 986 839.80 € 114 280 028.39 € 115 751 976.71 € 121 309 116.75 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
160 108 488.92 € 162 110 223.72 € 161 072 408.12 € 153 415 397.28 € 150 149 703.90 € 145 738 163.22 € 147 621 972.46 € 142 571 235.48 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
12 018 214.98 € 12 500 862.25 € 11 081 123.55 € 18 592 803.46 € 10 610 754.90 € 12 412 950.67 € 13 932 858.19 € 7 912 819.56 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 40 051 745.85 € 30 982 600.10 € 32 047 503.48 € 24 858 871.19 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 73 981 830.90 € 67 240 625.90 € 69 943 850.83 € 61 848 430.81 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 49.27 % 46.14 % 47.38 % 43.38 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
79 910 771.75 € 79 804 322.46 € 79 356 874.74 € 79 157 374.72 € 76 011 859.80 € 78 346 733.85 € 77 565 585.97 € 80 722 804.67 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 863 723.47 € -850 413.09 € -2 914 156.63 € 688 958.01 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của TXT e-solutions S.p.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của TXT e-solutions S.p.A., tổng doanh thu của TXT e-solutions S.p.A. là 20 633 190.52 Euro và thay đổi thành +47.04% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của TXT e-solutions S.p.A. trong quý vừa qua là 789 645.02 €, lợi nhuận ròng thay đổi +28.86% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu TXT e-solutions S.p.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu TXT e-solutions S.p.A. là 86 050 473 €

Chi phí cổ phiếu TXT e-solutions S.p.A.

Tài chính TXT e-solutions S.p.A.