Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SÜSS MicroTec SE

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SÜSS MicroTec SE, SÜSS MicroTec SE thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SÜSS MicroTec SE công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SÜSS MicroTec SE tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

SÜSS MicroTec SE thu nhập hiện tại trong Euro. Tính năng động của SÜSS MicroTec SE doanh thu thuần tăng theo 13 193 000 € so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của SÜSS MicroTec SE. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/12/2018 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. SÜSS MicroTec SE thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của SÜSS MicroTec SE" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 61 482 850.12 € +40.12 % ↑ 3 988 026.28 € -
31/03/2021 49 161 063.07 € +11.78 % ↑ 723 822.10 € +78.16 % ↑
31/12/2020 73 028 513.09 € +21 % ↑ 6 962 701.62 € +420.6 % ↑
30/09/2020 56 601 020.29 € +63.54 % ↑ 4 249 536.20 € -
30/09/2019 34 608 969.98 € - -6 380 842.05 € -
30/06/2019 43 877 628.72 € - -2 160 258.73 € -
31/03/2019 43 980 364.76 € - 406 274.34 € -
31/12/2018 60 351 819.72 € - 1 337 436.45 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SÜSS MicroTec SE, lịch trình

Ngày của SÜSS MicroTec SE báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của SÜSS MicroTec SE là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp SÜSS MicroTec SE là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SÜSS MicroTec SE là 24 116 000 €

Ngày báo cáo tài chính SÜSS MicroTec SE

Tổng doanh thu SÜSS MicroTec SE được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SÜSS MicroTec SE là 65 830 000 € Thu nhập hoạt động SÜSS MicroTec SE là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SÜSS MicroTec SE là 6 566 000 € Thu nhập ròng SÜSS MicroTec SE là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SÜSS MicroTec SE là 4 270 000 €

Chi phí hoạt động SÜSS MicroTec SE là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SÜSS MicroTec SE là 59 264 000 € Tài sản hiện tại SÜSS MicroTec SE là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SÜSS MicroTec SE là 181 009 000 € Tiền mặt hiện tại SÜSS MicroTec SE là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SÜSS MicroTec SE là 41 215 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
22 523 475.82 € 16 181 860.26 € 24 373 658.51 € 22 851 297.19 € 10 174 603.82 € 11 160 869.80 € 15 171 311.22 € 18 678 346.04 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
38 959 374.30 € 32 979 202.80 € 48 654 854.58 € 33 749 723.10 € 24 434 366.17 € 32 716 758.92 € 28 809 053.54 € 41 673 473.68 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
61 482 850.12 € 49 161 063.07 € 73 028 513.09 € 56 601 020.29 € 34 608 969.98 € 43 877 628.72 € 43 980 364.76 € 60 351 819.72 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
6 132 407.62 € 1 349 577.98 € 7 053 296.13 € 8 371 119.33 € -4 577 357.56 € -2 713 165.42 € 1 990 277.28 € 4 397 102.51 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 988 026.28 € 723 822.10 € 6 962 701.62 € 4 249 536.20 € -6 380 842.05 € -2 160 258.73 € 406 274.34 € 1 337 436.45 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
5 267 556.96 € 4 768 820.18 € 5 276 896.60 € 4 045 932.05 € 4 797 773.07 € 4 854 744.87 € 3 978 686.64 € 4 123 451.06 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
55 350 442.50 € 47 811 485.09 € 65 975 216.96 € 48 229 900.96 € 39 186 327.55 € 46 590 794.14 € 41 990 087.48 € 55 954 717.20 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
169 055 889.68 € 160 018 854.01 € 155 044 561.75 € 145 307 053.08 € 138 018 398.03 € 134 741 118.35 € 139 451 098.80 € 144 374 023.05 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
231 155 156.04 € 220 980 552.22 € 216 123 939.42 € 207 487 574.31 € 186 660 177.11 € 180 028 098.75 € 184 655 890.37 € 186 379 053.95 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
38 493 326.26 € 46 145 293.31 € 38 130 948.23 € 23 944 035.07 € 10 050 386.60 € 14 850 027.60 € 13 006 382.66 € 28 646 543.81 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 39 798 073.97 € 38 835 157.08 € 43 098 702.74 € 47 497 673.18 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 61 968 511.40 € 50 420 046.54 € 52 290 776.43 € 55 217 819.61 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 33.20 % 28.01 % 28.32 % 29.63 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
132 748 973.14 € 128 673 154.24 € 127 489 821.86 € 121 167 819.54 € 124 691 665.71 € 129 608 052.21 € 132 365 113.94 € 131 161 234.34 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -8 077 854.64 € -926 492.29 € -13 170 760.33 € 17 881 674.74 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SÜSS MicroTec SE là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SÜSS MicroTec SE, tổng doanh thu của SÜSS MicroTec SE là 61 482 850.12 Euro và thay đổi thành +40.12% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SÜSS MicroTec SE trong quý vừa qua là 3 988 026.28 €, lợi nhuận ròng thay đổi +78.16% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SÜSS MicroTec SE là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SÜSS MicroTec SE là 142 135 000 €

Chi phí cổ phiếu SÜSS MicroTec SE

Tài chính SÜSS MicroTec SE