Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu LafargeHolcim Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty LafargeHolcim Ltd, LafargeHolcim Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào LafargeHolcim Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

LafargeHolcim Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Franc Thụy Sĩ ngày hôm nay

LafargeHolcim Ltd thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. LafargeHolcim Ltd thu nhập ròng hiện tại 419 500 000 Fr. Tính năng động của LafargeHolcim Ltd thu nhập ròng tăng theo 0 Fr cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch trình báo cáo tài chính của LafargeHolcim Ltd cho ngày hôm nay. Tất cả thông tin về LafargeHolcim Ltd tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản LafargeHolcim Ltd trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 5 707 449 082 Fr -3.852 % ↓ 381 375 420.50 Fr -16.848 % ↓
31/03/2021 5 707 449 082 Fr -3.852 % ↓ 381 375 420.50 Fr -16.848 % ↓
31/12/2020 5 658 811 215.50 Fr -8.885 % ↓ 613 655 325 Fr +9.14 % ↑
30/09/2020 5 658 811 215.50 Fr -8.885 % ↓ 613 655 325 Fr +9.14 % ↑
31/12/2019 6 210 646 448.50 Fr - 562 290 101.50 Fr -
30/09/2019 6 210 646 448.50 Fr - 562 290 101.50 Fr -
30/06/2019 5 936 092 510.50 Fr - 458 650 535.50 Fr -
31/03/2019 5 936 092 510.50 Fr - 458 650 535.50 Fr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính LafargeHolcim Ltd, lịch trình

Ngày mới nhất của LafargeHolcim Ltd báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của LafargeHolcim Ltd cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp LafargeHolcim Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp LafargeHolcim Ltd là 2 654 000 000 Fr

Ngày báo cáo tài chính LafargeHolcim Ltd

Tổng doanh thu LafargeHolcim Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu LafargeHolcim Ltd là 6 278 000 000 Fr Thu nhập hoạt động LafargeHolcim Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động LafargeHolcim Ltd là 788 000 000 Fr Thu nhập ròng LafargeHolcim Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng LafargeHolcim Ltd là 419 500 000 Fr

Chi phí hoạt động LafargeHolcim Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động LafargeHolcim Ltd là 5 490 000 000 Fr Tài sản hiện tại LafargeHolcim Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại LafargeHolcim Ltd là 11 079 000 000 Fr Tiền mặt hiện tại LafargeHolcim Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại LafargeHolcim Ltd là 3 465 000 000 Fr

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 412 801 826 Fr 2 412 801 826 Fr 2 548 260 557 Fr 2 548 260 557 Fr 2 719 629 488.50 Fr 2 719 629 488.50 Fr 2 408 256 231 Fr 2 408 256 231 Fr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 294 647 256 Fr 3 294 647 256 Fr 3 110 550 658.50 Fr 3 110 550 658.50 Fr 3 491 016 960 Fr 3 491 016 960 Fr 3 527 836 279.50 Fr 3 527 836 279.50 Fr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 707 449 082 Fr 5 707 449 082 Fr 5 658 811 215.50 Fr 5 658 811 215.50 Fr 6 210 646 448.50 Fr 6 210 646 448.50 Fr 5 936 092 510.50 Fr 5 936 092 510.50 Fr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
716 385 772 Fr 716 385 772 Fr 945 029 200.50 Fr 945 029 200.50 Fr 876 845 275.50 Fr 876 845 275.50 Fr 615 928 122.50 Fr 615 928 122.50 Fr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
381 375 420.50 Fr 381 375 420.50 Fr 613 655 325 Fr 613 655 325 Fr 562 290 101.50 Fr 562 290 101.50 Fr 458 650 535.50 Fr 458 650 535.50 Fr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 991 063 310 Fr 4 991 063 310 Fr 4 713 782 015 Fr 4 713 782 015 Fr 5 333 801 173 Fr 5 333 801 173 Fr 5 320 164 388 Fr 5 320 164 388 Fr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 072 129 401 Fr 10 072 129 401 Fr 9 896 669 434 Fr 9 896 669 434 Fr 11 100 342 990 Fr 11 100 342 990 Fr 11 316 713 312 Fr 11 316 713 312 Fr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
52 653 445 123 Fr 52 653 445 123 Fr 48 386 949 656 Fr 48 386 949 656 Fr 53 010 728 890 Fr 53 010 728 890 Fr 53 835 299 823 Fr 53 835 299 823 Fr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 150 097 335 Fr 3 150 097 335 Fr 4 718 327 610 Fr 4 718 327 610 Fr 3 771 025 612 Fr 3 771 025 612 Fr 2 768 267 355 Fr 2 768 267 355 Fr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 8 312 075 017 Fr 8 312 075 017 Fr 8 937 548 889 Fr 8 937 548 889 Fr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 24 374 389 509 Fr 24 374 389 509 Fr 25 824 434 314 Fr 25 824 434 314 Fr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 45.98 % 45.98 % 47.97 % 47.97 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
24 396 208 365 Fr 24 396 208 365 Fr 23 701 641 449 Fr 23 701 641 449 Fr 25 969 893 354 Fr 25 969 893 354 Fr 25 391 693 670 Fr 25 391 693 670 Fr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 708 234 601 Fr 1 708 234 601 Fr 485 014 986.50 Fr 485 014 986.50 Fr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của LafargeHolcim Ltd là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của LafargeHolcim Ltd, tổng doanh thu của LafargeHolcim Ltd là 5 707 449 082 Franc Thụy Sĩ và thay đổi thành -3.852% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của LafargeHolcim Ltd trong quý vừa qua là 381 375 420.50 Fr, lợi nhuận ròng thay đổi -16.848% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu LafargeHolcim Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu LafargeHolcim Ltd là 26 835 000 000 Fr

Chi phí cổ phiếu LafargeHolcim Ltd

Tài chính LafargeHolcim Ltd