Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Santhera Pharmaceuticals Holding AG

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Santhera Pharmaceuticals Holding AG, Santhera Pharmaceuticals Holding AG thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Santhera Pharmaceuticals Holding AG công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Santhera Pharmaceuticals Holding AG tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Franc Thụy Sĩ ngày hôm nay

Santhera Pharmaceuticals Holding AG thu nhập hiện tại trong Franc Thụy Sĩ. Tính năng động của Santhera Pharmaceuticals Holding AG doanh thu thuần tăng theo 0 Fr so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Santhera Pharmaceuticals Holding AG. Biểu đồ tài chính của Santhera Pharmaceuticals Holding AG hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/09/2018 đến 31/12/2020. Báo cáo tài chính Santhera Pharmaceuticals Holding AG trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 3 285 170.74 Fr -54.923 % ↓ -16 274 607.74 Fr -
30/09/2020 3 285 170.74 Fr -52.458 % ↓ -16 274 607.74 Fr -
30/06/2020 3 531 342.80 Fr -57.548 % ↓ -14 455 568.78 Fr -
31/03/2020 3 531 342.80 Fr -57.548 % ↓ -14 455 568.78 Fr -
30/06/2019 8 318 526.48 Fr - -12 217 764.80 Fr -
31/03/2019 8 318 526.48 Fr - -12 217 764.80 Fr -
31/12/2018 7 287 964.83 Fr - -12 956 280.99 Fr -
30/09/2018 6 910 077.09 Fr - -11 420 203.65 Fr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Santhera Pharmaceuticals Holding AG, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Santhera Pharmaceuticals Holding AG: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Santhera Pharmaceuticals Holding AG là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Santhera Pharmaceuticals Holding AG là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Santhera Pharmaceuticals Holding AG là 2 459 000 Fr

Ngày báo cáo tài chính Santhera Pharmaceuticals Holding AG

Tổng doanh thu Santhera Pharmaceuticals Holding AG được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Santhera Pharmaceuticals Holding AG là 3 616 500 Fr Thu nhập hoạt động Santhera Pharmaceuticals Holding AG là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Santhera Pharmaceuticals Holding AG là -6 361 500 Fr Thu nhập ròng Santhera Pharmaceuticals Holding AG là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Santhera Pharmaceuticals Holding AG là -17 916 000 Fr

Chi phí hoạt động Santhera Pharmaceuticals Holding AG là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Santhera Pharmaceuticals Holding AG là 9 978 000 Fr Tài sản hiện tại Santhera Pharmaceuticals Holding AG là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Santhera Pharmaceuticals Holding AG là 17 723 000 Fr Tiền mặt hiện tại Santhera Pharmaceuticals Holding AG là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Santhera Pharmaceuticals Holding AG là 12 411 000 Fr

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 233 716.26 Fr 2 233 716.26 Fr 2 571 180.91 Fr 2 571 180.91 Fr 7 157 157.54 Fr 7 157 157.54 Fr 6 292 375.97 Fr 5 851 809.73 Fr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 051 454.48 Fr 1 051 454.48 Fr 960 161.89 Fr 960 161.89 Fr 1 161 368.94 Fr 1 161 368.94 Fr 995 588.86 Fr 1 058 267.36 Fr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 285 170.74 Fr 3 285 170.74 Fr 3 531 342.80 Fr 3 531 342.80 Fr 8 318 526.48 Fr 8 318 526.48 Fr 7 287 964.83 Fr 6 910 077.09 Fr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-5 778 684.82 Fr -5 778 684.82 Fr -11 760 393.46 Fr -11 760 393.46 Fr -10 189 343.33 Fr -10 189 343.33 Fr -12 947 197.15 Fr -9 874 134.08 Fr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-16 274 607.74 Fr -16 274 607.74 Fr -14 455 568.78 Fr -14 455 568.78 Fr -12 217 764.80 Fr -12 217 764.80 Fr -12 956 280.99 Fr -11 420 203.65 Fr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
6 660 271.49 Fr 6 660 271.49 Fr 8 033 748.10 Fr 8 033 748.10 Fr 8 777 260.40 Fr 8 777 260.40 Fr 10 121 214.53 Fr 7 488 717.70 Fr
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
9 063 855.55 Fr 9 063 855.55 Fr 15 291 736.26 Fr 15 291 736.26 Fr 18 507 869.81 Fr 18 507 869.81 Fr 20 235 161.98 Fr 16 784 211.17 Fr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
16 099 289.63 Fr 16 099 289.63 Fr 33 205 068.74 Fr 33 205 068.74 Fr 34 947 349.25 Fr 34 947 349.25 Fr 39 135 907.87 Fr 41 299 678.56 Fr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
80 561 851.81 Fr 80 561 851.81 Fr 90 905 620.42 Fr 90 905 620.42 Fr 96 372 275.33 Fr 96 372 275.33 Fr 100 189 304.90 Fr 71 555 224.45 Fr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
11 273 953.82 Fr 11 273 953.82 Fr 17 579 955.55 Fr 17 579 955.55 Fr 11 534 660.03 Fr 11 534 660.03 Fr 19 958 104.86 Fr 17 853 379.14 Fr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 24 734 387.94 Fr 24 734 387.94 Fr 17 903 340.26 Fr 10 744 365.95 Fr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 87 966 089.79 Fr 87 966 089.79 Fr 74 909 886.56 Fr 67 192 256.10 Fr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 91.28 % 91.28 % 74.77 % 93.90 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-5 771 871.94 Fr -5 771 871.94 Fr 190 760.64 Fr 190 760.64 Fr 8 406 185.54 Fr 8 406 185.54 Fr 25 279 418.34 Fr 4 362 968.35 Fr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -9 183 308.05 Fr -9 183 308.05 Fr -4 456 531.90 Fr -9 815 089.12 Fr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Santhera Pharmaceuticals Holding AG là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Santhera Pharmaceuticals Holding AG, tổng doanh thu của Santhera Pharmaceuticals Holding AG là 3 285 170.74 Franc Thụy Sĩ và thay đổi thành -54.923% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Santhera Pharmaceuticals Holding AG trong quý vừa qua là -16 274 607.74 Fr, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Santhera Pharmaceuticals Holding AG là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Santhera Pharmaceuticals Holding AG là -6 354 000 Fr

Chi phí cổ phiếu Santhera Pharmaceuticals Holding AG

Tài chính Santhera Pharmaceuticals Holding AG