Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Julius Baer Group Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Julius Baer Group Ltd., Julius Baer Group Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Julius Baer Group Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Julius Baer Group Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Franc Thụy Sĩ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Julius Baer Group Ltd. hiện là 996 500 000 Fr. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Julius Baer Group Ltd. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 Fr trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của Julius Baer Group Ltd. hôm nay lên tới 302 900 000 Fr. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Julius Baer Group Ltd.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "thu nhập ròng" Julius Baer Group Ltd. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 901 738 829 Fr +17.31 % ↑ 274 096 027.40 Fr +76.57 % ↑
31/03/2021 901 738 829 Fr +17.31 % ↑ 274 096 027.40 Fr +76.57 % ↑
31/12/2020 783 784 331.90 Fr +2.87 % ↑ 93 703 016.30 Fr +70.17 % ↑
30/09/2020 783 784 331.90 Fr +2.87 % ↑ 93 703 016.30 Fr +70.17 % ↑
31/12/2019 761 885 606.70 Fr - 55 063 530.10 Fr -
30/09/2019 761 885 606.70 Fr - 55 063 530.10 Fr -
30/06/2019 768 672 401.70 Fr - 155 236 624.30 Fr -
31/03/2019 768 672 401.70 Fr - 155 236 624.30 Fr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Julius Baer Group Ltd., lịch trình

Ngày của Julius Baer Group Ltd. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Julius Baer Group Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Julius Baer Group Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Julius Baer Group Ltd. là 996 500 000 Fr

Ngày báo cáo tài chính Julius Baer Group Ltd.

Tổng doanh thu Julius Baer Group Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Julius Baer Group Ltd. là 996 500 000 Fr Thu nhập hoạt động Julius Baer Group Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Julius Baer Group Ltd. là 398 600 000 Fr Thu nhập ròng Julius Baer Group Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Julius Baer Group Ltd. là 302 900 000 Fr

Chi phí hoạt động Julius Baer Group Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Julius Baer Group Ltd. là 597 900 000 Fr Tài sản hiện tại Julius Baer Group Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Julius Baer Group Ltd. là 39 039 000 000 Fr Tiền mặt hiện tại Julius Baer Group Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Julius Baer Group Ltd. là 22 727 100 000 Fr

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
901 738 829 Fr 901 738 829 Fr 783 784 331.90 Fr 783 784 331.90 Fr 761 885 606.70 Fr 761 885 606.70 Fr 768 672 401.70 Fr 768 672 401.70 Fr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
901 738 829 Fr 901 738 829 Fr 783 784 331.90 Fr 783 784 331.90 Fr 761 885 606.70 Fr 761 885 606.70 Fr 768 672 401.70 Fr 768 672 401.70 Fr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
360 695 531.60 Fr 360 695 531.60 Fr 247 491 791 Fr 247 491 791 Fr 143 563 336.90 Fr 143 563 336.90 Fr 234 189 672.80 Fr 234 189 672.80 Fr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
274 096 027.40 Fr 274 096 027.40 Fr 93 703 016.30 Fr 93 703 016.30 Fr 55 063 530.10 Fr 55 063 530.10 Fr 155 236 624.30 Fr 155 236 624.30 Fr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
541 043 297.40 Fr 541 043 297.40 Fr 536 292 540.90 Fr 536 292 540.90 Fr 618 322 269.80 Fr 618 322 269.80 Fr 534 482 728.90 Fr 534 482 728.90 Fr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
35 326 625 334 Fr 35 326 625 334 Fr 41 283 169 079 Fr 41 283 169 079 Fr 44 749 863 965 Fr 44 749 863 965 Fr 32 126 968 208.60 Fr 32 126 968 208.60 Fr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
102 777 685 139.80 Fr 102 777 685 139.80 Fr 98 758 726 122 Fr 98 758 726 122 Fr 92 332 264 691.20 Fr 92 332 264 691.20 Fr 93 797 940 939.40 Fr 93 797 940 939.40 Fr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
20 565 889 152.60 Fr 20 565 889 152.60 Fr 20 869 666 096.80 Fr 20 869 666 096.80 Fr 16 800 484 796 Fr 16 800 484 796 Fr 20 852 744 354.60 Fr 20 852 744 354.60 Fr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 80 038 664 228.20 Fr 80 038 664 228.20 Fr 73 261 823 194.20 Fr 73 261 823 194.20 Fr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 86 731 439 494.80 Fr 86 731 439 494.80 Fr 88 289 959 098.60 Fr 88 289 959 098.60 Fr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 93.93 % 93.93 % 94.13 % 94.13 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 078 525 073.80 Fr 6 078 525 073.80 Fr 5 814 563 993.60 Fr 5 814 563 993.60 Fr 5 592 500 061.20 Fr 5 592 500 061.20 Fr 5 499 566 215 Fr 5 499 566 215 Fr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -2 888 957 650.30 Fr -2 888 957 650.30 Fr -1 135 385 558.20 Fr -1 135 385 558.20 Fr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Julius Baer Group Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Julius Baer Group Ltd., tổng doanh thu của Julius Baer Group Ltd. là 901 738 829 Franc Thụy Sĩ và thay đổi thành +17.31% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Julius Baer Group Ltd. trong quý vừa qua là 274 096 027.40 Fr, lợi nhuận ròng thay đổi +76.57% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Julius Baer Group Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Julius Baer Group Ltd. là 6 717 300 000 Fr

Chi phí cổ phiếu Julius Baer Group Ltd.

Tài chính Julius Baer Group Ltd.