Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING

Báo cáo kết quả tài chính của công ty GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING , GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Franc Thụy Sĩ ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING tăng. Thay đổi lên tới 0 Fr. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 Fr. Đây là các chỉ số tài chính chính của GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING . Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/12/2020. Báo cáo tài chính GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 133 972 004.26 Fr +4.29 % ↑ 11 271 578.48 Fr +45.02 % ↑
30/09/2020 133 972 004.26 Fr +4.29 % ↑ 11 271 578.48 Fr +45.02 % ↑
30/06/2020 127 361 495.82 Fr +2.26 % ↑ 9 986 000.44 Fr +19.66 % ↑
31/03/2020 127 361 495.82 Fr +2.26 % ↑ 9 986 000.44 Fr +19.66 % ↑
31/12/2019 128 460 377.30 Fr - 7 772 377.34 Fr -
30/09/2019 128 460 377.30 Fr - 7 772 377.34 Fr -
30/06/2019 124 551 984.42 Fr - 8 345 155.15 Fr -
31/03/2019 124 551 984.42 Fr - 8 345 155.15 Fr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING , lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING : 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là 30 566 000 Fr

Ngày báo cáo tài chính GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING

Tổng doanh thu GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là 147 824 000 Fr Thu nhập hoạt động GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là 16 267 000 Fr Thu nhập ròng GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là 12 437 000 Fr

Chi phí hoạt động GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là 131 557 000 Fr Tài sản hiện tại GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là 264 173 000 Fr Tiền mặt hiện tại GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là 47 273 000 Fr

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
27 701 782.40 Fr 27 701 782.40 Fr 27 075 986.40 Fr 27 075 986.40 Fr 25 414 749.50 Fr 25 414 749.50 Fr 29 476 759.20 Fr 29 476 759.20 Fr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
106 270 221.85 Fr 106 270 221.85 Fr 100 285 509.42 Fr 100 285 509.42 Fr 103 045 627.80 Fr 103 045 627.80 Fr 95 075 225.22 Fr 95 075 225.22 Fr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
133 972 004.26 Fr 133 972 004.26 Fr 127 361 495.82 Fr 127 361 495.82 Fr 128 460 377.30 Fr 128 460 377.30 Fr 124 551 984.42 Fr 124 551 984.42 Fr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
14 742 684.50 Fr 14 742 684.50 Fr 14 295 881.56 Fr 14 295 881.56 Fr 11 381 693.20 Fr 11 381 693.20 Fr 16 498 629.12 Fr 16 498 629.12 Fr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
11 271 578.48 Fr 11 271 578.48 Fr 9 986 000.44 Fr 9 986 000.44 Fr 7 772 377.34 Fr 7 772 377.34 Fr 8 345 155.15 Fr 8 345 155.15 Fr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 987 502.74 Fr 1 987 502.74 Fr 1 544 778.12 Fr 1 544 778.12 Fr 1 794 008.97 Fr 1 794 008.97 Fr 1 533 449.45 Fr 1 533 449.45 Fr
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
119 229 319.76 Fr 119 229 319.76 Fr 113 065 614.26 Fr 113 065 614.26 Fr 117 078 684.10 Fr 117 078 684.10 Fr 108 053 355.30 Fr 108 053 355.30 Fr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
239 418 404.86 Fr 239 418 404.86 Fr 252 516 165.75 Fr 252 516 165.75 Fr 235 731 600.87 Fr 235 731 600.87 Fr 231 923 353.48 Fr 231 923 353.48 Fr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
341 434 482.68 Fr 341 434 482.68 Fr 346 161 712.18 Fr 346 161 712.18 Fr 328 821 589.08 Fr 328 821 589.08 Fr 320 503 622.75 Fr 320 503 622.75 Fr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
42 843 236.26 Fr 42 843 236.26 Fr 46 779 271.10 Fr 46 779 271.10 Fr 40 732 477.54 Fr 40 732 477.54 Fr 35 408 906.58 Fr 35 408 906.58 Fr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 123 704 599.53 Fr 123 704 599.53 Fr 128 562 335.37 Fr 128 562 335.37 Fr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 196 526 228.72 Fr 196 526 228.72 Fr 199 323 052.01 Fr 199 323 052.01 Fr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 59.77 % 59.77 % 62.19 % 62.19 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
157 287 323.70 Fr 157 287 323.70 Fr 134 311 864.51 Fr 134 311 864.51 Fr 133 437 290.80 Fr 133 437 290.80 Fr 121 243 105.03 Fr 121 243 105.03 Fr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 15 272 866.49 Fr 15 272 866.49 Fr 14 585 442.49 Fr 14 585 442.49 Fr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING , tổng doanh thu của GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là 133 972 004.26 Franc Thụy Sĩ và thay đổi thành +4.29% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING trong quý vừa qua là 11 271 578.48 Fr, lợi nhuận ròng thay đổi +45.02% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING là 173 550 000 Fr

Chi phí cổ phiếu GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING

Tài chính GURIT HOLDING AG GURIT HOLDING