Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Solocal Group S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Solocal Group S.A., Solocal Group S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Solocal Group S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Solocal Group S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của Solocal Group S.A. doanh thu thuần tăng theo 0 € so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Solocal Group S.A. - 5 743 500 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của Solocal Group S.A.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Solocal Group S.A.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của tất cả các tài sản Solocal Group S.A. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 100 100 091.01 € -29.424 % ↓ 5 358 806.11 € -30.183 % ↓
31/03/2021 100 100 091.01 € -29.424 % ↓ 5 358 806.11 € -30.183 % ↓
31/12/2020 86 197 145.09 € -34.0312 % ↓ 10 746 069.37 € +47.11 % ↑
30/09/2020 86 197 145.09 € -34.0312 % ↓ 10 746 069.37 € +47.11 % ↑
31/12/2019 130 663 526.41 € - 7 304 621.41 € -
30/09/2019 130 663 526.41 € - 7 304 621.41 € -
30/06/2019 141 832 720.80 € - 7 675 497.26 € -
31/03/2019 141 832 720.80 € - 7 675 497.26 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Solocal Group S.A., lịch trình

Ngày của Solocal Group S.A. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Solocal Group S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Solocal Group S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Solocal Group S.A. là 57 500 000 €

Ngày báo cáo tài chính Solocal Group S.A.

Tổng doanh thu Solocal Group S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Solocal Group S.A. là 107 286 000 € Thu nhập hoạt động Solocal Group S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Solocal Group S.A. là 14 049 000 € Thu nhập ròng Solocal Group S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Solocal Group S.A. là 5 743 500 €

Chi phí hoạt động Solocal Group S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Solocal Group S.A. là 93 237 000 € Tài sản hiện tại Solocal Group S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Solocal Group S.A. là 167 421 000 € Tiền mặt hiện tại Solocal Group S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Solocal Group S.A. là 71 039 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
53 648 707.50 € 53 648 707.50 € 40 871 451.42 € 40 871 451.42 € 78 880 860.91 € 78 880 860.91 € 76 455 006.31 € 76 455 006.31 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
46 451 383.51 € 46 451 383.51 € 45 325 693.67 € 45 325 693.67 € 51 782 665.50 € 51 782 665.50 € 65 377 714.49 € 65 377 714.49 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
100 100 091.01 € 100 100 091.01 € 86 197 145.09 € 86 197 145.09 € 130 663 526.41 € 130 663 526.41 € 141 832 720.80 € 141 832 720.80 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
13 108 012.03 € 13 108 012.03 € -1 323 956.80 € -1 323 956.80 € 35 034 472.04 € 35 034 472.04 € 20 123 396.93 € 20 123 396.93 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 358 806.11 € 5 358 806.11 € 10 746 069.37 € 10 746 069.37 € 7 304 621.41 € 7 304 621.41 € 7 675 497.26 € 7 675 497.26 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
86 992 078.98 € 86 992 078.98 € 87 521 101.88 € 87 521 101.88 € 95 629 054.37 € 95 629 054.37 € 121 709 323.88 € 121 709 323.88 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
156 207 308.84 € 156 207 308.84 € 167 578 968.79 € 167 578 968.79 € 167 257 076.54 € 167 257 076.54 € 296 960 990.86 € 296 960 990.86 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
433 971 392.63 € 433 971 392.63 € 461 604 675.58 € 461 604 675.58 € 482 247 765.21 € 482 247 765.21 € 636 393 097.64 € 636 393 097.64 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
66 280 878.82 € 66 280 878.82 € 57 267 895.96 € 57 267 895.96 € 38 767 955.57 € 38 767 955.57 € 54 633 044.66 € 54 633 044.66 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 488 744 390.43 € 488 744 390.43 € 684 982 032.26 € 684 982 032.26 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 078 341 819.81 € 1 078 341 819.81 € 1 258 038 865.35 € 1 258 038 865.35 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 223.61 % 223.61 % 197.68 % 197.68 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-242 140 408.98 € -242 140 408.98 € -257 609 897.16 € -257 609 897.16 € -596 132 308.47 € -596 132 308.47 € -621 684 021.57 € -621 684 021.57 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -37 075 455.48 € -37 075 455.48 € 2 167 874.29 € 2 167 874.29 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Solocal Group S.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Solocal Group S.A., tổng doanh thu của Solocal Group S.A. là 100 100 091.01 Euro và thay đổi thành -29.424% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Solocal Group S.A. trong quý vừa qua là 5 358 806.11 €, lợi nhuận ròng thay đổi -30.183% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Solocal Group S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Solocal Group S.A. là -259 523 000 €

Chi phí cổ phiếu Solocal Group S.A.

Tài chính Solocal Group S.A.