Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SRP Groupe S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SRP Groupe S.A., SRP Groupe S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SRP Groupe S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SRP Groupe S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu SRP Groupe S.A. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. SRP Groupe S.A. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 194 136 000 €. Tính năng động của SRP Groupe S.A. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. Đồ thị của công ty tài chính SRP Groupe S.A.. Thông tin về SRP Groupe S.A. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tất cả các tài sản SRP Groupe S.A. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 180 284 396.40 € +28.55 % ↑ 9 546 522 € -
31/03/2021 180 284 396.40 € +28.55 % ↑ 9 546 522 € -
31/12/2020 183 303 901.88 € +10.66 % ↑ 9 519 591.15 € +1 433.430 % ↑
30/09/2020 183 303 901.88 € +10.66 % ↑ 9 519 591.15 € +1 433.430 % ↑
30/06/2019 140 246 115.98 € - -19 373 960.63 € -
31/03/2019 140 246 115.98 € - -19 373 960.63 € -
31/12/2018 165 650 729.70 € - 620 802.53 € -
30/09/2018 165 650 729.70 € - 620 802.53 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SRP Groupe S.A., lịch trình

Ngày của SRP Groupe S.A. báo cáo tài chính: 30/09/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của SRP Groupe S.A. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp SRP Groupe S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SRP Groupe S.A. là 78 801 000 €

Ngày báo cáo tài chính SRP Groupe S.A.

Tổng doanh thu SRP Groupe S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SRP Groupe S.A. là 194 136 000 € Thu nhập hoạt động SRP Groupe S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SRP Groupe S.A. là 11 793 000 € Thu nhập ròng SRP Groupe S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SRP Groupe S.A. là 10 280 000 €

Chi phí hoạt động SRP Groupe S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SRP Groupe S.A. là 182 343 000 € Tài sản hiện tại SRP Groupe S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SRP Groupe S.A. là 238 114 000 € Tiền mặt hiện tại SRP Groupe S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SRP Groupe S.A. là 108 840 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
73 178 548.65 € 73 178 548.65 € 74 588 239.35 € 74 588 239.35 € 41 191 663.73 € 41 191 663.73 € 61 925 167.95 € 61 925 167.95 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
107 105 847.75 € 107 105 847.75 € 108 715 662.53 € 108 715 662.53 € 99 054 452.25 € 99 054 452.25 € 103 725 561.75 € 103 725 561.75 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
180 284 396.40 € 180 284 396.40 € 183 303 901.88 € 183 303 901.88 € 140 246 115.98 € 140 246 115.98 € 165 650 729.70 € 165 650 729.70 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
10 951 569.45 € 10 951 569.45 € 11 314 207.28 € 11 314 207.28 € -13 368 381.08 € -13 368 381.08 € 259 557.68 € 259 557.68 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
9 546 522 € 9 546 522 € 9 519 591.15 € 9 519 591.15 € -19 373 960.63 € -19 373 960.63 € 620 802.53 € 620 802.53 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
169 332 826.95 € 169 332 826.95 € 171 989 694.60 € 171 989 694.60 € 153 614 497.05 € 153 614 497.05 € 165 391 172.03 € 165 391 172.03 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
221 124 566.10 € 221 124 566.10 € 246 750 662.85 € 246 750 662.85 € 165 953 469.60 € 165 953 469.60 € 235 633 793.70 € 235 633 793.70 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
418 034 583.45 € 418 034 583.45 € 446 505 135.15 € 446 505 135.15 € 377 395 930.80 € 377 395 930.80 € 425 572 435.50 € 425 572 435.50 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
101 074 266 € 101 074 266 € 121 498 065.45 € 121 498 065.45 € 38 215 804.80 € 38 215 804.80 € 74 671 817.85 € 74 671 817.85 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 171 712 028.25 € 171 712 028.25 € 194 724 903.90 € 194 724 903.90 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 209 412 432.30 € 209 412 432.30 € 218 251 323 € 218 251 323 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 55.49 % 55.49 % 51.28 % 51.28 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
184 007 354.25 € 184 007 354.25 € 164 392 408.95 € 164 392 408.95 € 167 983 498.50 € 167 983 498.50 € 207 321 112.50 € 207 321 112.50 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -13 327 984.80 € -13 327 984.80 € 11 812 428 € 11 812 428 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SRP Groupe S.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SRP Groupe S.A., tổng doanh thu của SRP Groupe S.A. là 180 284 396.40 Euro và thay đổi thành +28.55% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SRP Groupe S.A. trong quý vừa qua là 9 546 522 €, lợi nhuận ròng thay đổi +1 433.430% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SRP Groupe S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SRP Groupe S.A. là 198 145 000 €

Chi phí cổ phiếu SRP Groupe S.A.

Tài chính SRP Groupe S.A.