Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu GL Events

Báo cáo kết quả tài chính của công ty GL Events, GL Events thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào GL Events công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

GL Events tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần của GL Events trên 30/06/2021 lên tới 104 912 500 €. Thu nhập ròng của GL Events hôm nay lên tới -15 688 500 €. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của GL Events. GL Events biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của GL Events hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính GL Events trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 97 332 571.88 € -64.787 % ↓ -14 555 005.88 € -207.799 % ↓
31/03/2021 97 332 571.88 € -64.787 % ↓ -14 555 005.88 € -207.799 % ↓
31/12/2020 98 588 745.38 € -63.167 % ↓ -21 280 729.50 € -276.494 % ↓
30/09/2020 98 588 745.38 € -63.167 % ↓ -21 280 729.50 € -276.494 % ↓
31/12/2019 267 666 080.25 € - 12 057 502.88 € -
30/09/2019 267 666 080.25 € - 12 057 502.88 € -
30/06/2019 276 412 907.25 € - 13 502 009.63 € -
31/03/2019 276 412 907.25 € - 13 502 009.63 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính GL Events, lịch trình

Ngày mới nhất của GL Events báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của GL Events cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp GL Events là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp GL Events là 97 166 500 €

Ngày báo cáo tài chính GL Events

Tổng doanh thu GL Events được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu GL Events là 104 912 500 € Thu nhập hoạt động GL Events là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động GL Events là -13 606 000 € Thu nhập ròng GL Events là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng GL Events là -15 688 500 €

Chi phí hoạt động GL Events là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động GL Events là 118 518 500 € Tài sản hiện tại GL Events là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại GL Events là 843 471 000 € Tiền mặt hiện tại GL Events là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại GL Events là 462 030 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
90 146 220.38 € 90 146 220.38 € 90 962 176.50 € 90 962 176.50 € -33 753 400.50 € -33 753 400.50 € 260 541 888 € 260 541 888 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 186 351.50 € 7 186 351.50 € 7 626 568.88 € 7 626 568.88 € 301 419 480.75 € 301 419 480.75 € 15 871 019.25 € 15 871 019.25 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
97 332 571.88 € 97 332 571.88 € 98 588 745.38 € 98 588 745.38 € 267 666 080.25 € 267 666 080.25 € 276 412 907.25 € 276 412 907.25 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-12 622 966.50 € -12 622 966.50 € -13 365 630.38 € -13 365 630.38 € 25 337 316.38 € 25 337 316.38 € 33 064 546.13 € 33 064 546.13 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-14 555 005.88 € -14 555 005.88 € -21 280 729.50 € -21 280 729.50 € 12 057 502.88 € 12 057 502.88 € 13 502 009.63 € 13 502 009.63 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
109 955 538.38 € 109 955 538.38 € 111 954 375.75 € 111 954 375.75 € 242 328 763.88 € 242 328 763.88 € 243 348 361.13 € 243 348 361.13 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
782 530 220.25 € 782 530 220.25 € 618 810 177.75 € 618 810 177.75 € - - 728 549 086.50 € 728 549 086.50 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 437 023 905.25 € 2 437 023 905.25 € 2 234 844 914.25 € 2 234 844 914.25 € - - 2 360 856 558 € 2 360 856 558 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
428 648 332.50 € 428 648 332.50 € 338 201 057.25 € 338 201 057.25 € - - 343 767 557.25 € 343 767 557.25 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - - 959 864 066.25 € 959 864 066.25 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - - 1 850 081 012.25 € 1 850 081 012.25 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - - 78.36 % 78.36 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
272 409 666 € 272 409 666 € 300 016 722.75 € 300 016 722.75 € - 443 178 753 € 443 178 753 € 443 178 753 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - 25 928 757 € 25 928 757 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của GL Events là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của GL Events, tổng doanh thu của GL Events là 97 332 571.88 Euro và thay đổi thành -64.787% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của GL Events trong quý vừa qua là -14 555 005.88 €, lợi nhuận ròng thay đổi -207.799% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu GL Events là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu GL Events là 293 624 000 €

Chi phí cổ phiếu GL Events

Tài chính GL Events