Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd., Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Hồng Kông ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. trên 31/03/2021 lên tới 126 203 456 $. Thu nhập ròng của Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. hôm nay lên tới 5 117 336 $. Động lực của thu nhập ròng của Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. đã thay đổi bởi -74 697 554 $ trong những năm gần đây. Lịch trình báo cáo tài chính của Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 136 472 723.49 $ -35.395 % ↓ 5 533 737.37 $ -88.581 % ↓
31/12/2020 365 059 452.03 $ +5.73 % ↑ 86 309 485.96 $ +15.9 % ↑
30/09/2020 281 803 323.39 $ -18.385 % ↓ 60 306 983.77 $ -19.0157 % ↓
30/06/2020 217 245 429.10 $ +2.84 % ↑ 51 219 096.57 $ +5.69 % ↑
31/12/2019 345 282 631.47 $ - 74 467 505.38 $ -
30/09/2019 345 282 631.47 $ - 74 467 505.38 $ -
30/06/2019 211 241 987.54 $ - 48 461 629.32 $ -
31/03/2019 211 241 987.54 $ - 48 461 629.32 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd., lịch trình

Ngày của Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là 118 553 642 $

Ngày báo cáo tài chính Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd.

Tổng doanh thu Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là 126 203 456 $ Thu nhập hoạt động Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là -4 352 635 $ Thu nhập ròng Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là 5 117 336 $

Chi phí hoạt động Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là 130 556 091 $ Tài sản hiện tại Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là 1 932 887 591 $ Tiền mặt hiện tại Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là 1 361 182 929 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
128 200 438.53 $ 336 729 137.14 $ 260 236 623.41 $ 197 812 696.38 $ 326 946 096.17 $ 326 946 096.17 $ 189 924 385.63 $ 189 924 385.63 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
8 272 284.96 $ 28 330 314.89 $ 21 566 699.98 $ 19 432 732.71 $ 18 336 535.31 $ 18 336 535.31 $ 21 317 601.91 $ 21 317 601.91 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
136 472 723.49 $ 365 059 452.03 $ 281 803 323.39 $ 217 245 429.10 $ 345 282 631.47 $ 345 282 631.47 $ 211 241 987.54 $ 211 241 987.54 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 345 282 631.47 $ 345 282 631.47 $ 211 241 987.54 $ 211 241 987.54 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-4 706 812.09 $ 87 869 018.28 $ 56 515 283.82 $ 34 449 735.63 $ 91 531 041.33 $ 91 531 041.33 $ 43 016 387 $ 43 016 387 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 533 737.37 $ 86 309 485.96 $ 60 306 983.77 $ 51 219 096.57 $ 74 467 505.38 $ 74 467 505.38 $ 48 461 629.32 $ 48 461 629.32 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
49 445 234.40 $ 39 905 744.07 $ 51 897 681.57 $ 58 797 377.25 $ 41 430 528.71 $ 41 430 528.71 $ 27 680 927.98 $ 27 680 927.98 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
141 179 535.58 $ 277 190 433.75 $ 225 288 039.56 $ 182 795 693.47 $ 253 751 590.14 $ 253 751 590.14 $ 168 225 600.54 $ 168 225 600.54 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 090 168 067.54 $ 2 191 477 996.30 $ 2 128 482 346.41 $ 2 120 845 631.70 $ 1 230 858 711.66 $ 1 230 858 711.66 $ 1 000 278 740.04 $ 1 000 278 740.04 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 608 581 367.99 $ 2 704 184 908.81 $ 2 612 773 878 $ 2 597 957 967.87 $ 1 692 155 471.03 $ 1 692 155 471.03 $ 1 645 436 413.33 $ 1 645 436 413.33 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 471 943 379.19 $ 1 510 556 168.28 $ 1 532 023 952.04 $ 1 653 742 698.75 $ 623 733 999.73 $ 623 733 999.73 $ 529 208 778.01 $ 529 208 778.01 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 617 840 668.74 $ 617 840 668.74 $ 535 585 621.22 $ 535 585 621.22 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 683 076 412.70 $ 683 076 412.70 $ 550 788 612.32 $ 550 788 612.32 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 40.37 % 40.37 % 33.47 % 33.47 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 182 224 427.96 $ 2 174 561 657.62 $ 2 082 724 963.60 $ 2 022 562 854.31 $ 1 007 324 280.19 $ 1 007 324 280.19 $ 1 089 044 137.88 $ 1 089 044 137.88 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 92 730 574.52 $ 92 730 574.52 $ 52 839 558.72 $ 52 839 558.72 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd., tổng doanh thu của Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là 136 472 723.49 Dollar Hồng Kông và thay đổi thành -35.395% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. trong quý vừa qua là 5 533 737.37 $, lợi nhuận ròng thay đổi -88.581% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd. là 2 018 016 916 $

Chi phí cổ phiếu Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd.

Tài chính Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceutical Co., Ltd.