Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu OE Solutions Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty OE Solutions Co., Ltd., OE Solutions Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào OE Solutions Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

OE Solutions Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Doanh thu OE Solutions Co., Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. OE Solutions Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại 2 573 426 330 ₩. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của OE Solutions Co., Ltd.. OE Solutions Co., Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu tài chính của OE Solutions Co., Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Thông tin về OE Solutions Co., Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 23 067 625 900 ₩ -46.86 % ↓ 2 573 426 330 ₩ -73.308 % ↓
31/12/2020 24 705 664 740 ₩ +0.2 % ↑ 3 870 246 130 ₩ +106.83 % ↑
30/09/2020 30 156 617 550 ₩ -50.273 % ↓ 4 513 676 080 ₩ -71.111 % ↓
30/06/2020 29 377 661 320 ₩ -47.574 % ↓ 3 793 132 010 ₩ -66.37 % ↓
30/09/2019 60 644 660 360 ₩ - 15 624 090 250 ₩ -
30/06/2019 56 036 072 180 ₩ - 11 278 943 290 ₩ -
31/03/2019 43 408 920 500 ₩ - 9 641 122 450 ₩ -
31/12/2018 24 657 441 130 ₩ - 1 871 223 780 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính OE Solutions Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của OE Solutions Co., Ltd.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của OE Solutions Co., Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp OE Solutions Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp OE Solutions Co., Ltd. là 8 341 381 340 ₩

Ngày báo cáo tài chính OE Solutions Co., Ltd.

Tổng doanh thu OE Solutions Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu OE Solutions Co., Ltd. là 23 067 625 900 ₩ Thu nhập hoạt động OE Solutions Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động OE Solutions Co., Ltd. là -1 202 674 680 ₩ Thu nhập ròng OE Solutions Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng OE Solutions Co., Ltd. là 2 573 426 330 ₩

Chi phí hoạt động OE Solutions Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động OE Solutions Co., Ltd. là 24 270 300 580 ₩ Tài sản hiện tại OE Solutions Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại OE Solutions Co., Ltd. là 129 877 785 620 ₩ Tiền mặt hiện tại OE Solutions Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại OE Solutions Co., Ltd. là 35 829 389 150 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
8 341 381 340 ₩ 7 993 697 310 ₩ 13 345 963 800 ₩ 12 632 608 150 ₩ 27 070 162 950 ₩ 23 660 793 960 ₩ 16 720 712 000 ₩ 9 322 684 510 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
14 726 244 560 ₩ 16 711 967 430 ₩ 16 810 653 750 ₩ 16 745 053 170 ₩ 33 574 497 410 ₩ 32 375 278 220 ₩ 26 688 208 500 ₩ 15 334 756 620 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
23 067 625 900 ₩ 24 705 664 740 ₩ 30 156 617 550 ₩ 29 377 661 320 ₩ 60 644 660 360 ₩ 56 036 072 180 ₩ 43 408 920 500 ₩ 24 657 441 130 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 60 644 660 360 ₩ 56 036 072 180 ₩ 43 408 920 500 ₩ 24 657 441 130 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 202 674 680 ₩ -479 946 170 ₩ 5 036 914 270 ₩ 4 175 826 210 ₩ 19 926 275 450 ₩ 16 529 614 270 ₩ 9 735 485 620 ₩ 1 694 854 610 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 573 426 330 ₩ 3 870 246 130 ₩ 4 513 676 080 ₩ 3 793 132 010 ₩ 15 624 090 250 ₩ 11 278 943 290 ₩ 9 641 122 450 ₩ 1 871 223 780 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
6 622 590 000 ₩ 5 361 549 000 ₩ 5 902 183 000 ₩ 5 875 981 000 ₩ 4 760 262 000 ₩ 4 138 652 000 ₩ 4 383 502 000 ₩ 3 815 491 000 ₩
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
24 270 300 580 ₩ 25 185 610 910 ₩ 25 119 703 280 ₩ 25 201 835 110 ₩ 40 718 384 910 ₩ 39 506 457 910 ₩ 33 673 434 880 ₩ 22 962 586 520 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
129 877 785 620 ₩ 129 807 768 730 ₩ 127 143 813 830 ₩ 129 368 761 680 ₩ 99 909 473 780 ₩ 84 831 401 590 ₩ 68 216 186 000 ₩ 57 027 321 380 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
198 869 844 090 ₩ 195 184 393 030 ₩ 192 822 512 180 ₩ 187 411 499 490 ₩ 145 505 882 090 ₩ 125 901 554 420 ₩ 109 608 384 000 ₩ 99 152 430 160 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
35 829 389 150 ₩ 40 067 895 190 ₩ 31 815 225 140 ₩ 35 813 151 350 ₩ 14 987 598 750 ₩ 19 199 446 800 ₩ 17 263 686 000 ₩ 11 073 243 480 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 36 908 813 770 ₩ 31 669 669 390 ₩ 26 971 999 000 ₩ 25 369 053 200 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 41 402 494 340 ₩ 37 700 882 940 ₩ 32 802 793 000 ₩ 31 105 402 200 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 28.45 % 29.94 % 29.93 % 31.37 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
146 426 940 020 ₩ 146 980 635 930 ₩ 143 635 155 900 ₩ 139 165 685 880 ₩ 104 103 387 740 ₩ 88 200 671 490 ₩ 76 805 592 000 ₩ 68 047 027 960 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 16 144 411 160 ₩ 9 030 364 980 ₩ 4 378 978 000 ₩ -868 649 810 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của OE Solutions Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của OE Solutions Co., Ltd., tổng doanh thu của OE Solutions Co., Ltd. là 23 067 625 900 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành -46.86% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của OE Solutions Co., Ltd. trong quý vừa qua là 2 573 426 330 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi -73.308% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu OE Solutions Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu OE Solutions Co., Ltd. là 146 426 940 020 ₩

Chi phí cổ phiếu OE Solutions Co., Ltd.

Tài chính OE Solutions Co., Ltd.