Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu YuanShengTai Dairy Farm Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty YuanShengTai Dairy Farm Limited, YuanShengTai Dairy Farm Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào YuanShengTai Dairy Farm Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

YuanShengTai Dairy Farm Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Hồng Kông ngày hôm nay

YuanShengTai Dairy Farm Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Hồng Kông. Động lực của doanh thu thuần của YuanShengTai Dairy Farm Limited tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng YuanShengTai Dairy Farm Limited - 227 016 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Lịch trình báo cáo tài chính của YuanShengTai Dairy Farm Limited cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính YuanShengTai Dairy Farm Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. YuanShengTai Dairy Farm Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 3 135 680 346.74 $ +42.57 % ↑ 1 773 518 685.91 $ -
30/09/2020 3 135 680 346.74 $ +42.57 % ↑ 1 773 518 685.91 $ -
30/06/2020 2 934 529 066.10 $ +14.29 % ↑ 484 046 635.57 $ +266.15 % ↑
31/03/2020 2 934 529 066.10 $ +14.29 % ↑ 484 046 635.57 $ +266.15 % ↑
30/06/2019 2 567 596 724.77 $ - 132 199 859.05 $ -
31/03/2019 2 567 596 724.77 $ - 132 199 859.05 $ -
31/12/2018 2 199 344 103.56 $ - -1 964 681 932.05 $ -
30/09/2018 2 199 344 103.56 $ - -1 964 681 932.05 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính YuanShengTai Dairy Farm Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của YuanShengTai Dairy Farm Limited: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của YuanShengTai Dairy Farm Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp YuanShengTai Dairy Farm Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp YuanShengTai Dairy Farm Limited là 123 059 500 $

Ngày báo cáo tài chính YuanShengTai Dairy Farm Limited

Tổng doanh thu YuanShengTai Dairy Farm Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu YuanShengTai Dairy Farm Limited là 401 377 000 $ Thu nhập hoạt động YuanShengTai Dairy Farm Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động YuanShengTai Dairy Farm Limited là 71 620 000 $ Thu nhập ròng YuanShengTai Dairy Farm Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng YuanShengTai Dairy Farm Limited là 227 016 000 $

Chi phí hoạt động YuanShengTai Dairy Farm Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động YuanShengTai Dairy Farm Limited là 329 757 000 $ Tài sản hiện tại YuanShengTai Dairy Farm Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại YuanShengTai Dairy Farm Limited là 1 483 562 000 $ Tiền mặt hiện tại YuanShengTai Dairy Farm Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại YuanShengTai Dairy Farm Limited là 1 029 583 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
961 378 593.27 $ 961 378 593.27 $ 848 264 200.21 $ 848 264 200.21 $ 681 545 662.68 $ 681 545 662.68 $ 455 586 401.17 $ 455 586 401.17 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 174 301 753.47 $ 2 174 301 753.47 $ 2 086 264 865.89 $ 2 086 264 865.89 $ 1 886 051 062.09 $ 1 886 051 062.09 $ 1 743 757 702.40 $ 1 743 757 702.40 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 135 680 346.74 $ 3 135 680 346.74 $ 2 934 529 066.10 $ 2 934 529 066.10 $ 2 567 596 724.77 $ 2 567 596 724.77 $ 2 199 344 103.56 $ 2 199 344 103.56 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
559 517 427.34 $ 559 517 427.34 $ 702 873 260.79 $ 702 873 260.79 $ 550 787 174.27 $ 550 787 174.27 $ 401 814 292.08 $ 401 814 292.08 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 773 518 685.91 $ 1 773 518 685.91 $ 484 046 635.57 $ 484 046 635.57 $ 132 199 859.05 $ 132 199 859.05 $ -1 964 681 932.05 $ -1 964 681 932.05 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 576 162 919.40 $ 2 576 162 919.40 $ 2 231 655 805.31 $ 2 231 655 805.31 $ 2 016 809 550.51 $ 2 016 809 550.51 $ 1 797 529 811.48 $ 1 797 529 811.48 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 590 041 797.53 $ 11 590 041 797.53 $ 11 692 601 763.83 $ 11 692 601 763.83 $ 10 628 081 187.40 $ 10 628 081 187.40 $ 10 578 980 837.90 $ 10 578 980 837.90 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
45 181 204 128.46 $ 45 181 204 128.46 $ 40 592 465 928.95 $ 40 592 465 928.95 $ 37 295 867 682.62 $ 37 295 867 682.62 $ 37 424 067 640.49 $ 37 424 067 640.49 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
8 043 418 477.98 $ 8 043 418 477.98 $ 9 123 016 806.93 $ 9 123 016 806.93 $ 8 496 727 591.66 $ 8 496 727 591.66 $ 7 652 725 004.91 $ 7 652 725 004.91 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 026 978 640.06 $ 4 026 978 640.06 $ 4 407 258 307.90 $ 4 407 258 307.90 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 040 922 340.98 $ 5 040 922 340.98 $ 5 456 662 070.29 $ 5 456 662 070.29 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 13.52 % 13.52 % 14.58 % 14.58 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
38 252 929 976.27 $ 38 252 929 976.27 $ 34 707 790 995.05 $ 34 707 790 995.05 $ 32 254 945 341.65 $ 32 254 945 341.65 $ 31 967 405 570.20 $ 31 967 405 570.20 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 967 511 254.26 $ 967 511 254.26 $ 72 791 170.47 $ 72 791 170.47 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của YuanShengTai Dairy Farm Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của YuanShengTai Dairy Farm Limited, tổng doanh thu của YuanShengTai Dairy Farm Limited là 3 135 680 346.74 Dollar Hồng Kông và thay đổi thành +42.57% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của YuanShengTai Dairy Farm Limited trong quý vừa qua là 1 773 518 685.91 $, lợi nhuận ròng thay đổi +266.15% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu YuanShengTai Dairy Farm Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu YuanShengTai Dairy Farm Limited là 4 896 496 000 $

Chi phí cổ phiếu YuanShengTai Dairy Farm Limited

Tài chính YuanShengTai Dairy Farm Limited