Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Red Star Macalline Group Corporation Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Red Star Macalline Group Corporation Ltd., Red Star Macalline Group Corporation Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Red Star Macalline Group Corporation Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Red Star Macalline Group Corporation Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Hồng Kông ngày hôm nay

Tính năng động của Red Star Macalline Group Corporation Ltd. doanh thu thuần giảm bởi -1 368 194 170 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Red Star Macalline Group Corporation Ltd. - 722 498 174 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Red Star Macalline Group Corporation Ltd.. Lịch trình báo cáo tài chính của Red Star Macalline Group Corporation Ltd. cho ngày hôm nay. Lịch biểu tài chính của Red Star Macalline Group Corporation Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Red Star Macalline Group Corporation Ltd. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 3 614 479 375.61 $ -5.484 % ↓ 781 611 842.78 $ -45.0153 % ↓
31/12/2020 5 094 617 049.28 $ +10.85 % ↑ 545 530.75 $ -99.841 % ↓
30/09/2020 3 789 296 731.93 $ -13.867 % ↓ 680 205 276.83 $ -41.669 % ↓
30/06/2020 3 751 960 732.88 $ -17.857 % ↓ 766 156 151.64 $ -49.106 % ↓
30/09/2019 4 399 368 539.74 $ - 1 166 120 051.20 $ -
30/06/2019 4 567 596 714.15 $ - 1 505 398 888.13 $ -
31/03/2019 3 824 192 727.36 $ - 1 421 508 874.18 $ -
31/12/2018 4 595 977 649.55 $ - 343 126 438.86 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Red Star Macalline Group Corporation Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Red Star Macalline Group Corporation Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là 2 088 644 892 $

Ngày báo cáo tài chính Red Star Macalline Group Corporation Ltd.

Tổng doanh thu Red Star Macalline Group Corporation Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là 3 341 114 612 $ Thu nhập hoạt động Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là 1 226 361 654 $ Thu nhập ròng Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là 722 498 174 $

Chi phí hoạt động Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là 2 114 752 958 $ Tài sản hiện tại Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là 16 722 862 462 $ Tiền mặt hiện tại Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là 7 907 061 378 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 259 534 545.15 $ 2 441 772 002.15 $ 2 428 228 388.31 $ 2 617 575 949.83 $ 2 959 565 317.46 $ 2 906 966 962.29 $ 2 712 705 861.49 $ 2 847 864 504.82 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 354 944 830.46 $ 2 652 845 047.14 $ 1 361 068 343.62 $ 1 134 384 783.05 $ 1 439 803 222.28 $ 1 660 629 751.86 $ 1 111 486 865.87 $ 1 748 113 144.73 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 614 479 375.61 $ 5 094 617 049.28 $ 3 789 296 731.93 $ 3 751 960 732.88 $ 4 399 368 539.74 $ 4 567 596 714.15 $ 3 824 192 727.36 $ 4 595 977 649.55 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 4 399 368 539.74 $ 4 567 596 714.15 $ 3 824 192 727.36 $ 4 595 977 649.55 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 326 700 643.40 $ 956 619 029.03 $ 1 417 887 822.34 $ 1 603 281 958.46 $ 1 629 565 525.95 $ 1 758 013 503.49 $ 1 773 698 761.91 $ 1 587 199 031.15 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
781 611 842.78 $ 545 530.75 $ 680 205 276.83 $ 766 156 151.64 $ 1 166 120 051.20 $ 1 505 398 888.13 $ 1 421 508 874.18 $ 343 126 438.86 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 287 778 732.21 $ 4 137 998 020.25 $ 2 371 408 909.59 $ 2 148 678 774.42 $ 2 769 803 013.79 $ 2 809 583 210.66 $ 2 050 493 965.45 $ 3 008 778 618.40 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
18 091 100 871.83 $ 16 375 251 320.76 $ 16 908 381 701.49 $ 18 274 393 923.98 $ 17 072 222 510.40 $ 16 795 352 014.46 $ 15 565 684 071.52 $ 17 004 663 335.44 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
146 099 896 074.74 $ 142 310 963 249.22 $ 141 419 387 283.45 $ 140 589 712 277.16 $ 131 994 475 166.38 $ 127 949 398 160.88 $ 124 584 568 630.70 $ 119 931 168 067.35 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
8 554 004 753.32 $ 7 043 819 561.84 $ 6 728 485 984.05 $ 10 285 832 599.30 $ 9 018 897 126.69 $ 9 023 254 814.66 $ 8 051 407 572.78 $ 9 225 323 488.89 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 26 837 760 511.18 $ 25 112 824 959.65 $ 25 899 354 003.65 $ 27 384 942 926.88 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 80 085 432 267.69 $ 77 375 863 005.69 $ 74 068 267 221.45 $ 70 929 308 883.01 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 60.67 % 60.47 % 59.45 % 59.14 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
52 464 671 390.04 $ 51 454 767 005.69 $ 51 260 684 865.79 $ 50 198 860 007.77 $ 48 206 902 612.46 $ 46 996 989 905.22 $ 46 941 059 775.38 $ 45 127 039 815.42 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 889 149 362.79 $ 1 149 541 084.18 $ 126 006 920.24 $ 2 884 641 829.03 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Red Star Macalline Group Corporation Ltd., tổng doanh thu của Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là 3 614 479 375.61 Dollar Hồng Kông và thay đổi thành -5.484% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Red Star Macalline Group Corporation Ltd. trong quý vừa qua là 781 611 842.78 $, lợi nhuận ròng thay đổi -45.0153% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Red Star Macalline Group Corporation Ltd. là 48 496 743 785 $

Chi phí cổ phiếu Red Star Macalline Group Corporation Ltd.

Tài chính Red Star Macalline Group Corporation Ltd.