Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu TopGreen Technology Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty TopGreen Technology Co., Ltd., TopGreen Technology Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào TopGreen Technology Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TopGreen Technology Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Đài Loan mới ngày hôm nay

Doanh thu TopGreen Technology Co., Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của TopGreen Technology Co., Ltd. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. TopGreen Technology Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại -14 519 500 $. Đồ thị của công ty tài chính TopGreen Technology Co., Ltd.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của TopGreen Technology Co., Ltd. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản TopGreen Technology Co., Ltd. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 1 102 991 197.47 $ -38.0408 % ↓ -471 462 699.02 $ -
30/09/2020 1 102 991 197.47 $ -38.0408 % ↓ -471 462 699.02 $ -
30/06/2020 977 977 843.62 $ -39.329 % ↓ -1 843 281 313.77 $ -
31/03/2020 977 977 843.62 $ -39.329 % ↓ -1 843 281 313.77 $ -
30/06/2019 1 611 925 431.64 $ - -821 646 209.30 $ -
31/03/2019 1 611 925 431.64 $ - -821 646 209.30 $ -
31/12/2018 1 780 190 158.82 $ - -998 385 867.75 $ -
30/09/2018 1 780 190 158.82 $ - -998 385 867.75 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính TopGreen Technology Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của TopGreen Technology Co., Ltd.: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của TopGreen Technology Co., Ltd. cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp TopGreen Technology Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp TopGreen Technology Co., Ltd. là -4 617 000 $

Ngày báo cáo tài chính TopGreen Technology Co., Ltd.

Tổng doanh thu TopGreen Technology Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu TopGreen Technology Co., Ltd. là 33 968 500 $ Thu nhập hoạt động TopGreen Technology Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động TopGreen Technology Co., Ltd. là -14 679 000 $ Thu nhập ròng TopGreen Technology Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng TopGreen Technology Co., Ltd. là -14 519 500 $

Chi phí hoạt động TopGreen Technology Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động TopGreen Technology Co., Ltd. là 48 647 500 $ Tài sản hiện tại TopGreen Technology Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại TopGreen Technology Co., Ltd. là 264 297 000 $ Tiền mặt hiện tại TopGreen Technology Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại TopGreen Technology Co., Ltd. là 73 970 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-149 918 611.62 $ -149 918 611.62 $ -959 420 666.55 $ -959 420 666.55 $ -193 478 459.46 $ -193 478 459.46 $ -462 354 583.24 $ -462 354 583.24 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 252 909 809.09 $ 1 252 909 809.09 $ 1 937 398 510.17 $ 1 937 398 510.17 $ 1 805 403 891.10 $ 1 805 403 891.10 $ 2 242 544 742.06 $ 2 242 544 742.06 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 102 991 197.47 $ 1 102 991 197.47 $ 977 977 843.62 $ 977 977 843.62 $ 1 611 925 431.64 $ 1 611 925 431.64 $ 1 780 190 158.82 $ 1 780 190 158.82 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-476 641 823.68 $ -476 641 823.68 $ -1 632 089 923.26 $ -1 632 089 923.26 $ -691 437 495.29 $ -691 437 495.29 $ -887 627 283.34 $ -887 627 283.34 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-471 462 699.02 $ -471 462 699.02 $ -1 843 281 313.77 $ -1 843 281 313.77 $ -821 646 209.30 $ -821 646 209.30 $ -998 385 867.75 $ -998 385 867.75 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
77 264 746.88 $ 77 264 746.88 $ 58 415 330.80 $ 58 415 330.80 $ 72 166 799.72 $ 72 166 799.72 $ 50 800 881.06 $ 50 800 881.06 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 579 633 021.15 $ 1 579 633 021.15 $ 2 610 067 766.88 $ 2 610 067 766.88 $ 2 303 362 926.94 $ 2 303 362 926.94 $ 2 667 817 442.16 $ 2 667 817 442.16 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 581 988 151.30 $ 8 581 988 151.30 $ 7 879 315 689.66 $ 7 879 315 689.66 $ 11 786 161 587.98 $ 11 786 161 587.98 $ 12 397 233 355.79 $ 12 397 233 355.79 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
29 219 971 908.88 $ 29 219 971 908.88 $ 29 177 857 020.58 $ 29 177 857 020.58 $ 34 753 225 305.29 $ 34 753 225 305.29 $ 33 965 868 473.04 $ 33 965 868 473.04 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 401 879 943.97 $ 2 401 879 943.97 $ 1 864 387 464.42 $ 1 864 387 464.42 $ 1 804 933 061.59 $ 1 804 933 061.59 $ 1 801 458 664.48 $ 1 801 458 664.48 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 011 522 987.75 $ 3 011 522 987.75 $ 18 106 804 287.63 $ 18 106 804 287.63 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 23 163 805 512.37 $ 23 163 805 512.37 $ 21 384 914 193.59 $ 21 384 914 193.59 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 66.65 % 66.65 % 62.96 % 62.96 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 490 934 264.31 $ 4 490 934 264.31 $ 5 499 061 432.35 $ 5 499 061 432.35 $ 10 961 073 452.57 $ 10 961 073 452.57 $ 12 580 954 279.45 $ 12 580 954 279.45 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -85 171 435.62 $ -85 171 435.62 $ 148 814 597.58 $ 148 814 597.58 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của TopGreen Technology Co., Ltd. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của TopGreen Technology Co., Ltd., tổng doanh thu của TopGreen Technology Co., Ltd. là 1 102 991 197.47 Dollar Đài Loan mới và thay đổi thành -38.0408% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của TopGreen Technology Co., Ltd. trong quý vừa qua là -471 462 699.02 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu TopGreen Technology Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu TopGreen Technology Co., Ltd. là 138 306 000 $

Chi phí cổ phiếu TopGreen Technology Co., Ltd.

Tài chính TopGreen Technology Co., Ltd.