Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Taiwan Fertilizer Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Taiwan Fertilizer Co., Ltd., Taiwan Fertilizer Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Taiwan Fertilizer Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Taiwan Fertilizer Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Đài Loan mới ngày hôm nay

Taiwan Fertilizer Co., Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Taiwan Fertilizer Co., Ltd. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 385 828 000 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Taiwan Fertilizer Co., Ltd.. Thông tin về Taiwan Fertilizer Co., Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của Taiwan Fertilizer Co., Ltd." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Taiwan Fertilizer Co., Ltd. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 2 949 084 000 $ -15.858 % ↓ 748 292 000 $ +35.64 % ↑
31/12/2020 2 151 029 000 $ -31.431 % ↓ 362 464 000 $ -43.137 % ↓
30/09/2020 2 568 632 000 $ -15.393 % ↓ 506 259 000 $ +8.52 % ↑
30/06/2020 2 422 463 000 $ -19.267 % ↓ 398 048 000 $ -24.45 % ↓
30/09/2019 3 035 959 000 $ - 466 493 000 $ -
30/06/2019 3 000 574 000 $ - 526 864 000 $ -
31/03/2019 3 504 892 000 $ - 551 671 000 $ -
31/12/2018 3 137 021 000 $ - 637 438 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Taiwan Fertilizer Co., Ltd., lịch trình

Ngày của Taiwan Fertilizer Co., Ltd. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Taiwan Fertilizer Co., Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là 696 444 000 $

Ngày báo cáo tài chính Taiwan Fertilizer Co., Ltd.

Tổng doanh thu Taiwan Fertilizer Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là 2 949 084 000 $ Thu nhập hoạt động Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là 367 349 000 $ Thu nhập ròng Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là 748 292 000 $

Chi phí hoạt động Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là 2 581 735 000 $ Tài sản hiện tại Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là 10 500 759 000 $ Tiền mặt hiện tại Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là 2 151 235 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
696 444 000 $ 609 052 000 $ 682 270 000 $ 641 032 000 $ 681 174 000 $ 671 549 000 $ 614 858 000 $ 691 930 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 252 640 000 $ 1 541 977 000 $ 1 886 362 000 $ 1 781 431 000 $ 2 354 785 000 $ 2 329 025 000 $ 2 890 034 000 $ 2 445 091 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 949 084 000 $ 2 151 029 000 $ 2 568 632 000 $ 2 422 463 000 $ 3 035 959 000 $ 3 000 574 000 $ 3 504 892 000 $ 3 137 021 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 035 959 000 $ 3 000 574 000 $ 3 504 892 000 $ 3 137 021 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
367 349 000 $ 179 953 000 $ 386 138 000 $ 362 775 000 $ 393 670 000 $ 443 584 000 $ 267 188 000 $ 202 513 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
748 292 000 $ 362 464 000 $ 506 259 000 $ 398 048 000 $ 466 493 000 $ 526 864 000 $ 551 671 000 $ 637 438 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
15 749 000 $ 15 687 000 $ 16 551 000 $ 15 834 000 $ 15 133 000 $ 19 914 000 $ 15 314 000 $ 26 989 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 581 735 000 $ 1 971 076 000 $ 2 182 494 000 $ 2 059 688 000 $ 2 642 289 000 $ 2 556 990 000 $ 3 237 704 000 $ 2 934 508 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 500 759 000 $ 9 526 919 000 $ 10 328 276 000 $ 12 020 375 000 $ 12 378 858 000 $ 14 306 223 000 $ 14 596 848 000 $ 13 749 184 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
77 504 442 000 $ 76 346 127 000 $ 76 114 093 000 $ 77 068 135 000 $ 76 046 368 000 $ 77 805 107 000 $ 77 726 874 000 $ 76 399 717 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 151 235 000 $ 3 062 027 000 $ 3 473 943 000 $ 1 881 795 000 $ 2 257 871 000 $ 3 749 534 000 $ 2 542 705 000 $ 3 441 058 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 189 502 000 $ 4 286 072 000 $ 2 644 972 000 $ 1 980 296 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 25 707 915 000 $ 27 912 046 000 $ 26 362 689 000 $ 25 616 771 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 33.81 % 35.87 % 33.92 % 33.53 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
52 348 381 000 $ 51 308 711 000 $ 51 042 805 000 $ 50 173 195 000 $ 50 338 453 000 $ 49 893 061 000 $ 51 364 185 000 $ 50 782 946 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 761 940 000 $ 587 099 000 $ 1 243 488 000 $ -253 764 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Taiwan Fertilizer Co., Ltd., tổng doanh thu của Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là 2 949 084 000 Dollar Đài Loan mới và thay đổi thành -15.858% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Taiwan Fertilizer Co., Ltd. trong quý vừa qua là 748 292 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +35.64% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Taiwan Fertilizer Co., Ltd. là 52 348 381 000 $

Chi phí cổ phiếu Taiwan Fertilizer Co., Ltd.

Tài chính Taiwan Fertilizer Co., Ltd.