Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Axsome Therapeutics, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Axsome Therapeutics, Inc., Axsome Therapeutics, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Axsome Therapeutics, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Axsome Therapeutics, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Axsome Therapeutics, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Axsome Therapeutics, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 0 €. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Axsome Therapeutics, Inc.. Đồ thị của công ty tài chính Axsome Therapeutics, Inc.. Axsome Therapeutics, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của Axsome Therapeutics, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2017 0 € - -6 893 647.30 € -
30/09/2017 0 € - -5 968 713.02 € -
30/06/2017 0 € - -6 572 474.17 € -
31/03/2017 0 € - -7 417 397.43 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Axsome Therapeutics, Inc., lịch trình

Ngày của Axsome Therapeutics, Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2017, 30/09/2017, 31/12/2017. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Axsome Therapeutics, Inc. là 31/12/2017. Thu nhập hoạt động Axsome Therapeutics, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Axsome Therapeutics, Inc. là -6 444 120 €

Ngày báo cáo tài chính Axsome Therapeutics, Inc.

Thu nhập ròng Axsome Therapeutics, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Axsome Therapeutics, Inc. là -7 430 501 € Chi phí hoạt động Axsome Therapeutics, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Axsome Therapeutics, Inc. là 6 444 120 € Tài sản hiện tại Axsome Therapeutics, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Axsome Therapeutics, Inc. là 35 299 541 €

Tiền mặt hiện tại Axsome Therapeutics, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Axsome Therapeutics, Inc. là 34 021 123 € Nợ hiện tại Axsome Therapeutics, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Axsome Therapeutics, Inc. là 12 175 336 € Tổng nợ Axsome Therapeutics, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Axsome Therapeutics, Inc. là 18 838 341 €

  31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017 31/03/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-5 978 532.33 € -5 650 277.68 € -6 262 997.18 € -7 117 728.62 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-6 893 647.30 € -5 968 713.02 € -6 572 474.17 € -7 417 397.43 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
4 169 225 € 3 955 937.13 € 4 645 579.17 € 5 552 786.93 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 978 532.33 € 5 650 277.68 € 6 262 997.18 € 7 117 728.62 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
32 749 149.16 € 30 077 169.79 € 36 031 069.43 € 42 860 891.24 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
32 986 674.50 € 30 261 453.41 € 36 222 014.29 € 43 058 322.93 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
31 563 096.86 € 29 384 981.08 € 35 249 350.06 € 41 766 958.95 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
11 295 667.97 € 7 796 454.74 € 7 617 931.52 € 7 752 047.06 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
17 477 270.86 € 14 639 018.28 € 15 111 426.72 € 15 893 357.61 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
52.98 % 48.38 % 41.72 % 36.91 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
15 509 403.64 € 15 622 435.13 € 21 110 587.57 € 27 164 965.32 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-5 836 688.63 € -5 981 577.21 € -6 583 866.94 € -6 156 942.37 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Axsome Therapeutics, Inc. là ngày 31/12/2017. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Axsome Therapeutics, Inc., tổng doanh thu của Axsome Therapeutics, Inc. là 0 Euro và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Axsome Therapeutics, Inc. trong quý vừa qua là -6 893 647.30 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Axsome Therapeutics, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Axsome Therapeutics, Inc. là 16 717 223 € Dòng tiền Axsome Therapeutics, Inc. là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức. Dòng tiền Axsome Therapeutics, Inc. là -6 291 230 €

Chi phí cổ phiếu Axsome Therapeutics, Inc.

Tài chính Axsome Therapeutics, Inc.