Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Huayi Brothers Korea Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Huayi Brothers Korea Co., Ltd., Huayi Brothers Korea Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Huayi Brothers Korea Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Huayi Brothers Korea Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Huayi Brothers Korea Co., Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của Huayi Brothers Korea Co., Ltd. trên 31/12/2020 lên tới 2 339 782 860 ₩. Tính năng động của Huayi Brothers Korea Co., Ltd. thu nhập ròng giảm bởi -8 780 923 310 ₩ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Huayi Brothers Korea Co., Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 31/12/2020. Thông tin về Huayi Brothers Korea Co., Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 2 339 782 860 ₩ +97.59 % ↑ -5 835 603 740 ₩ -
30/09/2020 4 949 940 520 ₩ -77.683 % ↓ 2 945 319 570 ₩ -
30/06/2020 0 ₩ -100 % ↓ 0 ₩ -
31/03/2020 6 674 161 860 ₩ -18.716 % ↓ -1 206 750 910 ₩ -325.293 % ↓
31/12/2019 1 184 168 610 ₩ - -586 273 460 ₩ -
30/09/2019 22 180 228 790 ₩ - -1 601 143 880 ₩ -
30/06/2019 9 030 706 990 ₩ - -3 688 744 690 ₩ -
31/03/2019 8 210 954 370 ₩ - 535 637 380 ₩ -
31/12/2018 8 356 421 000 ₩ - 634 056 940 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Huayi Brothers Korea Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Huayi Brothers Korea Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là -10 846 586 140 ₩

Ngày báo cáo tài chính Huayi Brothers Korea Co., Ltd.

Tổng doanh thu Huayi Brothers Korea Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là 2 339 782 860 ₩ Thu nhập hoạt động Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là -900 244 640 ₩ Thu nhập ròng Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là -5 835 603 740 ₩

Chi phí hoạt động Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là 3 240 027 500 ₩ Tài sản hiện tại Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là 24 413 890 160 ₩ Tiền mặt hiện tại Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là 7 203 758 820 ₩

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-10 846 586 140 ₩ 4 949 940 520 ₩ - 6 674 161 860 ₩ -5 876 445 390 ₩ 22 180 228 790 ₩ 9 030 706 990 ₩ 8 210 954 370 ₩ -9 860 659 000 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
13 186 369 000 ₩ - - - 7 060 614 000 ₩ - - - 18 217 080 000 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 339 782 860 ₩ 4 949 940 520 ₩ - 6 674 161 860 ₩ 1 184 168 610 ₩ 22 180 228 790 ₩ 9 030 706 990 ₩ 8 210 954 370 ₩ 8 356 421 000 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 184 168 610 ₩ 22 180 228 790 ₩ 9 030 706 990 ₩ 8 210 954 370 ₩ 8 356 421 000 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-900 244 640 ₩ -637 217 830 ₩ -637 217 830 ₩ -1 309 026 460 ₩ -3 816 185 400 ₩ -1 924 414 550 ₩ -3 368 188 130 ₩ 358 317 410 ₩ 601 919 000 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-5 835 603 740 ₩ 2 945 319 570 ₩ - -1 206 750 910 ₩ -586 273 460 ₩ -1 601 143 880 ₩ -3 688 744 690 ₩ 535 637 380 ₩ 634 056 940 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - 343 085 000 ₩ 343 085 000 ₩ 343 085 000 ₩ 343 085 000 ₩ 488 052 000 ₩
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 240 027 500 ₩ 5 587 158 350 ₩ - 7 983 188 320 ₩ 5 000 354 010 ₩ 24 104 643 340 ₩ 12 398 895 120 ₩ 7 852 636 960 ₩ 7 754 502 000 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
24 413 890 160 ₩ 21 779 555 790 ₩ 52 240 535 480 ₩ 45 394 180 860 ₩ 50 353 070 480 ₩ 51 949 124 560 ₩ 48 307 993 030 ₩ 38 790 637 000 ₩ 28 183 866 390 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
62 033 756 280 ₩ 88 854 398 980 ₩ 80 480 683 620 ₩ 73 923 096 490 ₩ 79 274 812 640 ₩ 79 925 111 680 ₩ 74 857 698 900 ₩ 69 268 717 000 ₩ 58 843 721 640 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 203 758 820 ₩ 6 042 601 080 ₩ 18 813 257 680 ₩ 16 000 669 220 ₩ 21 987 681 210 ₩ 21 345 908 340 ₩ 17 750 619 560 ₩ 16 491 459 000 ₩ 10 640 761 400 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 36 439 181 000 ₩ 36 996 815 450 ₩ 29 914 629 480 ₩ 21 176 945 000 ₩ 11 474 804 360 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 37 971 327 510 ₩ 37 922 617 630 ₩ 30 843 220 850 ₩ 21 959 002 000 ₩ 12 152 463 730 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 47.90 % 47.45 % 41.20 % 31.70 % 20.65 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
33 031 168 770 ₩ 36 097 104 030 ₩ 35 095 757 360 ₩ 38 292 311 130 ₩ 39 236 777 140 ₩ 40 133 155 340 ₩ 41 790 163 040 ₩ 44 772 546 000 ₩ 44 296 180 690 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 078 696 310 ₩ 4 916 110 360 ₩ -10 897 971 610 ₩ 3 185 703 000 ₩ -2 780 727 180 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Huayi Brothers Korea Co., Ltd., tổng doanh thu của Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là 2 339 782 860 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +97.59% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Huayi Brothers Korea Co., Ltd. trong quý vừa qua là -5 835 603 740 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi -325.293% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Huayi Brothers Korea Co., Ltd. là 33 031 168 770 ₩

Chi phí cổ phiếu Huayi Brothers Korea Co., Ltd.

Tài chính Huayi Brothers Korea Co., Ltd.