Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Boditech Med Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Boditech Med Inc., Boditech Med Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Boditech Med Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Boditech Med Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay

Boditech Med Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của doanh thu thuần của Boditech Med Inc. giảm. Thay đổi lên tới -21 668 877 750 ₩. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Boditech Med Inc. thu nhập ròng giảm bởi -5 880 698 550 ₩ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ tài chính của Boditech Med Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Boditech Med Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của Boditech Med Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 35 091 095 370 ₩ +92.22 % ↑ 11 494 373 200 ₩ +295.96 % ↑
31/12/2020 56 759 973 120 ₩ +211.92 % ↑ 17 375 071 750 ₩ -
30/09/2020 40 588 396 030 ₩ +115.46 % ↑ 14 243 974 360 ₩ +254.31 % ↑
30/06/2020 31 185 623 270 ₩ +87.72 % ↑ 11 275 359 790 ₩ +735.18 % ↑
30/09/2019 18 837 719 200 ₩ - 4 020 220 160 ₩ -
30/06/2019 16 613 192 350 ₩ - 1 350 054 420 ₩ -
31/03/2019 18 255 769 830 ₩ - 2 902 921 550 ₩ -
31/12/2018 18 196 753 380 ₩ - -4 442 401 410 ₩ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Boditech Med Inc., lịch trình

Ngày của Boditech Med Inc. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Boditech Med Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Boditech Med Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Boditech Med Inc. là 22 952 665 910 ₩

Ngày báo cáo tài chính Boditech Med Inc.

Tổng doanh thu Boditech Med Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Boditech Med Inc. là 35 091 095 370 ₩ Thu nhập hoạt động Boditech Med Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Boditech Med Inc. là 13 348 125 900 ₩ Thu nhập ròng Boditech Med Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Boditech Med Inc. là 11 494 373 200 ₩

Chi phí hoạt động Boditech Med Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Boditech Med Inc. là 21 742 969 470 ₩ Tài sản hiện tại Boditech Med Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Boditech Med Inc. là 125 018 755 940 ₩ Tiền mặt hiện tại Boditech Med Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Boditech Med Inc. là 20 627 234 450 ₩

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
22 952 665 910 ₩ 38 633 935 640 ₩ 27 217 887 870 ₩ 22 482 814 850 ₩ 10 391 182 080 ₩ 9 230 009 390 ₩ 10 397 545 600 ₩ 9 425 004 770 ₩
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
12 138 429 460 ₩ 18 126 037 480 ₩ 13 370 508 160 ₩ 8 702 808 420 ₩ 8 446 537 120 ₩ 7 383 182 960 ₩ 7 858 224 230 ₩ 8 771 748 610 ₩
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
35 091 095 370 ₩ 56 759 973 120 ₩ 40 588 396 030 ₩ 31 185 623 270 ₩ 18 837 719 200 ₩ 16 613 192 350 ₩ 18 255 769 830 ₩ 18 196 753 380 ₩
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 18 837 719 200 ₩ 16 613 192 350 ₩ 18 255 769 830 ₩ 18 196 753 380 ₩
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
13 348 125 900 ₩ 28 932 525 880 ₩ 19 642 634 910 ₩ 15 024 679 810 ₩ 4 049 410 620 ₩ 2 725 617 340 ₩ 3 649 497 600 ₩ 2 863 162 010 ₩
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
11 494 373 200 ₩ 17 375 071 750 ₩ 14 243 974 360 ₩ 11 275 359 790 ₩ 4 020 220 160 ₩ 1 350 054 420 ₩ 2 902 921 550 ₩ -4 442 401 410 ₩
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
3 089 896 000 ₩ 3 318 275 000 ₩ 2 806 641 000 ₩ 2 899 207 000 ₩ 1 888 316 000 ₩ 2 270 873 000 ₩ 2 225 110 000 ₩ 2 263 128 000 ₩
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
21 742 969 470 ₩ 27 827 447 240 ₩ 20 945 761 120 ₩ 16 160 943 460 ₩ 14 788 308 580 ₩ 13 887 575 010 ₩ 14 606 272 230 ₩ 15 333 591 370 ₩
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
125 018 755 940 ₩ 121 439 988 040 ₩ 93 310 057 970 ₩ 74 330 719 700 ₩ 54 465 336 810 ₩ 57 826 611 780 ₩ 59 536 889 000 ₩ 62 819 224 830 ₩
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
169 643 382 140 ₩ 163 474 824 800 ₩ 138 388 099 920 ₩ 118 326 327 510 ₩ 98 517 278 720 ₩ 102 175 569 100 ₩ 103 613 085 000 ₩ 103 442 303 950 ₩
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
20 627 234 450 ₩ 24 045 165 390 ₩ 39 094 343 660 ₩ 20 379 841 910 ₩ 19 101 802 840 ₩ 18 815 976 500 ₩ 19 099 418 000 ₩ 26 044 645 100 ₩
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 17 238 815 740 ₩ 24 670 039 060 ₩ 12 988 321 000 ₩ 14 708 877 330 ₩
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 24 507 241 200 ₩ 32 326 279 060 ₩ 35 912 359 000 ₩ 35 418 031 200 ₩
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 24.88 % 31.64 % 34.66 % 34.24 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
126 910 739 080 ₩ 119 858 538 350 ₩ 102 217 937 310 ₩ 87 392 533 280 ₩ 70 524 414 300 ₩ 66 434 889 330 ₩ 64 996 986 000 ₩ 65 332 053 510 ₩
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 495 331 840 ₩ 2 892 011 230 ₩ 5 282 856 000 ₩ 6 146 463 020 ₩

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Boditech Med Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Boditech Med Inc., tổng doanh thu của Boditech Med Inc. là 35 091 095 370 Won Nam Triều Tiên và thay đổi thành +92.22% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Boditech Med Inc. trong quý vừa qua là 11 494 373 200 ₩, lợi nhuận ròng thay đổi +295.96% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Boditech Med Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Boditech Med Inc. là 126 910 739 080 ₩

Chi phí cổ phiếu Boditech Med Inc.

Tài chính Boditech Med Inc.