Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Noble Century Investment Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Noble Century Investment Holdings Limited, Noble Century Investment Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Noble Century Investment Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Noble Century Investment Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Hồng Kông ngày hôm nay

Doanh thu Noble Century Investment Holdings Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của doanh thu thuần của Noble Century Investment Holdings Limited tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Noble Century Investment Holdings Limited. Biểu đồ tài chính của Noble Century Investment Holdings Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Thông tin về Noble Century Investment Holdings Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 75 687 500 $ +109.17 % ↑ -4 571 000 $ -
31/12/2020 75 687 500 $ +109.17 % ↑ -4 571 000 $ -
30/09/2020 93 239 000 $ +78.67 % ↑ -7 013 000 $ -
30/06/2020 93 239 000 $ +78.67 % ↑ -7 013 000 $ -
30/09/2019 52 185 000 $ - -5 801 500 $ -
30/06/2019 52 185 000 $ - -5 801 500 $ -
31/03/2019 36 184 500 $ - -14 508 500 $ -
31/12/2018 36 184 500 $ - -14 508 500 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Noble Century Investment Holdings Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Noble Century Investment Holdings Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Noble Century Investment Holdings Limited là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Noble Century Investment Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Noble Century Investment Holdings Limited là 12 657 500 $

Ngày báo cáo tài chính Noble Century Investment Holdings Limited

Tổng doanh thu Noble Century Investment Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Noble Century Investment Holdings Limited là 75 687 500 $ Thu nhập hoạt động Noble Century Investment Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Noble Century Investment Holdings Limited là -8 455 000 $ Thu nhập ròng Noble Century Investment Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Noble Century Investment Holdings Limited là -4 571 000 $

Chi phí hoạt động Noble Century Investment Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Noble Century Investment Holdings Limited là 84 142 500 $ Tài sản hiện tại Noble Century Investment Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Noble Century Investment Holdings Limited là 816 855 000 $ Tiền mặt hiện tại Noble Century Investment Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Noble Century Investment Holdings Limited là 246 791 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
12 657 500 $ 12 657 500 $ 23 417 000 $ 23 417 000 $ 11 394 000 $ 11 394 000 $ 11 365 000 $ 11 365 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
63 030 000 $ 63 030 000 $ 69 822 000 $ 69 822 000 $ 40 791 000 $ 40 791 000 $ 24 819 500 $ 24 819 500 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
75 687 500 $ 75 687 500 $ 93 239 000 $ 93 239 000 $ 52 185 000 $ 52 185 000 $ 36 184 500 $ 36 184 500 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 52 185 000 $ 52 185 000 $ 36 184 500 $ 36 184 500 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-8 455 000 $ -8 455 000 $ -4 634 000 $ -4 634 000 $ 2 548 000 $ 2 548 000 $ -8 972 000 $ -8 972 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-4 571 000 $ -4 571 000 $ -7 013 000 $ -7 013 000 $ -5 801 500 $ -5 801 500 $ -14 508 500 $ -14 508 500 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
84 142 500 $ 84 142 500 $ 97 873 000 $ 97 873 000 $ 49 637 000 $ 49 637 000 $ 45 156 500 $ 45 156 500 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
816 855 000 $ 816 855 000 $ 882 353 000 $ 882 353 000 $ 572 215 000 $ 572 215 000 $ 592 349 000 $ 592 349 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 067 749 000 $ 1 067 749 000 $ 1 144 939 000 $ 1 144 939 000 $ 764 906 000 $ 764 906 000 $ 806 474 000 $ 806 474 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
246 791 000 $ 246 791 000 $ 238 639 000 $ 238 639 000 $ 148 968 000 $ 148 968 000 $ 140 293 000 $ 140 293 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 52 964 000 $ 52 964 000 $ 55 153 000 $ 55 153 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 67 515 000 $ 67 515 000 $ 58 176 000 $ 58 176 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 8.83 % 8.83 % 7.21 % 7.21 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
936 904 000 $ 936 904 000 $ 922 527 000 $ 922 527 000 $ 708 495 000 $ 708 495 000 $ 759 485 000 $ 759 485 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 16 408 500 $ 16 408 500 $ -4 426 000 $ -4 426 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Noble Century Investment Holdings Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Noble Century Investment Holdings Limited, tổng doanh thu của Noble Century Investment Holdings Limited là 75 687 500 Dollar Hồng Kông và thay đổi thành +109.17% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Noble Century Investment Holdings Limited trong quý vừa qua là -4 571 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Noble Century Investment Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Noble Century Investment Holdings Limited là 936 904 000 $

Chi phí cổ phiếu Noble Century Investment Holdings Limited

Tài chính Noble Century Investment Holdings Limited