Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu VIA Technologies, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty VIA Technologies, Inc., VIA Technologies, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào VIA Technologies, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

VIA Technologies, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Đài Loan mới ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của VIA Technologies, Inc. tăng. Thay đổi lên tới 48 072 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. VIA Technologies, Inc. thu nhập ròng hiện tại -485 984 000 $. Tính năng động của VIA Technologies, Inc. thu nhập ròng giảm bởi -2 152 250 000 $. Việc đánh giá tính năng động của VIA Technologies, Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Lịch trình báo cáo tài chính của VIA Technologies, Inc. cho ngày hôm nay. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 30/06/2021. Giá trị của tất cả các tài sản VIA Technologies, Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 1 617 772 000 $ +10.53 % ↑ -485 984 000 $ -4666.66 % ↓
31/03/2021 1 569 700 000 $ +25.07 % ↑ 1 666 266 000 $ +13 294.420 % ↑
31/12/2020 1 754 012 000 $ +28.97 % ↑ 4 867 287 000 $ +44 407.010 % ↑
30/09/2020 1 722 609 000 $ +23 % ↑ -40 610 000 $ -380.4558 % ↓
30/09/2019 1 400 552 000 $ - 14 480 000 $ -
30/06/2019 1 463 639 000 $ - 10 642 000 $ -
31/03/2019 1 255 056 000 $ - 12 440 000 $ -
31/12/2018 1 360 019 000 $ - 10 936 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính VIA Technologies, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của VIA Technologies, Inc.: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của VIA Technologies, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp VIA Technologies, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp VIA Technologies, Inc. là 588 529 000 $

Ngày báo cáo tài chính VIA Technologies, Inc.

Tổng doanh thu VIA Technologies, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu VIA Technologies, Inc. là 1 617 772 000 $ Thu nhập hoạt động VIA Technologies, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động VIA Technologies, Inc. là -276 583 000 $ Thu nhập ròng VIA Technologies, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng VIA Technologies, Inc. là -485 984 000 $

Chi phí hoạt động VIA Technologies, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động VIA Technologies, Inc. là 1 894 355 000 $ Tài sản hiện tại VIA Technologies, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại VIA Technologies, Inc. là 11 784 337 000 $ Tiền mặt hiện tại VIA Technologies, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại VIA Technologies, Inc. là 4 076 916 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
588 529 000 $ 548 195 000 $ 429 333 000 $ 569 321 000 $ 472 920 000 $ 467 737 000 $ 407 814 000 $ 391 254 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 029 243 000 $ 1 021 505 000 $ 1 324 679 000 $ 1 153 288 000 $ 927 632 000 $ 995 902 000 $ 847 242 000 $ 968 765 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 617 772 000 $ 1 569 700 000 $ 1 754 012 000 $ 1 722 609 000 $ 1 400 552 000 $ 1 463 639 000 $ 1 255 056 000 $ 1 360 019 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 400 552 000 $ 1 463 639 000 $ 1 255 056 000 $ 1 360 019 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-276 583 000 $ -491 558 000 $ -645 345 000 $ 23 978 000 $ -170 226 000 $ -168 010 000 $ -245 227 000 $ -251 423 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-485 984 000 $ 1 666 266 000 $ 4 867 287 000 $ -40 610 000 $ 14 480 000 $ 10 642 000 $ 12 440 000 $ 10 936 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
572 795 000 $ 730 722 000 $ 760 629 000 $ 277 624 000 $ 325 841 000 $ 327 651 000 $ 341 145 000 $ 294 617 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 894 355 000 $ 2 061 258 000 $ 2 399 357 000 $ 1 698 631 000 $ 1 570 778 000 $ 1 631 649 000 $ 1 500 283 000 $ 1 611 442 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 784 337 000 $ 12 444 658 000 $ 13 405 915 000 $ 4 029 824 000 $ 4 173 204 000 $ 3 799 979 000 $ 3 820 650 000 $ 3 646 662 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
17 861 288 000 $ 18 447 958 000 $ 18 442 050 000 $ 9 002 225 000 $ 9 303 033 000 $ 9 009 399 000 $ 8 991 004 000 $ 8 430 537 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 076 916 000 $ 5 325 043 000 $ 4 351 660 000 $ 2 226 256 000 $ 2 387 858 000 $ 2 117 241 000 $ 2 170 257 000 $ 2 061 374 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 085 844 000 $ 1 952 640 000 $ 1 856 707 000 $ 1 505 622 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 288 447 000 $ 5 043 562 000 $ 5 025 829 000 $ 4 546 038 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56.85 % 55.98 % 55.90 % 53.92 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 852 603 000 $ 10 907 120 000 $ 9 298 430 000 $ 3 358 103 000 $ 3 611 022 000 $ 3 629 665 000 $ 3 638 906 000 $ 3 561 924 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -68 925 000 $ -46 139 000 $ -271 865 000 $ -33 786 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của VIA Technologies, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của VIA Technologies, Inc., tổng doanh thu của VIA Technologies, Inc. là 1 617 772 000 Dollar Đài Loan mới và thay đổi thành +10.53% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của VIA Technologies, Inc. trong quý vừa qua là -485 984 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -4666.66% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu VIA Technologies, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu VIA Technologies, Inc. là 9 852 603 000 $

Chi phí cổ phiếu VIA Technologies, Inc.

Tài chính VIA Technologies, Inc.