Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SolarEdge Technologies, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SolarEdge Technologies, Inc., SolarEdge Technologies, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SolarEdge Technologies, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SolarEdge Technologies, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

SolarEdge Technologies, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 480 057 000 €. Thu nhập ròng SolarEdge Technologies, Inc. - 45 092 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của SolarEdge Technologies, Inc.. Biểu đồ tài chính của SolarEdge Technologies, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính SolarEdge Technologies, Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Thông tin về SolarEdge Technologies, Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 446 652 233.66 € +47.71 % ↑ 41 954 273.18 € +36.11 % ↑
31/03/2021 377 273 047.94 € +49.15 % ↑ 27 983 161.54 € +58.16 % ↑
31/12/2020 333 188 124.41 € -14.374 % ↓ 16 426 476.83 € -66.549 % ↓
30/09/2020 314 568 659.43 € -17.649 % ↓ 40 706 586.67 € +5.1 % ↑
31/12/2019 389 120 952.55 € - 49 105 442.87 € -
30/09/2019 381 987 460.74 € - 38 730 385.21 € -
30/06/2019 302 394 179.15 € - 30 822 788.12 € -
31/03/2019 252 952 856.47 € - 17 692 771.64 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SolarEdge Technologies, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của SolarEdge Technologies, Inc.: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của SolarEdge Technologies, Inc. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp SolarEdge Technologies, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SolarEdge Technologies, Inc. là 156 192 000 €

Ngày báo cáo tài chính SolarEdge Technologies, Inc.

Tổng doanh thu SolarEdge Technologies, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SolarEdge Technologies, Inc. là 480 057 000 € Thu nhập hoạt động SolarEdge Technologies, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SolarEdge Technologies, Inc. là 55 559 000 € Thu nhập ròng SolarEdge Technologies, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SolarEdge Technologies, Inc. là 45 092 000 €

Chi phí hoạt động SolarEdge Technologies, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SolarEdge Technologies, Inc. là 424 498 000 € Tài sản hiện tại SolarEdge Technologies, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SolarEdge Technologies, Inc. là 1 488 911 000 € Tiền mặt hiện tại SolarEdge Technologies, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SolarEdge Technologies, Inc. là 524 112 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
145 323 379.68 € 130 326 950.71 € 102 648 034.88 € 100 543 436.15 € 133 281 018.34 € 129 615 183.24 € 102 969 028.05 € 80 118 035.65 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
301 328 853.98 € 246 946 097.23 € 230 540 089.53 € 214 025 223.28 € 255 839 934.21 € 252 372 277.51 € 199 425 151.10 € 172 834 820.82 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
446 652 233.66 € 377 273 047.94 € 333 188 124.41 € 314 568 659.43 € 389 120 952.55 € 381 987 460.74 € 302 394 179.15 € 252 952 856.47 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
51 692 926.99 € 43 112 639.86 € 14 791 737.67 € 28 279 033.51 € 47 012 009.12 € 69 150 303.63 € 42 337 604.16 € 26 517 757.92 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
41 954 273.18 € 27 983 161.54 € 16 426 476.83 € 40 706 586.67 € 49 105 442.87 € 38 730 385.21 € 30 822 788.12 € 17 692 771.64 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
48 999 375.56 € 43 708 105.46 € 44 206 807.90 € 37 976 749.06 € 32 471 483.50 € 28 607 470.01 € 27 451 894.58 € 24 375 942.59 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
394 959 306.67 € 334 160 408.08 € 318 396 386.74 € 286 289 625.92 € 342 108 943.43 € 312 837 157.11 € 260 056 574.99 € 226 435 098.55 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 385 305 128.07 € 1 474 807 329.41 € 1 599 700 656.52 € 1 623 556 497.12 € 867 856 686.65 € 776 713 233.25 € 679 709 095.76 € 667 602 535.78 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 385 886 444.88 € 2 293 096 156.93 € 2 267 522 770.24 € 2 119 760 772.84 € 1 390 620 588.96 € 1 244 515 660.68 € 1 136 682 423.01 € 1 095 026 813.05 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
487 641 666.48 € 637 480 350.16 € 769 589 045.59 € 975 176 335.24 € 208 320 848.92 € 230 130 706.93 € 164 288 028.63 € 210 718 528.37 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 406 325 256.31 € 312 067 703.91 € 273 335 457.87 € 230 809 909.88 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 635 430 645.91 € 558 624 887.66 € 503 955 563.09 € 446 046 533.49 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 45.69 % 44.89 % 44.34 % 40.73 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 095 836 274.10 € 1 023 385 788.46 € 1 010 204 599.16 € 960 222 705.36 € 755 189 943.05 € 681 074 944.98 € 627 165 769.47 € 582 736 592.39 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 77 285 852.39 € 63 919 510.50 € 47 250 195.36 € 52 521 926.75 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SolarEdge Technologies, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SolarEdge Technologies, Inc., tổng doanh thu của SolarEdge Technologies, Inc. là 446 652 233.66 Euro và thay đổi thành +47.71% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SolarEdge Technologies, Inc. trong quý vừa qua là 41 954 273.18 €, lợi nhuận ròng thay đổi +36.11% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SolarEdge Technologies, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SolarEdge Technologies, Inc. là 1 177 793 000 €

Chi phí cổ phiếu SolarEdge Technologies, Inc.

Tài chính SolarEdge Technologies, Inc.