Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu TerraCom Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty TerraCom Limited, TerraCom Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào TerraCom Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TerraCom Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu TerraCom Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần của TerraCom Limited trên 31/12/2020 lên tới 95 197 500 €. Tính năng động của TerraCom Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. TerraCom Limited biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 31/12/2020. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản TerraCom Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 88 387 546.84 € +18.97 % ↑ -28 028 501.42 € -
30/09/2020 88 387 546.84 € +18.97 % ↑ -28 028 501.42 € -
30/06/2020 0 € -100 % ↓ 0 € -
31/03/2020 0 € -100 % ↓ 0 € -
31/12/2019 74 292 983.91 € - -4 326 646.90 € -
30/09/2019 74 292 983.91 € - -4 326 646.90 € -
30/06/2019 77 235 753.72 € - -6 742 048.60 € -
31/03/2019 77 235 753.72 € - -6 742 048.60 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính TerraCom Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của TerraCom Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của TerraCom Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp TerraCom Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp TerraCom Limited là 1 048 000 €

Ngày báo cáo tài chính TerraCom Limited

Tổng doanh thu TerraCom Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu TerraCom Limited là 95 197 500 € Thu nhập hoạt động TerraCom Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động TerraCom Limited là -14 131 500 € Thu nhập ròng TerraCom Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng TerraCom Limited là -30 188 000 €

Chi phí hoạt động TerraCom Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động TerraCom Limited là 109 329 000 € Tài sản hiện tại TerraCom Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại TerraCom Limited là 18 112 000 € Tiền mặt hiện tại TerraCom Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại TerraCom Limited là 4 058 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
973 031.32 € 973 031.32 € - - 16 181 288.02 € 16 181 288.02 € 21 762 291.14 € 21 762 291.14 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
87 414 515.52 € 87 414 515.52 € - - 58 111 695.89 € 58 111 695.89 € 55 473 462.59 € 55 473 462.59 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
88 387 546.84 € 88 387 546.84 € - - 74 292 983.91 € 74 292 983.91 € 77 235 753.72 € 77 235 753.72 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-13 120 603.15 € -13 120 603.15 € -13 120 603.15 € -13 120 603.15 € 471 195.99 € 471 195.99 € 8 517 273.68 € 8 517 273.68 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-28 028 501.42 € -28 028 501.42 € - - -4 326 646.90 € -4 326 646.90 € -6 742 048.60 € -6 742 048.60 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
101 508 149.99 € 101 508 149.99 € - - 73 821 787.92 € 73 821 787.92 € 68 718 480.05 € 68 718 480.05 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
16 816 358.08 € 16 816 358.08 € 81 946 320.90 € 81 946 320.90 € 112 039 728.48 € 112 039 728.48 € 86 343 531.14 € 86 343 531.14 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
325 652 599.50 € 325 652 599.50 € 585 217 988.76 € 585 217 988.76 € 508 991 012.26 € 508 991 012.26 € 457 035 039.32 € 457 035 039.32 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 767 710.97 € 3 767 710.97 € 9 384 924.22 € 9 384 924.22 € 62 235 937.42 € 62 235 937.42 € 53 109 126.47 € 53 109 126.47 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 130 955 345.93 € 130 955 345.93 € 111 090 837.25 € 111 090 837.25 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 448 413 313.33 € 448 413 313.33 € 391 627 465.47 € 391 627 465.47 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 88.10 % 88.10 % 85.69 % 85.69 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-34 628 959.11 € -34 628 959.11 € -10 743 268.52 € -10 743 268.52 € 56 576 014.78 € 56 576 014.78 € 61 334 397.90 € 61 334 397.90 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -5 050 385.37 € -5 050 385.37 € 15 720 769.38 € 15 720 769.38 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của TerraCom Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của TerraCom Limited, tổng doanh thu của TerraCom Limited là 88 387 546.84 Euro và thay đổi thành +18.97% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của TerraCom Limited trong quý vừa qua là -28 028 501.42 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu TerraCom Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu TerraCom Limited là -37 297 000 €

Chi phí cổ phiếu TerraCom Limited

Tài chính TerraCom Limited