Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd., MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Đài Loan mới ngày hôm nay

MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 376 050 000 $. MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại 15 531 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd.. Biểu đồ tài chính của MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 12 198 873 975 $ +53.49 % ↑ 503 817 874.50 $ -
31/12/2020 11 243 822 655.50 $ +65.84 % ↑ 368 772 236 $ -
30/09/2020 11 384 577 646 $ +30.39 % ↑ 409 970 401 $ +159.88 % ↑
30/06/2020 9 956 234 021.50 $ +18.24 % ↑ 369 291 268 $ -
30/09/2019 8 731 480 699 $ - 157 753 288.50 $ -
30/06/2019 8 420 223 696.50 $ - -51 546 365.50 $ -
31/03/2019 7 947 807 258 $ - -254 098 603.50 $ -
31/12/2018 6 779 758 181.50 $ - -1 456 630 868.50 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd., lịch trình

Ngày của MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là 143 817 000 $

Ngày báo cáo tài chính MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd.

Tổng doanh thu MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là 376 050 000 $ Thu nhập hoạt động MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là 70 469 000 $ Thu nhập ròng MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là 15 531 000 $

Chi phí hoạt động MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là 305 581 000 $ Tài sản hiện tại MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là 4 380 811 000 $ Tiền mặt hiện tại MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là 956 203 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 665 351 571.50 $ 4 046 730 306.50 $ 4 381 765 462.50 $ 3 746 178 339 $ 3 249 464 715 $ 3 079 449 295.50 $ 2 710 514 862 $ 2 085 470 576 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 533 522 403.50 $ 7 197 092 349 $ 7 002 812 183.50 $ 6 210 055 682.50 $ 5 482 015 984 $ 5 340 774 401 $ 5 237 292 396 $ 4 694 287 605.50 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
12 198 873 975 $ 11 243 822 655.50 $ 11 384 577 646 $ 9 956 234 021.50 $ 8 731 480 699 $ 8 420 223 696.50 $ 7 947 807 258 $ 6 779 758 181.50 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 285 979 125.50 $ 1 594 109 469.50 $ 1 330 700 729.50 $ 1 483 328 577 $ 898 541 710.50 $ 1 022 330 842.50 $ 337 727 634.50 $ -825 228 440.50 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
503 817 874.50 $ 368 772 236 $ 409 970 401 $ 369 291 268 $ 157 753 288.50 $ -51 546 365.50 $ -254 098 603.50 $ -1 456 630 868.50 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
486 884 455.50 $ 656 867 435.50 $ 698 195 358.50 $ 586 506 160 $ 365 139 012 $ 372 827 173.50 $ 346 161 904.50 $ 520 491 777.50 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
9 912 894 849.50 $ 9 649 713 186 $ 10 053 876 916.50 $ 8 472 905 444.50 $ 7 832 938 988.50 $ 7 397 892 854 $ 7 610 079 623.50 $ 7 604 986 622 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
142 111 318 434.50 $ 140 299 085 767 $ 147 795 951 535.50 $ 143 776 665 046 $ 122 000 190 893.50 $ 110 334 946 693.50 $ 103 082 123 283.50 $ 100 802 534 739.50 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
145 315 951 760.50 $ 143 524 999 405 $ 151 074 125 208 $ 147 096 328 839 $ 124 804 163 955 $ 113 409 530 064 $ 106 860 773 562 $ 103 014 681 563 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
31 018 747 218.50 $ 29 381 006 621.50 $ 19 949 935 665.50 $ 23 262 852 042.50 $ 19 798 508 079.50 $ 16 450 881 437.50 $ 18 876 512 610.50 $ 21 821 792 134 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 77 887 336 818.50 $ 69 991 562 518.50 $ 63 026 769 429 $ 61 079 750 639 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 81 968 323 237 $ 73 980 323 438.50 $ 66 637 091 142 $ 63 089 929 135.50 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 65.68 % 65.23 % 62.36 % 61.24 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
21 152 500 370 $ 21 192 303 636.50 $ 20 826 807 790 $ 20 279 229 030 $ 19 253 783 995.50 $ 18 879 821 439.50 $ 18 995 208 741 $ 19 239 413 297 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 894 097 499 $ 676 590 651.50 $ 2 053 387 910.50 $ -2 661 271 701 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd., tổng doanh thu của MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là 12 198 873 975 Dollar Đài Loan mới và thay đổi thành +53.49% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. trong quý vừa qua là 503 817 874.50 $, lợi nhuận ròng thay đổi +159.88% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd. là 652 060 000 $

Chi phí cổ phiếu MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd.

Tài chính MacroWell OMG Digital Entertainment Co., Ltd.