Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Guaranty Trust Bank Plc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Guaranty Trust Bank Plc, Guaranty Trust Bank Plc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Guaranty Trust Bank Plc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Guaranty Trust Bank Plc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu Guaranty Trust Bank Plc trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Guaranty Trust Bank Plc thu nhập ròng hiện tại 44 950 715 000 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của Guaranty Trust Bank Plc. Lịch biểu tài chính của Guaranty Trust Bank Plc bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Tất cả thông tin về Guaranty Trust Bank Plc tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tài sản Guaranty Trust Bank Plc trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 86 962 494 035.25 € +0.65 % ↑ 41 822 819 496.73 € -8.1013 % ↓
31/12/2020 98 420 012 328.31 € - 54 590 992 000.74 € -
30/09/2020 80 695 699 619.81 € +2.53 % ↑ 44 258 868 335.91 € +0.1022 % ↑
30/06/2020 88 431 685 379.72 € +2.42 % ↑ 40 721 664 970.49 € -11.449 % ↓
31/12/2019 0 € - 0 € -
30/09/2019 78 705 200 472.50 € - 44 213 663 192.72 € -
30/06/2019 86 339 025 735 € - 45 986 834 143.50 € -
31/03/2019 86 400 813 664.73 € - 45 509 720 122.74 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Guaranty Trust Bank Plc, lịch trình

Ngày mới nhất của Guaranty Trust Bank Plc báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Guaranty Trust Bank Plc có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Guaranty Trust Bank Plc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Guaranty Trust Bank Plc là 93 466 350 000 €

Ngày báo cáo tài chính Guaranty Trust Bank Plc

Tổng doanh thu Guaranty Trust Bank Plc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Guaranty Trust Bank Plc là 93 466 350 000 € Thu nhập hoạt động Guaranty Trust Bank Plc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Guaranty Trust Bank Plc là 53 683 158 000 € Thu nhập ròng Guaranty Trust Bank Plc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Guaranty Trust Bank Plc là 44 950 715 000 €

Chi phí hoạt động Guaranty Trust Bank Plc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Guaranty Trust Bank Plc là 39 783 192 000 € Tài sản hiện tại Guaranty Trust Bank Plc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Guaranty Trust Bank Plc là 2 071 746 704 000 € Tiền mặt hiện tại Guaranty Trust Bank Plc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Guaranty Trust Bank Plc là 675 850 968 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
86 962 494 035.25 € 96 253 261 876.31 € 80 695 699 619.81 € 87 514 163 140.37 € - 78 705 200 472.50 € 85 652 298 518.89 € 85 355 291 442.59 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- 2 166 750 452 € - 917 522 239.35 € - - 686 727 216.11 € 1 045 522 222.14 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
86 962 494 035.25 € 98 420 012 328.31 € 80 695 699 619.81 € 88 431 685 379.72 € - 78 705 200 472.50 € 86 339 025 735 € 86 400 813 664.73 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
49 947 615 450.57 € 65 820 693 528.97 € 53 627 124 859.83 € 47 925 380 778.03 € - 51 046 474 643 € 54 710 698 264.22 € 53 019 581 542.71 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
41 822 819 496.73 € 54 590 992 000.74 € 44 258 868 335.91 € 40 721 664 970.49 € - 44 213 663 192.72 € 45 986 834 143.50 € 45 509 720 122.74 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
37 014 878 584.68 € 32 599 318 799.34 € 27 068 574 759.98 € 40 506 304 601.69 € - 27 658 725 829.50 € 31 628 327 470.78 € 33 381 232 122.02 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 927 584 209 602.16 € 2 534 623 315 289.94 € 2 397 542 780 758.16 € 1 719 329 785 805.26 € 1 169 052 686 662.15 € 1 159 496 182 062.53 € 1 326 328 378 401.79 € 1 336 578 860 941.61 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 645 224 500 430.16 € 4 600 579 593 606.60 € 4 255 417 724 102.02 € 4 197 403 155 667.74 € 3 497 354 407 389.55 € 3 274 527 336 325.19 € 3 347 737 990 553.90 € 3 308 479 744 633.22 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
628 821 878 391.72 € 661 924 602 878.89 € 551 419 749 247.93 € 671 534 791 493.59 € 544 437 939 278.72 € 583 578 362 095.88 € 767 127 672 715.35 € 751 803 209 189.63 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 573 808 719 020.28 € 2 424 783 079 423.44 € 2 484 570 146 118.46 € 2 448 024 828 445.56 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 857 845 317 100.33 € 2 682 083 512 110.57 € 2 786 687 805 000.04 € 2 724 944 724 989.70 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 81.71 % 81.91 % 83.24 % 82.36 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
763 307 182 173.22 € 743 043 252 410.22 € 689 015 182 884.03 € 657 164 049 863.62 € 626 734 470 009.26 € 580 042 555 283.37 € 548 741 382 195.73 € 571 475 084 620 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -226 323 722 292.01 € 80 337 298 179.32 € 76 906 872 030.54 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Guaranty Trust Bank Plc là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Guaranty Trust Bank Plc, tổng doanh thu của Guaranty Trust Bank Plc là 86 962 494 035.25 Euro và thay đổi thành +0.65% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Guaranty Trust Bank Plc trong quý vừa qua là 41 822 819 496.73 €, lợi nhuận ròng thay đổi -8.1013% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Guaranty Trust Bank Plc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Guaranty Trust Bank Plc là 820 394 321 000 €

Chi phí cổ phiếu Guaranty Trust Bank Plc

Tài chính Guaranty Trust Bank Plc