Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Greentown China Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Greentown China Holdings Limited, Greentown China Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Greentown China Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Greentown China Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Hồng Kông ngày hôm nay

Greentown China Holdings Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 20 943 161 500 $. Tính năng động của Greentown China Holdings Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Greentown China Holdings Limited. Biểu đồ tài chính của Greentown China Holdings Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Greentown China Holdings Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Greentown China Holdings Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 22 647 635 248.22 $ +56.47 % ↑ 919 537 401.25 $ -
30/09/2020 22 647 635 248.22 $ +56.47 % ↑ 919 537 401.25 $ -
30/06/2020 12 920 508 744.57 $ +28.07 % ↑ 1 133 190 557.81 $ +1.86 % ↑
31/03/2020 12 920 508 744.57 $ +28.07 % ↑ 1 133 190 557.81 $ +1.86 % ↑
30/06/2019 10 088 309 325.68 $ - 1 112 513 922.63 $ -
31/03/2019 10 088 309 325.68 $ - 1 112 513 922.63 $ -
31/12/2018 14 473 758 168.56 $ - -720 028 769.58 $ -
30/09/2018 14 473 758 168.56 $ - -720 028 769.58 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Greentown China Holdings Limited, lịch trình

Ngày của Greentown China Holdings Limited báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Greentown China Holdings Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Greentown China Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Greentown China Holdings Limited là 4 566 213 000 $

Ngày báo cáo tài chính Greentown China Holdings Limited

Tổng doanh thu Greentown China Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Greentown China Holdings Limited là 20 943 161 500 $ Thu nhập hoạt động Greentown China Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Greentown China Holdings Limited là 2 254 930 000 $ Thu nhập ròng Greentown China Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Greentown China Holdings Limited là 850 332 500 $

Chi phí hoạt động Greentown China Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Greentown China Holdings Limited là 18 688 231 500 $ Tài sản hiện tại Greentown China Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Greentown China Holdings Limited là 369 072 494 000 $ Tiền mặt hiện tại Greentown China Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Greentown China Holdings Limited là 59 547 352 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 937 837 417.22 $ 4 937 837 417.22 $ 3 343 578 062.84 $ 3 343 578 062.84 $ 3 227 128 503.61 $ 3 227 128 503.61 $ 3 903 902 386.10 $ 3 903 902 386.10 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
17 709 797 830.99 $ 17 709 797 830.99 $ 9 576 930 681.73 $ 9 576 930 681.73 $ 6 861 180 822.07 $ 6 861 180 822.07 $ 10 569 855 782.46 $ 10 569 855 782.46 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
22 647 635 248.22 $ 22 647 635 248.22 $ 12 920 508 744.57 $ 12 920 508 744.57 $ 10 088 309 325.68 $ 10 088 309 325.68 $ 14 473 758 168.56 $ 14 473 758 168.56 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 10 088 309 325.68 $ 10 088 309 325.68 $ 14 473 758 168.56 $ 14 473 758 168.56 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 438 449 044.58 $ 2 438 449 044.58 $ 2 222 058 900.84 $ 2 222 058 900.84 $ 2 107 156 263.84 $ 2 107 156 263.84 $ 1 776 207 904.45 $ 1 776 207 904.45 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
919 537 401.25 $ 919 537 401.25 $ 1 133 190 557.81 $ 1 133 190 557.81 $ 1 112 513 922.63 $ 1 112 513 922.63 $ -720 028 769.58 $ -720 028 769.58 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
20 209 186 203.63 $ 20 209 186 203.63 $ 10 698 449 843.74 $ 10 698 449 843.74 $ 7 981 153 061.83 $ 7 981 153 061.83 $ 12 697 550 264.11 $ 12 697 550 264.11 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
399 109 715 324.55 $ 399 109 715 324.55 $ 364 605 130 923.99 $ 364 605 130 923.99 $ 288 813 649 462.99 $ 288 813 649 462.99 $ 267 552 930 838.83 $ 267 552 930 838.83 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
447 998 464 007.47 $ 447 998 464 007.47 $ 406 151 932 547.84 $ 406 151 932 547.84 $ 324 603 168 787.58 $ 324 603 168 787.58 $ 302 531 429 275.94 $ 302 531 429 275.94 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
64 393 654 610.98 $ 64 393 654 610.98 $ 61 176 900 921.73 $ 61 176 900 921.73 $ 50 483 447 620.59 $ 50 483 447 620.59 $ 46 875 151 205.92 $ 46 875 151 205.92 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 172 922 193 391.76 $ 172 922 193 391.76 $ 161 598 602 588.30 $ 161 598 602 588.30 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 253 834 199 406.47 $ 253 834 199 406.47 $ 237 519 775 717.05 $ 237 519 775 717.05 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 78.20 % 78.20 % 78.51 % 78.51 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
57 142 004 338.81 $ 57 142 004 338.81 $ 58 281 159 820.10 $ 58 281 159 820.10 $ 50 218 110 175.45 $ 50 218 110 175.45 $ 46 480 903 934.89 $ 46 480 903 934.89 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 797 499 781.45 $ 797 499 781.45 $ -4 744 566 218.24 $ -4 744 566 218.24 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Greentown China Holdings Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Greentown China Holdings Limited, tổng doanh thu của Greentown China Holdings Limited là 22 647 635 248.22 Dollar Hồng Kông và thay đổi thành +56.47% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Greentown China Holdings Limited trong quý vừa qua là 919 537 401.25 $, lợi nhuận ròng thay đổi +1.86% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Greentown China Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Greentown China Holdings Limited là 52 841 465 000 $

Chi phí cổ phiếu Greentown China Holdings Limited

Tài chính Greentown China Holdings Limited