Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Hanhua Financial Holding Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Hanhua Financial Holding Co., Ltd., Hanhua Financial Holding Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Hanhua Financial Holding Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Hanhua Financial Holding Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Hồng Kông ngày hôm nay

Hanhua Financial Holding Co., Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của thu nhập ròng của Hanhua Financial Holding Co., Ltd. đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Hanhua Financial Holding Co., Ltd.. Hanhua Financial Holding Co., Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính Hanhua Financial Holding Co., Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tài sản Hanhua Financial Holding Co., Ltd. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 237 947 437.62 $ -27.206 % ↓ 14 562 965.83 $ -81.304 % ↓
30/09/2020 237 947 437.62 $ -27.206 % ↓ 14 562 965.83 $ -81.304 % ↓
30/06/2020 298 647 697.55 $ -5.492 % ↓ 67 012 102.20 $ +10 % ↑
31/03/2020 298 647 697.55 $ -5.492 % ↓ 67 012 102.20 $ +10 % ↑
30/06/2019 316 002 429.38 $ - 60 920 534.64 $ -
31/03/2019 316 002 429.38 $ - 60 920 534.64 $ -
31/12/2018 326 877 953.36 $ - 77 893 025.07 $ -
30/09/2018 326 877 953.36 $ - 77 893 025.07 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Hanhua Financial Holding Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Hanhua Financial Holding Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Hanhua Financial Holding Co., Ltd. cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là 352 679 000 $

Ngày báo cáo tài chính Hanhua Financial Holding Co., Ltd.

Tổng doanh thu Hanhua Financial Holding Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là 220 367 000 $ Thu nhập hoạt động Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là 59 157 000 $ Thu nhập ròng Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là 13 487 000 $

Chi phí hoạt động Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là 161 210 000 $ Tài sản hiện tại Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là 11 350 587 000 $ Tiền mặt hiện tại Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là 1 505 187 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
380 815 023.81 $ 380 815 023.81 $ 124 272 189.43 $ 124 272 189.43 $ 116 294 789.60 $ 116 294 789.60 $ 133 078 858.77 $ 133 078 858.77 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
-142 867 586.19 $ -142 867 586.19 $ 174 375 508.11 $ 174 375 508.11 $ 199 707 639.78 $ 199 707 639.78 $ 193 799 094.59 $ 193 799 094.59 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
237 947 437.62 $ 237 947 437.62 $ 298 647 697.55 $ 298 647 697.55 $ 316 002 429.38 $ 316 002 429.38 $ 326 877 953.36 $ 326 877 953.36 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 316 002 429.38 $ 316 002 429.38 $ 326 877 953.36 $ 326 877 953.36 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
63 876 426.90 $ 63 876 426.90 $ 95 154 896 $ 95 154 896 $ 96 667 664.97 $ 96 667 664.97 $ 127 536 898.21 $ 127 536 898.21 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
14 562 965.83 $ 14 562 965.83 $ 67 012 102.20 $ 67 012 102.20 $ 60 920 534.64 $ 60 920 534.64 $ 77 893 025.07 $ 77 893 025.07 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
174 071 010.72 $ 174 071 010.72 $ 203 492 801.55 $ 203 492 801.55 $ 219 334 764.41 $ 219 334 764.41 $ 199 341 055.15 $ 199 341 055.15 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 256 114 082.93 $ 12 256 114 082.93 $ 12 785 289 523.59 $ 12 785 289 523.59 $ 15 631 937 408.14 $ 15 631 937 408.14 $ 17 186 408 486.35 $ 17 186 408 486.35 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
16 049 393 618.46 $ 16 049 393 618.46 $ 16 707 326 106.47 $ 16 707 326 106.47 $ 19 096 402 948.37 $ 19 096 402 948.37 $ 20 349 176 496.08 $ 20 349 176 496.08 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 625 267 802.29 $ 1 625 267 802.29 $ 1 331 166 509.99 $ 1 331 166 509.99 $ 1 687 525 641.97 $ 1 687 525 641.97 $ 2 055 030 242.43 $ 2 055 030 242.43 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 946 163 463.98 $ 2 946 163 463.98 $ 5 566 657 246.18 $ 5 566 657 246.18 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 10 685 275 729.86 $ 10 685 275 729.86 $ 11 857 952 425.62 $ 11 857 952 425.62 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 55.95 % 55.95 % 58.27 % 58.27 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
7 983 150 731.17 $ 7 983 150 731.17 $ 7 954 028 038.85 $ 7 954 028 038.85 $ 7 667 634 201.89 $ 7 667 634 201.89 $ 7 534 704 892.37 $ 7 534 704 892.37 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 737 316 686.49 $ 737 316 686.49 $ 927 922 337.65 $ 927 922 337.65 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Hanhua Financial Holding Co., Ltd., tổng doanh thu của Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là 237 947 437.62 Dollar Hồng Kông và thay đổi thành -27.206% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Hanhua Financial Holding Co., Ltd. trong quý vừa qua là 14 562 965.83 $, lợi nhuận ròng thay đổi -81.304% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Hanhua Financial Holding Co., Ltd. là 7 393 326 000 $

Chi phí cổ phiếu Hanhua Financial Holding Co., Ltd.

Tài chính Hanhua Financial Holding Co., Ltd.