Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Bosideng International Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bosideng International Holdings Limited, Bosideng International Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bosideng International Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bosideng International Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Hồng Kông ngày hôm nay

Bosideng International Holdings Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Hồng Kông. Tính năng động của Bosideng International Holdings Limited thu nhập ròng tăng theo 0 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Bosideng International Holdings Limited. Lịch trình báo cáo tài chính của Bosideng International Holdings Limited cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính Bosideng International Holdings Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Thông tin về Bosideng International Holdings Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 4 861 448 226.89 $ +27.61 % ↑ 671 697 955.08 $ +67.57 % ↑
31/12/2020 4 861 448 226.89 $ +27.61 % ↑ 671 697 955.08 $ +67.57 % ↑
30/09/2020 2 558 865 978.96 $ +5.07 % ↑ 266 821 977.96 $ +41.84 % ↑
30/06/2020 2 558 865 978.96 $ +5.07 % ↑ 266 821 977.96 $ +41.84 % ↑
30/09/2019 2 435 436 844.26 $ - 188 116 161.84 $ -
30/06/2019 2 435 436 844.26 $ - 188 116 161.84 $ -
31/03/2019 3 809 531 245.22 $ - 400 839 865.88 $ -
31/12/2018 3 809 531 245.22 $ - 400 839 865.88 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Bosideng International Holdings Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Bosideng International Holdings Limited: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Bosideng International Holdings Limited là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Bosideng International Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Bosideng International Holdings Limited là 2 848 462 000 $

Ngày báo cáo tài chính Bosideng International Holdings Limited

Tổng doanh thu Bosideng International Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Bosideng International Holdings Limited là 4 427 698 500 $ Thu nhập hoạt động Bosideng International Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bosideng International Holdings Limited là 802 121 000 $ Thu nhập ròng Bosideng International Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bosideng International Holdings Limited là 611 767 500 $

Chi phí hoạt động Bosideng International Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bosideng International Holdings Limited là 3 625 577 500 $ Tài sản hiện tại Bosideng International Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bosideng International Holdings Limited là 12 876 571 000 $ Tiền mặt hiện tại Bosideng International Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Bosideng International Holdings Limited là 1 771 330 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 127 505 303.10 $ 3 127 505 303.10 $ 1 222 769 325.48 $ 1 222 769 325.48 $ 1 059 321 093.79 $ 1 059 321 093.79 $ 2 227 826 352.97 $ 2 227 826 352.97 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 733 942 923.79 $ 1 733 942 923.79 $ 1 336 096 653.48 $ 1 336 096 653.48 $ 1 376 115 750.47 $ 1 376 115 750.47 $ 1 581 704 892.25 $ 1 581 704 892.25 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 861 448 226.89 $ 4 861 448 226.89 $ 2 558 865 978.96 $ 2 558 865 978.96 $ 2 435 436 844.26 $ 2 435 436 844.26 $ 3 809 531 245.22 $ 3 809 531 245.22 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 435 436 844.26 $ 2 435 436 844.26 $ 3 809 531 245.22 $ 3 809 531 245.22 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
880 699 016.25 $ 880 699 016.25 $ 365 821 440.45 $ 365 821 440.45 $ 288 611 598.64 $ 288 611 598.64 $ 579 608 521.45 $ 579 608 521.45 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
671 697 955.08 $ 671 697 955.08 $ 266 821 977.96 $ 266 821 977.96 $ 188 116 161.84 $ 188 116 161.84 $ 400 839 865.88 $ 400 839 865.88 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 980 749 210.64 $ 3 980 749 210.64 $ 2 193 044 538.52 $ 2 193 044 538.52 $ 2 146 825 245.62 $ 2 146 825 245.62 $ 3 229 922 723.77 $ 3 229 922 723.77 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
14 137 995 903.82 $ 14 137 995 903.82 $ 15 070 592 327.57 $ 15 070 592 327.57 $ 13 127 945 890.52 $ 13 127 945 890.52 $ 12 229 282 007 $ 12 229 282 007 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
20 813 241 888.69 $ 20 813 241 888.69 $ 20 356 932 942.34 $ 20 356 932 942.34 $ 17 947 810 423.44 $ 17 947 810 423.44 $ 16 560 247 861.84 $ 16 560 247 861.84 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 944 854 440.23 $ 1 944 854 440.23 $ 1 885 867 486.96 $ 1 885 867 486.96 $ 1 527 507 801.67 $ 1 527 507 801.67 $ 1 926 119 901.04 $ 1 926 119 901.04 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 6 600 555 967.68 $ 6 600 555 967.68 $ 5 265 674 759.01 $ 5 265 674 759.01 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 077 295 805.75 $ 7 077 295 805.75 $ 5 461 067 120.30 $ 5 461 067 120.30 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 39.43 % 39.43 % 32.98 % 32.98 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
12 153 475 361.64 $ 12 153 475 361.64 $ 11 188 030 086.95 $ 11 188 030 086.95 $ 10 619 934 254.40 $ 10 619 934 254.40 $ 10 868 954 412.56 $ 10 868 954 412.56 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 568 507 928.42 $ -1 568 507 928.42 $ 1 866 419 271.94 $ 1 866 419 271.94 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bosideng International Holdings Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bosideng International Holdings Limited, tổng doanh thu của Bosideng International Holdings Limited là 4 861 448 226.89 Dollar Hồng Kông và thay đổi thành +27.61% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bosideng International Holdings Limited trong quý vừa qua là 671 697 955.08 $, lợi nhuận ròng thay đổi +67.57% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Bosideng International Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bosideng International Holdings Limited là 11 069 114 000 $

Chi phí cổ phiếu Bosideng International Holdings Limited

Tài chính Bosideng International Holdings Limited