Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Nabtesco Corporation

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Nabtesco Corporation, Nabtesco Corporation thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Nabtesco Corporation công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Nabtesco Corporation tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Nabtesco Corporation doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 72 854 000 000 €. Thu nhập ròng của Nabtesco Corporation hôm nay lên tới 34 028 000 000 €. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Nabtesco Corporation. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Nabtesco Corporation. Lịch biểu tài chính của Nabtesco Corporation bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Nabtesco Corporation tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 68 122 861 240 € +1.16 % ↑ 31 818 221 680 € +839.48 % ↑
31/03/2021 67 350 501 680 € +2.5 % ↑ 74 859 033 480 € +1 860.280 % ↑
31/12/2020 74 391 503 480 € +1.5 % ↑ 6 997 053 980 € +31.81 % ↑
30/09/2020 59 202 388 840 € -8.421 % ↓ 3 394 267 800 € -20.185 % ↓
31/12/2019 73 290 002 800 € - 5 308 335 620 € -
30/09/2019 64 646 308 160 € - 4 252 652 880 € -
30/06/2019 67 343 021 200 € - 3 386 787 320 € -
31/03/2019 65 708 536 320 € - 3 818 785 040 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Nabtesco Corporation, lịch trình

Ngày của Nabtesco Corporation báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Nabtesco Corporation là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Nabtesco Corporation là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Nabtesco Corporation là 7 306 500 000 €

Ngày báo cáo tài chính Nabtesco Corporation

Tổng doanh thu Nabtesco Corporation được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Nabtesco Corporation là 72 854 000 000 € Thu nhập hoạt động Nabtesco Corporation là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Nabtesco Corporation là 7 306 500 000 € Thu nhập ròng Nabtesco Corporation là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Nabtesco Corporation là 34 028 000 000 €

Chi phí hoạt động Nabtesco Corporation là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Nabtesco Corporation là 65 547 500 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 832 015 890 € 18 747 017 940 € 18 964 886 920 € 15 663 190 060 € 20 250 594 420 € 17 254 662 180 € 17 376 219 980 € 17 775 490 600 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
61 290 845 350 € 48 603 483 740 € 55 426 616 560 € 43 539 198 780 € 53 039 408 380 € 47 391 645 980 € 49 966 801 220 € 47 933 045 720 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
68 122 861 240 € 67 350 501 680 € 74 391 503 480 € 59 202 388 840 € 73 290 002 800 € 64 646 308 160 € 67 343 021 200 € 65 708 536 320 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
6 832 015 890 € 6 221 889 240 € 3 837 486 240 € 4 834 260 200 € 6 491 186 520 € 5 952 591 960 € 5 476 646 420 € 5 755 294 300 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
31 818 221 680 € 74 859 033 480 € 6 997 053 980 € 3 394 267 800 € 5 308 335 620 € 4 252 652 880 € 3 386 787 320 € 3 818 785 040 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
61 290 845 350 € 61 128 612 440 € 70 554 017 240 € 54 368 128 640 € 66 798 816 280 € 58 693 716 200 € 61 866 374 780 € 59 953 242 020 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 223 776 689 080 € 171 218 836 600 € 154 588 794 500 € 167 519 739 240 € 164 560 274 340 € 164 952 999 540 € 163 447 552 940 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 499 172 430 400 € 328 882 108 380 € 312 119 287 760 € 322 182 403 480 € 317 429 493 500 € 315 679 061 180 € 315 375 166 680 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 113 680 854 560 € 60 465 654 900 € 52 046 374 660 € 54 874 931 160 € 56 116 690 840 € 51 387 157 360 € 48 251 901 180 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 102 495 666 840 € 104 840 797 320 € 104 748 226 380 € 107 085 876 380 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 135 981 100 500 € 138 521 658 520 € 136 493 513 380 € 138 224 309 440 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 42.21 % 43.64 % 43.24 % 43.83 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
- 250 352 964 400 € 185 170 866 860 € 177 614 647 000 € 175 228 373 880 € 168 743 732 780 € 169 177 600 620 € 167 153 195 720 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 10 784 982 040 € 8 550 188 640 € 7 113 936 480 € 9 488 053 820 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Nabtesco Corporation là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Nabtesco Corporation, tổng doanh thu của Nabtesco Corporation là 68 122 861 240 Euro và thay đổi thành +1.16% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Nabtesco Corporation trong quý vừa qua là 31 818 221 680 €, lợi nhuận ròng thay đổi +839.48% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Nabtesco Corporation

Tài chính Nabtesco Corporation