Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu UG Healthcare Corporation Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty UG Healthcare Corporation Limited, UG Healthcare Corporation Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào UG Healthcare Corporation Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

UG Healthcare Corporation Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Singapore ngày hôm nay

UG Healthcare Corporation Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 26 876 000 $. Động lực của doanh thu thuần của UG Healthcare Corporation Limited tăng. Thay đổi lên tới 574 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của UG Healthcare Corporation Limited thu nhập ròng tăng bởi 236 000 $. Việc đánh giá tính năng động của UG Healthcare Corporation Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của UG Healthcare Corporation Limited. Báo cáo tài chính UG Healthcare Corporation Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. UG Healthcare Corporation Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 36 282 600 $ - 730 350 $ -
30/09/2019 35 507 700 $ - 411 750 $ -
30/06/2019 35 947 800 $ - 727 650 $ -
31/03/2019 31 978 800 $ - 874 800 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính UG Healthcare Corporation Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của UG Healthcare Corporation Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của UG Healthcare Corporation Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2019. Lợi nhuận gộp UG Healthcare Corporation Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp UG Healthcare Corporation Limited là 4 787 000 $

Ngày báo cáo tài chính UG Healthcare Corporation Limited

Tổng doanh thu UG Healthcare Corporation Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu UG Healthcare Corporation Limited là 26 876 000 $ Thu nhập hoạt động UG Healthcare Corporation Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động UG Healthcare Corporation Limited là 716 000 $ Thu nhập ròng UG Healthcare Corporation Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng UG Healthcare Corporation Limited là 541 000 $

Chi phí hoạt động UG Healthcare Corporation Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động UG Healthcare Corporation Limited là 26 160 000 $ Tài sản hiện tại UG Healthcare Corporation Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại UG Healthcare Corporation Limited là 67 595 000 $ Tiền mặt hiện tại UG Healthcare Corporation Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại UG Healthcare Corporation Limited là 3 909 000 $

  31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 462 450 $ 6 717 600 $ 7 148 250 $ 6 420 600 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
29 820 150 $ 28 790 100 $ 28 799 550 $ 25 558 200 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
36 282 600 $ 35 507 700 $ 35 947 800 $ 31 978 800 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
966 600 $ 1 490 400 $ 812 700 $ 1 065 150 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
730 350 $ 411 750 $ 727 650 $ 874 800 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
35 316 000 $ 34 017 300 $ 35 135 100 $ 30 913 650 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
91 253 250 $ 86 120 550 $ 83 362 500 $ 82 950 750 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
142 175 250 $ 136 309 500 $ 133 770 150 $ 127 611 450 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 277 150 $ 6 563 700 $ 6 575 850 $ 7 685 550 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
73 246 950 $ 67 193 550 $ 62 672 400 $ 60 552 900 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
84 242 700 $ 78 996 600 $ 75 228 750 $ 70 198 650 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
59.25 % 57.95 % 56.24 % 55.01 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
57 334 500 $ 56 720 250 $ 57 142 800 $ 58 194 450 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-2 166 750 $ -168 750 $ -938 250 $ -2 465 100 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của UG Healthcare Corporation Limited là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của UG Healthcare Corporation Limited, tổng doanh thu của UG Healthcare Corporation Limited là 36 282 600 Dollar Singapore và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của UG Healthcare Corporation Limited trong quý vừa qua là 730 350 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại UG Healthcare Corporation Limited là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại UG Healthcare Corporation Limited là 54 257 000 $ Tổng nợ UG Healthcare Corporation Limited là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ UG Healthcare Corporation Limited là 62 402 000 $ Vốn chủ sở hữu UG Healthcare Corporation Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu UG Healthcare Corporation Limited là 42 470 000 $

Chi phí cổ phiếu UG Healthcare Corporation Limited

Tài chính UG Healthcare Corporation Limited