Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China Starch Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China Starch Holdings Limited, China Starch Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China Starch Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China Starch Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần China Starch Holdings Limited hiện là 2 521 127 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng China Starch Holdings Limited - 43 696 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của China Starch Holdings Limited thu nhập ròng tăng bởi 0 €. Việc đánh giá tính năng động của China Starch Holdings Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 31/12/2020 có sẵn trực tuyến. Thông tin về China Starch Holdings Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản China Starch Holdings Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 2 352 264 434.67 € +30.02 % ↑ 40 769 285.62 € +49.25 % ↑
30/09/2020 2 352 264 434.67 € +30.02 % ↑ 40 769 285.62 € +49.25 % ↑
30/06/2020 1 796 068 690.57 € +34.04 % ↑ 47 923 690.64 € +168.27 % ↑
31/03/2020 1 796 068 690.57 € +34.04 % ↑ 47 923 690.64 € +168.27 % ↑
31/12/2019 1 809 217 755.53 € - 27 316 055.82 € -
30/09/2019 1 809 217 755.53 € - 27 316 055.82 € -
30/06/2019 1 339 915 190.18 € - 17 864 086.58 € -
31/03/2019 1 339 915 190.18 € - 17 864 086.58 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China Starch Holdings Limited, lịch trình

Ngày của China Starch Holdings Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của China Starch Holdings Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp China Starch Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China Starch Holdings Limited là 137 288 000 €

Ngày báo cáo tài chính China Starch Holdings Limited

Tổng doanh thu China Starch Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China Starch Holdings Limited là 2 521 127 000 € Thu nhập hoạt động China Starch Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China Starch Holdings Limited là 65 394 000 € Thu nhập ròng China Starch Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China Starch Holdings Limited là 43 696 000 €

Chi phí hoạt động China Starch Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China Starch Holdings Limited là 2 455 733 000 € Tài sản hiện tại China Starch Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China Starch Holdings Limited là 2 063 831 000 € Tiền mặt hiện tại China Starch Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China Starch Holdings Limited là 341 632 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
128 092 587.05 € 128 092 587.05 € 133 048 328.09 € 133 048 328.09 € 92 712 897.24 € 92 712 897.24 € 71 967 175.30 € 71 967 175.30 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 224 171 847.62 € 2 224 171 847.62 € 1 663 020 362.48 € 1 663 020 362.48 € 1 716 504 858.29 € 1 716 504 858.29 € 1 267 948 014.88 € 1 267 948 014.88 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 352 264 434.67 € 2 352 264 434.67 € 1 796 068 690.57 € 1 796 068 690.57 € 1 809 217 755.53 € 1 809 217 755.53 € 1 339 915 190.18 € 1 339 915 190.18 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
61 013 975.27 € 61 013 975.27 € 62 715 805.58 € 62 715 805.58 € 31 198 822.71 € 31 198 822.71 € 17 928 931.54 € 17 928 931.54 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
40 769 285.62 € 40 769 285.62 € 47 923 690.64 € 47 923 690.64 € 27 316 055.82 € 27 316 055.82 € 17 864 086.58 € 17 864 086.58 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 291 250 459.39 € 2 291 250 459.39 € 1 733 352 885 € 1 733 352 885 € 1 778 018 932.82 € 1 778 018 932.82 € 1 321 986 258.65 € 1 321 986 258.65 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 925 597 663.45 € 1 925 597 663.45 € 1 807 097 465.30 € 1 807 097 465.30 € 1 709 094 805.51 € 1 709 094 805.51 € 1 618 242 818.65 € 1 618 242 818.65 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 261 565 953.33 € 4 261 565 953.33 € 4 282 107 343.67 € 4 282 107 343.67 € 4 128 593 666.45 € 4 128 593 666.45 € 3 962 498 201.06 € 3 962 498 201.06 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
318 749 830.27 € 318 749 830.27 € 217 960 236.75 € 217 960 236.75 € 172 941 973.50 € 172 941 973.50 € 157 616 170.55 € 157 616 170.55 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 003 399 707.05 € 1 003 399 707.05 € 876 557 368.14 € 876 557 368.14 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 365 781 331.37 € 1 365 781 331.37 € 1 256 923 905.26 € 1 256 923 905.26 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 33.08 % 33.08 % 31.72 % 31.72 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 777 889 954.45 € 2 777 889 954.45 € 2 696 540 786.48 € 2 696 540 786.48 € 2 632 276 166.04 € 2 632 276 166.04 € 2 577 644 054.41 € 2 577 644 054.41 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - -148 754 337.09 € -148 754 337.09 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China Starch Holdings Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China Starch Holdings Limited, tổng doanh thu của China Starch Holdings Limited là 2 352 264 434.67 Euro và thay đổi thành +30.02% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China Starch Holdings Limited trong quý vừa qua là 40 769 285.62 €, lợi nhuận ròng thay đổi +49.25% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu China Starch Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China Starch Holdings Limited là 2 977 307 000 €

Chi phí cổ phiếu China Starch Holdings Limited

Tài chính China Starch Holdings Limited