Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Kofola CeskoSlovensko a.s.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Kofola CeskoSlovensko a.s., Kofola CeskoSlovensko a.s. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Kofola CeskoSlovensko a.s. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kofola CeskoSlovensko a.s. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Kofola CeskoSlovensko a.s. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 155 366 000 €. Tính năng động của Kofola CeskoSlovensko a.s. doanh thu thuần giảm bởi -182 683 000 € so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Kofola CeskoSlovensko a.s. hôm nay lên tới -103 310 000 €. Biểu đồ báo cáo tài chính của Kofola CeskoSlovensko a.s.. Biểu đồ tài chính của Kofola CeskoSlovensko a.s. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 31/03/2021.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 072 871 712.23 € -10.518 % ↓ -95 933 562.69 € -678.508 % ↓
31/12/2020 1 242 510 963.35 € -18.457 % ↓ -133 317 101.23 € -
30/09/2020 1 931 934 433.32 € +11.8 % ↑ 284 649 023.06 € +26.5 % ↑
30/06/2020 1 359 099 353.60 € -15.94 % ↓ -68 258 526.69 € -183.02 % ↓
30/09/2019 1 728 066 094.46 € - 225 027 395.67 € -
30/06/2019 1 616 825 505.86 € - 82 219 084.06 € -
31/03/2019 1 198 979 170.83 € - 16 582 920.94 € -
31/12/2018 1 523 742 742.10 € - -300 406 419.50 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Kofola CeskoSlovensko a.s., lịch trình

Ngày của Kofola CeskoSlovensko a.s. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Kofola CeskoSlovensko a.s. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Kofola CeskoSlovensko a.s. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Kofola CeskoSlovensko a.s. là 410 028 000 €

Ngày báo cáo tài chính Kofola CeskoSlovensko a.s.

Tổng doanh thu Kofola CeskoSlovensko a.s. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Kofola CeskoSlovensko a.s. là 1 155 366 000 € Thu nhập hoạt động Kofola CeskoSlovensko a.s. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Kofola CeskoSlovensko a.s. là -91 541 000 € Thu nhập ròng Kofola CeskoSlovensko a.s. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Kofola CeskoSlovensko a.s. là -103 310 000 €

Chi phí hoạt động Kofola CeskoSlovensko a.s. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Kofola CeskoSlovensko a.s. là 1 246 907 000 € Tài sản hiện tại Kofola CeskoSlovensko a.s. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Kofola CeskoSlovensko a.s. là 1 780 610 000 € Tiền mặt hiện tại Kofola CeskoSlovensko a.s. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Kofola CeskoSlovensko a.s. là 382 738 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
380 751 590.77 € 511 849 340.39 € 1 002 491 336.83 € 594 983 094.47 € 887 419 348.75 € 792 131 162.36 € 517 932 592.44 € 574 631 918.78 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
692 120 121.46 € 730 661 622.96 € 929 443 096.49 € 764 116 259.13 € 840 646 745.72 € 824 694 343.49 € 681 046 578.39 € 949 110 823.31 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 072 871 712.23 € 1 242 510 963.35 € 1 931 934 433.32 € 1 359 099 353.60 € 1 728 066 094.46 € 1 616 825 505.86 € 1 198 979 170.83 € 1 523 742 742.10 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-85 004 881.06 € -55 190 352.97 € 365 472 422.83 € 24 072 071.88 € 264 731 503.11 € 154 150 219.80 € -12 397 725.25 € 3 610 392.91 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-95 933 562.69 € -133 317 101.23 € 284 649 023.06 € -68 258 526.69 € 225 027 395.67 € 82 219 084.06 € 16 582 920.94 € -300 406 419.50 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 157 876 593.29 € 1 297 701 316.32 € 1 566 462 010.49 € 1 335 027 281.72 € 1 463 334 591.35 € 1 462 675 286.06 € 1 211 376 896.08 € 1 520 132 349.18 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 653 472 665.39 € 1 721 355 109.49 € 2 233 314 953.16 € 2 120 294 240.27 € 2 139 785 533.28 € 2 191 568 856.52 € 2 044 974 646.79 € 2 056 101 120 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 800 807 425.67 € 6 999 081 884.15 € 7 657 420 502.59 € 7 576 834 824.17 € 6 261 626 630.91 € 6 202 048 647.67 € 5 999 573 207.31 € 6 094 423 094.97 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
355 410 124.06 € 505 054 781.51 € 716 820 854.86 € 542 129 096.59 € 703 116 590.82 € 338 309 973.48 € 490 411 703.88 € 575 081 360.70 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 330 191 043.84 € 2 593 037 490.98 € 2 126 611 499.27 € 2 297 284 281.08 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 852 512 935.17 € 5 032 361 203.70 € 4 637 774 416.42 € 4 679 690 446.68 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 77.50 % 81.14 % 77.30 % 76.79 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 157 001 853.04 € 1 242 828 544.21 € 1 672 506 159.09 € 1 364 101 716.41 € 1 422 265 443.38 € 1 180 497 264.93 € 1 371 091 281.08 € 1 422 306 301.73 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 465 638 539.76 € 324 928 861.89 € -116 642 248.99 € 169 738 611.21 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Kofola CeskoSlovensko a.s. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Kofola CeskoSlovensko a.s., tổng doanh thu của Kofola CeskoSlovensko a.s. là 1 072 871 712.23 Euro và thay đổi thành -10.518% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Kofola CeskoSlovensko a.s. trong quý vừa qua là -95 933 562.69 €, lợi nhuận ròng thay đổi -678.508% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Kofola CeskoSlovensko a.s. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Kofola CeskoSlovensko a.s. là 1 245 965 000 €

Chi phí cổ phiếu Kofola CeskoSlovensko a.s.

Tài chính Kofola CeskoSlovensko a.s.