Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Force-MOS Technology Co., LTD.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Force-MOS Technology Co., LTD., Force-MOS Technology Co., LTD. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Force-MOS Technology Co., LTD. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Force-MOS Technology Co., LTD. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Đài Loan mới ngày hôm nay

Force-MOS Technology Co., LTD. thu nhập hiện tại trong Dollar Đài Loan mới. Force-MOS Technology Co., LTD. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 215 050 500 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Force-MOS Technology Co., LTD.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/09/2018 đến 31/12/2020 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính Force-MOS Technology Co., LTD. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Tất cả thông tin về Force-MOS Technology Co., LTD. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 6 906 884 433.75 $ -4.241 % ↓ 427 178 808.75 $ -44.784 % ↓
30/09/2020 6 906 884 433.75 $ -4.241 % ↓ 427 178 808.75 $ -44.784 % ↓
30/06/2020 4 007 766 178.75 $ -27.543 % ↓ -191 741 475 $ -159.294 % ↓
31/03/2020 4 007 766 178.75 $ -27.543 % ↓ -191 741 475 $ -159.294 % ↓
30/06/2019 5 531 259 791.25 $ - 323 375 048.75 $ -
31/03/2019 5 531 259 791.25 $ - 323 375 048.75 $ -
31/12/2018 7 212 771 503.75 $ - 773 646 340 $ -
30/09/2018 7 212 771 503.75 $ - 773 646 340 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Force-MOS Technology Co., LTD., lịch trình

Ngày của Force-MOS Technology Co., LTD. báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Force-MOS Technology Co., LTD. là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Force-MOS Technology Co., LTD. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Force-MOS Technology Co., LTD. là 43 115 500 $

Ngày báo cáo tài chính Force-MOS Technology Co., LTD.

Tổng doanh thu Force-MOS Technology Co., LTD. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Force-MOS Technology Co., LTD. là 215 050 500 $ Thu nhập hoạt động Force-MOS Technology Co., LTD. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Force-MOS Technology Co., LTD. là 17 231 000 $ Thu nhập ròng Force-MOS Technology Co., LTD. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Force-MOS Technology Co., LTD. là 13 300 500 $

Chi phí hoạt động Force-MOS Technology Co., LTD. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Force-MOS Technology Co., LTD. là 197 819 500 $ Tài sản hiện tại Force-MOS Technology Co., LTD. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Force-MOS Technology Co., LTD. là 559 602 000 $ Tiền mặt hiện tại Force-MOS Technology Co., LTD. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Force-MOS Technology Co., LTD. là 163 192 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 384 762 071.25 $ 1 384 762 071.25 $ 631 060 698.75 $ 631 060 698.75 $ 1 254 043 846.25 $ 1 254 043 846.25 $ 1 951 989 238.75 $ 1 951 989 238.75 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 522 122 362.50 $ 5 522 122 362.50 $ 3 376 705 480 $ 3 376 705 480 $ 4 277 215 945 $ 4 277 215 945 $ 5 260 782 265 $ 5 260 782 265 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 906 884 433.75 $ 6 906 884 433.75 $ 4 007 766 178.75 $ 4 007 766 178.75 $ 5 531 259 791.25 $ 5 531 259 791.25 $ 7 212 771 503.75 $ 7 212 771 503.75 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
553 416 642.50 $ 553 416 642.50 $ -161 872 200 $ -161 872 200 $ 298 885 455 $ 298 885 455 $ 827 571 622.50 $ 827 571 622.50 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
427 178 808.75 $ 427 178 808.75 $ -191 741 475 $ -191 741 475 $ 323 375 048.75 $ 323 375 048.75 $ 773 646 340 $ 773 646 340 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
301 133 680 $ 301 133 680 $ 294 935 002.50 $ 294 935 002.50 $ 369 736 660 $ 369 736 660 $ 341 698 082.50 $ 341 698 082.50 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 353 467 791.25 $ 6 353 467 791.25 $ 4 169 638 378.75 $ 4 169 638 378.75 $ 5 232 374 336.25 $ 5 232 374 336.25 $ 6 385 199 881.25 $ 6 385 199 881.25 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
17 973 017 235 $ 17 973 017 235 $ 15 276 785 227.50 $ 15 276 785 227.50 $ 18 168 516 457.50 $ 18 168 516 457.50 $ 19 281 291 480 $ 19 281 291 480 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
19 375 331 520 $ 19 375 331 520 $ 16 870 262 872.50 $ 16 870 262 872.50 $ 19 938 383 412.50 $ 19 938 383 412.50 $ 20 225 770 802.50 $ 20 225 770 802.50 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 241 319 060 $ 5 241 319 060 $ 6 083 536 262.50 $ 6 083 536 262.50 $ 8 477 157 185 $ 8 477 157 185 $ 7 064 790 122.50 $ 7 064 790 122.50 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 816 115 477.50 $ 4 816 115 477.50 $ 3 978 426 842.50 $ 3 978 426 842.50 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 834 721 990 $ 5 834 721 990 $ 4 520 634 477.50 $ 4 520 634 477.50 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 29.26 % 29.26 % 22.35 % 22.35 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
13 964 143 002.50 $ 13 964 143 002.50 $ 13 500 269 950 $ 13 500 269 950 $ 14 103 661 422.50 $ 14 103 661 422.50 $ 15 705 136 325 $ 15 705 136 325 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 894 135 141.25 $ 894 135 141.25 $ -227 632 781.25 $ -227 632 781.25 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Force-MOS Technology Co., LTD. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Force-MOS Technology Co., LTD., tổng doanh thu của Force-MOS Technology Co., LTD. là 6 906 884 433.75 Dollar Đài Loan mới và thay đổi thành -4.241% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Force-MOS Technology Co., LTD. trong quý vừa qua là 427 178 808.75 $, lợi nhuận ròng thay đổi -44.784% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Force-MOS Technology Co., LTD. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Force-MOS Technology Co., LTD. là 434 783 000 $

Chi phí cổ phiếu Force-MOS Technology Co., LTD.

Tài chính Force-MOS Technology Co., LTD.