Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu GKE Corporation Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty GKE Corporation Limited, GKE Corporation Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào GKE Corporation Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

GKE Corporation Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Singapore ngày hôm nay

Doanh thu GKE Corporation Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của GKE Corporation Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của GKE Corporation Limited hôm nay lên tới 2 504 000 $. Đồ thị của công ty tài chính GKE Corporation Limited. Thông tin về GKE Corporation Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. GKE Corporation Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 39 823 290.94 $ +12.51 % ↑ 3 383 925.63 $ +301.28 % ↑
28/02/2021 39 823 290.94 $ +30.7 % ↑ 3 383 925.63 $ -
30/11/2020 40 576 025.20 $ +1.67 % ↑ 4 406 941.49 $ +110.12 % ↑
31/08/2020 40 576 025.20 $ +18.05 % ↑ 4 406 941.49 $ +1 183.860 % ↑
30/11/2019 39 911 132.46 $ - 2 097 385.22 $ -
31/08/2019 34 373 062.48 $ - 343 257.63 $ -
31/05/2019 35 396 078.34 $ - 843 278.59 $ -
28/02/2019 30 468 844.77 $ - -1 443 303.74 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính GKE Corporation Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của GKE Corporation Limited: 28/02/2019, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của GKE Corporation Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/05/2021. Lợi nhuận gộp GKE Corporation Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp GKE Corporation Limited là 7 078 500 $

Ngày báo cáo tài chính GKE Corporation Limited

Tổng doanh thu GKE Corporation Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu GKE Corporation Limited là 29 468 000 $ Thu nhập hoạt động GKE Corporation Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động GKE Corporation Limited là 2 549 500 $ Thu nhập ròng GKE Corporation Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng GKE Corporation Limited là 2 504 000 $

Chi phí hoạt động GKE Corporation Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động GKE Corporation Limited là 26 918 500 $ Tài sản hiện tại GKE Corporation Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại GKE Corporation Limited là 81 653 000 $ Tiền mặt hiện tại GKE Corporation Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại GKE Corporation Limited là 29 479 000 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
9 565 941.53 $ 9 565 941.53 $ 9 824 736.16 $ 9 824 736.16 $ 7 940 873.41 $ 5 909 707.18 $ 6 704 335.09 $ 4 085 306.38 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
30 257 349.42 $ 30 257 349.42 $ 30 751 289.04 $ 30 751 289.04 $ 31 970 259.06 $ 28 463 355.30 $ 28 691 743.25 $ 26 383 538.38 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
39 823 290.94 $ 39 823 290.94 $ 40 576 025.20 $ 40 576 025.20 $ 39 911 132.46 $ 34 373 062.48 $ 35 396 078.34 $ 30 468 844.77 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 445 414.70 $ 3 445 414.70 $ 5 292 789.43 $ 5 292 789.43 $ 3 552 851.63 $ 1 373 030.53 $ -435 153.38 $ -222 982.32 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
3 383 925.63 $ 3 383 925.63 $ 4 406 941.49 $ 4 406 941.49 $ 2 097 385.22 $ 343 257.63 $ 843 278.59 $ -1 443 303.74 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
36 377 876.25 $ 36 377 876.25 $ 35 283 235.77 $ 35 283 235.77 $ 36 358 280.83 $ 33 000 031.95 $ 35 831 231.71 $ 30 691 827.09 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
110 346 517.42 $ 110 346 517.42 $ 110 187 051.28 $ 110 187 051.28 $ 78 403 286.53 $ 70 482 684.24 $ 60 155 224.30 $ 54 744 186.67 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
286 595 797.38 $ 286 595 797.38 $ 272 051 944.48 $ 272 051 944.48 $ 269 678 872.03 $ 265 275 984.77 $ 229 756 928.30 $ 229 193 391.17 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
39 838 156.43 $ 39 838 156.43 $ 33 491 944.46 $ 33 491 944.46 $ 22 437 427.02 $ 22 323 908.75 $ 12 581 608.48 $ 14 662 776.80 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 51 546 755.34 $ 49 450 721.54 $ 41 012 529.98 $ 43 265 327.12 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 161 432 442.64 $ 158 595 837.25 $ 130 087 885.49 $ 130 264 919.94 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 59.86 % 59.79 % 56.62 % 56.84 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
119 430 682 $ 119 430 682 $ 113 503 406.51 $ 113 503 406.51 $ 101 943 462.48 $ 100 442 048.19 $ 93 002 547.15 $ 92 310 626.26 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 568 984.69 $ 1 520 334 $ -1 637 906.50 $ 2 444 697.07 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của GKE Corporation Limited là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của GKE Corporation Limited, tổng doanh thu của GKE Corporation Limited là 39 823 290.94 Dollar Singapore và thay đổi thành +12.51% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của GKE Corporation Limited trong quý vừa qua là 3 383 925.63 $, lợi nhuận ròng thay đổi +301.28% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu GKE Corporation Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu GKE Corporation Limited là 88 375 000 $

Chi phí cổ phiếu GKE Corporation Limited

Tài chính GKE Corporation Limited