Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited, Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited hiện là 480 849 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited thu nhập ròng hiện tại 96 410 000 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited. Biểu đồ tài chính của Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tất cả các tài sản Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 447 707 925.22 € +17.77 % ↑ 89 765 229.98 € +39.14 % ↑
30/09/2020 447 707 925.22 € +17.77 % ↑ 89 765 229.98 € +39.14 % ↑
30/06/2020 349 571 838.48 € -10.583 % ↓ 52 414 570.47 € -9.791 % ↓
31/03/2020 349 571 838.48 € -10.583 % ↓ 52 414 570.47 € -9.791 % ↓
30/06/2019 390 947 548.19 € - 58 103 457.05 € -
31/03/2019 390 947 548.19 € - 58 103 457.05 € -
31/12/2018 380 168 923.72 € - 64 516 256.78 € -
30/09/2018 380 168 923.72 € - 64 516 256.78 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited, lịch trình

Ngày của Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là 289 968 500 €

Ngày báo cáo tài chính Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited

Tổng doanh thu Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là 480 849 000 € Thu nhập hoạt động Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là 153 092 500 € Thu nhập ròng Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là 96 410 000 €

Chi phí hoạt động Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là 327 756 500 € Tài sản hiện tại Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là 1 626 213 000 € Tiền mặt hiện tại Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là 360 999 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
269 983 291.04 € 269 983 291.04 € 216 896 016.72 € 216 896 016.72 € 239 456 036.66 € 239 456 036.66 € 225 739 861.10 € 225 739 861.10 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
177 724 634.18 € 177 724 634.18 € 132 675 821.77 € 132 675 821.77 € 151 491 511.53 € 151 491 511.53 € 154 429 062.62 € 154 429 062.62 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
447 707 925.22 € 447 707 925.22 € 349 571 838.48 € 349 571 838.48 € 390 947 548.19 € 390 947 548.19 € 380 168 923.72 € 380 168 923.72 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
142 541 058.72 € 142 541 058.72 € 84 729 029.08 € 84 729 029.08 € 90 323 411.24 € 90 323 411.24 € 86 974 323.68 € 86 974 323.68 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
89 765 229.98 € 89 765 229.98 € 52 414 570.47 € 52 414 570.47 € 58 103 457.05 € 58 103 457.05 € 64 516 256.78 € 64 516 256.78 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
305 166 866.51 € 305 166 866.51 € 264 842 809.41 € 264 842 809.41 € 300 624 136.95 € 300 624 136.95 € 293 194 600.04 € 293 194 600.04 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 514 131 147.61 € 1 514 131 147.61 € 1 463 687 203.73 € 1 463 687 203.73 € 1 263 116 243.13 € 1 263 116 243.13 € 1 574 581 386.76 € 1 574 581 386.76 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 763 179 733.24 € 2 763 179 733.24 € 2 735 641 239.23 € 2 735 641 239.23 € 2 565 111 510.30 € 2 565 111 510.30 € 2 642 071 624.54 € 2 642 071 624.54 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
336 118 226.92 € 336 118 226.92 € 416 826 861.20 € 416 826 861.20 € 244 792 510.21 € 244 792 510.21 € 620 861 431.96 € 620 861 431.96 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 743 384 779.21 € 743 384 779.21 € 689 739 789.17 € 689 739 789.17 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 889 746 516.50 € 889 746 516.50 € 744 834 467.66 € 744 834 467.66 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 34.69 % 34.69 % 28.19 % 28.19 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 630 805 462.87 € 1 630 805 462.87 € 1 542 012 278.32 € 1 542 012 278.32 € 1 675 364 993.80 € 1 675 364 993.80 € 1 897 237 156.88 € 1 897 237 156.88 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 68 305 278.70 € 68 305 278.70 € 60 788 220.46 € 60 788 220.46 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited, tổng doanh thu của Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là 447 707 925.22 Euro và thay đổi thành +17.77% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited trong quý vừa qua là 89 765 229.98 €, lợi nhuận ròng thay đổi +39.14% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited là 1 751 524 000 €

Chi phí cổ phiếu Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited

Tài chính Tenfu (Cayman) Holdings Company Limited