Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd., Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. thu nhập hiện tại trong Nhân dân tệ. Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại -154 723 721 ¥. Tính năng động của Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -203 855 997 ¥. Lịch trình báo cáo tài chính của Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. cho ngày hôm nay. Biểu đồ tài chính của Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 185 443 639 ¥ -38.193 % ↓ -154 723 721 ¥ -169.199 % ↓
31/12/2020 1 463 437 786 ¥ -24.698 % ↓ 49 132 276 ¥ -76.663 % ↓
30/09/2020 1 407 692 026 ¥ -28.671 % ↓ -131 007 906 ¥ -190.5174 % ↓
30/06/2020 1 039 330 231 ¥ -46.471 % ↓ -105 368 106 ¥ -151.511 % ↓
30/09/2019 1 973 521 928 ¥ - 144 732 340 ¥ -
30/06/2019 1 941 616 337 ¥ - 204 555 213 ¥ -
31/03/2019 1 917 982 316 ¥ - 223 593 785 ¥ -
31/12/2018 1 943 422 951 ¥ - 210 529 941 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là -39 664 126 ¥

Ngày báo cáo tài chính Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd.

Tổng doanh thu Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là 1 185 443 639 ¥ Thu nhập hoạt động Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là -195 926 984 ¥ Thu nhập ròng Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là -154 723 721 ¥

Chi phí hoạt động Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là 1 381 370 623 ¥ Tài sản hiện tại Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là 3 893 736 857 ¥ Tiền mặt hiện tại Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là 2 094 204 002 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-39 664 126 ¥ 33 005 936 ¥ 24 093 185 ¥ -182 462 795 ¥ 378 505 910 ¥ 441 278 695 ¥ 409 312 712 ¥ 633 730 352 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 225 107 765 ¥ 1 430 431 850 ¥ 1 383 598 841 ¥ 1 221 793 026 ¥ 1 595 016 018 ¥ 1 500 337 642 ¥ 1 508 669 604 ¥ 1 309 692 599 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 185 443 639 ¥ 1 463 437 786 ¥ 1 407 692 026 ¥ 1 039 330 231 ¥ 1 973 521 928 ¥ 1 941 616 337 ¥ 1 917 982 316 ¥ 1 943 422 951 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 973 521 928 ¥ 1 941 616 337 ¥ 1 917 982 316 ¥ 1 943 422 951 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-195 926 984 ¥ -77 120 138 ¥ -157 074 699 ¥ -353 071 633 ¥ 215 931 384 ¥ 222 177 975 ¥ 352 756 103 ¥ 301 932 230 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-154 723 721 ¥ 49 132 276 ¥ -131 007 906 ¥ -105 368 106 ¥ 144 732 340 ¥ 204 555 213 ¥ 223 593 785 ¥ 210 529 941 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 653 405 ¥ 20 344 992 ¥ 5 606 782 ¥ 2 887 571 ¥ - - - 31 053 386 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 381 370 623 ¥ 1 540 557 924 ¥ 1 564 766 725 ¥ 1 392 401 864 ¥ 1 757 590 544 ¥ 1 719 438 362 ¥ 1 565 226 213 ¥ 1 641 490 721 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 893 736 857 ¥ 3 911 363 054 ¥ 3 396 318 615 ¥ 2 731 395 008 ¥ 3 487 928 262 ¥ 3 283 659 813 ¥ 2 476 215 868 ¥ 3 788 984 490 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
28 571 329 343 ¥ 26 298 285 791 ¥ 25 852 380 151 ¥ 25 576 057 759 ¥ 25 930 875 602 ¥ 26 036 010 354 ¥ 25 523 239 599 ¥ 27 064 961 450 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 094 204 002 ¥ 2 325 009 406 ¥ 1 474 562 209 ¥ 1 247 877 313 ¥ 1 890 375 662 ¥ 1 613 353 163 ¥ 896 110 110 ¥ 2 283 559 599 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 8 404 234 000 ¥ 8 299 900 214 ¥ 7 977 669 282 ¥ 9 772 028 687 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 9 917 792 802 ¥ 9 840 020 256 ¥ 9 523 122 708 ¥ 11 322 650 788 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 38.25 % 37.79 % 37.31 % 41.84 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
18 698 276 101 ¥ 19 261 238 529 ¥ 16 028 975 907 ¥ 16 456 734 109 ¥ 15 844 571 139 ¥ 16 047 422 843 ¥ 15 851 920 653 ¥ 15 615 719 622 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 038 407 589 ¥ 1 012 822 345 ¥ 393 182 222 ¥ 540 437 026 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd., tổng doanh thu của Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là 1 185 443 639 Nhân dân tệ và thay đổi thành -38.193% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. trong quý vừa qua là -154 723 721 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -169.199% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd. là 18 698 276 101 ¥

Chi phí cổ phiếu Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd.

Tài chính Guangzhou Baiyun International Airport Co., Ltd.