Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Beijing Gehua CATV Network Co., LTD.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Beijing Gehua CATV Network Co., LTD., Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. trên 31/03/2021 lên tới 543 255 747 ¥. Động lực của doanh thu thuần của Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. giảm. Thay đổi lên tới -293 316 731 ¥. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. thu nhập ròng hiện tại -8 595 098 ¥. Lịch biểu tài chính của Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Tất cả thông tin về Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 543 255 747 ¥ -5.0864 % ↓ -8 595 098 ¥ -103.452 % ↓
31/12/2020 836 572 478 ¥ -9.432 % ↓ 12 574 204 ¥ -91.465 % ↓
30/09/2020 558 564 385 ¥ -5.985 % ↓ 76 469 677 ¥ +109.13 % ↑
30/06/2020 688 546 664 ¥ +6.31 % ↑ 55 617 651 ¥ -70.266 % ↓
30/09/2019 594 124 716 ¥ - 36 566 031 ¥ -
30/06/2019 647 701 898 ¥ - 187 050 281 ¥ -
31/03/2019 572 368 681 ¥ - 249 020 263 ¥ -
31/12/2018 923 691 992 ¥ - 147 329 282 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Beijing Gehua CATV Network Co., LTD., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Beijing Gehua CATV Network Co., LTD.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là 62 412 795 ¥

Ngày báo cáo tài chính Beijing Gehua CATV Network Co., LTD.

Tổng doanh thu Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là 543 255 747 ¥ Thu nhập hoạt động Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là -5 551 675 ¥ Thu nhập ròng Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là -8 595 098 ¥

Chi phí hoạt động Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là 548 807 422 ¥ Tài sản hiện tại Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là 8 719 328 435 ¥ Tiền mặt hiện tại Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là 6 231 033 351 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
62 412 795 ¥ 91 459 073 ¥ 101 145 299 ¥ 96 739 524 ¥ 131 101 425 ¥ 163 424 876 ¥ 152 325 294 ¥ 182 213 212 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
480 842 952 ¥ 745 113 405 ¥ 457 419 086 ¥ 591 807 140 ¥ 463 023 291 ¥ 484 277 022 ¥ 420 043 387 ¥ 741 478 780 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
543 255 747 ¥ 836 572 478 ¥ 558 564 385 ¥ 688 546 664 ¥ 594 124 716 ¥ 647 701 898 ¥ 572 368 681 ¥ 923 691 992 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 594 124 716 ¥ 647 701 898 ¥ 572 368 681 ¥ 923 691 992 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-5 551 675 ¥ -26 037 602 ¥ 33 667 765 ¥ 4 081 632 ¥ 49 781 338 ¥ 71 888 977 ¥ 90 411 462 ¥ 23 862 026 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-8 595 098 ¥ 12 574 204 ¥ 76 469 677 ¥ 55 617 651 ¥ 36 566 031 ¥ 187 050 281 ¥ 249 020 263 ¥ 147 329 282 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
13 463 283 ¥ 16 586 229 ¥ 13 750 115 ¥ 13 259 337 ¥ 13 121 092 ¥ 12 269 651 ¥ 11 238 202 ¥ 14 740 681 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
548 807 422 ¥ 862 610 080 ¥ 524 896 620 ¥ 684 465 032 ¥ 544 343 378 ¥ 575 812 921 ¥ 481 957 219 ¥ 899 829 966 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 719 328 435 ¥ 8 993 350 551 ¥ 9 096 386 776 ¥ 8 896 988 004 ¥ 9 531 525 864 ¥ 9 684 177 150 ¥ 9 732 096 970 ¥ 9 701 892 417 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
15 750 347 074 ¥ 15 707 773 117 ¥ 15 818 035 197 ¥ 15 466 432 075 ¥ 16 150 417 356 ¥ 16 286 192 280 ¥ 16 208 626 499 ¥ 15 933 192 033 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 231 033 351 ¥ 7 520 717 740 ¥ 6 229 978 317 ¥ 6 171 676 418 ¥ 5 602 604 039 ¥ 5 849 599 036 ¥ 5 911 461 735 ¥ 8 615 792 602 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 819 934 690 ¥ 1 993 264 737 ¥ 1 890 674 392 ¥ 1 856 089 187 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 834 902 017 ¥ 3 007 242 966 ¥ 2 912 615 119 ¥ 2 886 200 914 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 17.55 % 18.46 % 17.97 % 18.11 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
12 667 897 812 ¥ 12 676 492 914 ¥ 12 663 918 712 ¥ 12 587 449 038 ¥ 13 315 515 342 ¥ 13 278 949 312 ¥ 13 296 011 382 ¥ 13 046 991 119 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 132 405 212 ¥ 264 546 430 ¥ 121 195 141 ¥ 391 615 719 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Beijing Gehua CATV Network Co., LTD., tổng doanh thu của Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là 543 255 747 Nhân dân tệ và thay đổi thành -5.0864% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. trong quý vừa qua là -8 595 098 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -103.452% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Beijing Gehua CATV Network Co., LTD. là 12 667 897 812 ¥

Chi phí cổ phiếu Beijing Gehua CATV Network Co., LTD.

Tài chính Beijing Gehua CATV Network Co., LTD.