Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu TBEA Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty TBEA Co., Ltd., TBEA Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào TBEA Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TBEA Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

TBEA Co., Ltd. thu nhập hiện tại trong Nhân dân tệ. TBEA Co., Ltd. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 9 454 528 019 ¥. Động lực của thu nhập ròng của TBEA Co., Ltd. đã thay đổi bởi 1 188 259 927 ¥ trong những năm gần đây. Lịch biểu tài chính của TBEA Co., Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính TBEA Co., Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về TBEA Co., Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 9 454 528 019 ¥ +17.98 % ↑ 2 119 403 928 ¥ +372.34 % ↑
31/12/2020 14 688 435 332 ¥ +28.48 % ↑ 931 144 001 ¥ +752.25 % ↑
30/09/2020 11 511 151 462 ¥ +37.1 % ↑ 635 681 363 ¥ +2.57 % ↑
30/06/2020 10 066 759 107 ¥ +11.38 % ↑ 508 208 265 ¥ -15.183 % ↓
30/09/2019 8 396 114 003 ¥ - 619 768 337 ¥ -
30/06/2019 9 037 977 985 ¥ - 599 180 971 ¥ -
31/03/2019 8 013 863 023 ¥ - 448 706 626 ¥ -
31/12/2018 11 432 379 893 ¥ - 109 257 151 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính TBEA Co., Ltd., lịch trình

Ngày của TBEA Co., Ltd. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của TBEA Co., Ltd. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp TBEA Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp TBEA Co., Ltd. là 2 179 130 024 ¥

Ngày báo cáo tài chính TBEA Co., Ltd.

Tổng doanh thu TBEA Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu TBEA Co., Ltd. là 9 454 528 019 ¥ Thu nhập hoạt động TBEA Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động TBEA Co., Ltd. là 993 088 191 ¥ Thu nhập ròng TBEA Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng TBEA Co., Ltd. là 2 119 403 928 ¥

Chi phí hoạt động TBEA Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động TBEA Co., Ltd. là 8 461 439 828 ¥ Tài sản hiện tại TBEA Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại TBEA Co., Ltd. là 51 496 110 089 ¥ Tiền mặt hiện tại TBEA Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại TBEA Co., Ltd. là 17 613 627 161 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 179 130 024 ¥ 2 954 621 074 ¥ 2 338 820 396 ¥ 1 871 726 154 ¥ 1 666 461 683 ¥ 1 851 017 102 ¥ 1 627 921 680 ¥ 1 986 339 823 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 275 397 995 ¥ 11 733 814 258 ¥ 9 172 331 066 ¥ 8 195 032 953 ¥ 6 729 652 320 ¥ 7 186 960 883 ¥ 6 385 941 343 ¥ 9 446 040 070 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
9 454 528 019 ¥ 14 688 435 332 ¥ 11 511 151 462 ¥ 10 066 759 107 ¥ 8 396 114 003 ¥ 9 037 977 985 ¥ 8 013 863 023 ¥ 11 432 379 893 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 8 396 114 003 ¥ 9 037 977 985 ¥ 8 013 863 023 ¥ 11 432 379 893 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
993 088 191 ¥ 839 887 944 ¥ 914 847 431 ¥ 744 238 129 ¥ 552 868 041 ¥ 852 143 646 ¥ 647 909 271 ¥ 367 812 613 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 119 403 928 ¥ 931 144 001 ¥ 635 681 363 ¥ 508 208 265 ¥ 619 768 337 ¥ 599 180 971 ¥ 448 706 626 ¥ 109 257 151 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
133 077 516 ¥ 314 283 960 ¥ 311 052 391 ¥ 144 688 725 ¥ 109 578 317 ¥ 121 134 155 ¥ 99 232 777 ¥ 236 625 189 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
8 461 439 828 ¥ 13 848 547 388 ¥ 10 596 304 031 ¥ 9 322 520 978 ¥ 7 843 245 962 ¥ 8 185 834 339 ¥ 7 365 953 752 ¥ 11 064 567 280 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
51 496 110 089 ¥ 51 395 540 350 ¥ 58 248 987 023 ¥ 52 858 742 580 ¥ 48 857 187 605 ¥ 53 394 277 734 ¥ 52 653 343 981 ¥ 49 868 396 804 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
110 455 546 542 ¥ 109 494 347 434 ¥ 112 133 572 042 ¥ 105 410 662 800 ¥ 97 345 865 376 ¥ 98 594 499 808 ¥ 96 370 846 000 ¥ 92 594 584 224 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
17 613 627 161 ¥ 20 423 151 173 ¥ 19 302 228 982 ¥ 18 066 593 788 ¥ 17 407 457 726 ¥ 22 775 451 937 ¥ 21 146 607 390 ¥ 21 590 967 840 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 32 854 468 578 ¥ 35 117 200 097 ¥ 34 464 476 312 ¥ 37 619 254 749 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 54 613 873 927 ¥ 56 669 587 828 ¥ 55 780 993 441 ¥ 53 611 902 406 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 56.10 % 57.48 % 57.88 % 57.90 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
39 235 467 887 ¥ 37 601 266 019 ¥ 36 294 446 282 ¥ 35 329 883 998 ¥ 34 759 886 088 ¥ 33 956 148 818 ¥ 33 208 229 880 ¥ 32 689 229 937 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 555 658 552 ¥ 2 809 384 458 ¥ -1 641 544 996 ¥ 2 801 003 528 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của TBEA Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của TBEA Co., Ltd., tổng doanh thu của TBEA Co., Ltd. là 9 454 528 019 Nhân dân tệ và thay đổi thành +17.98% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của TBEA Co., Ltd. trong quý vừa qua là 2 119 403 928 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +372.34% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu TBEA Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu TBEA Co., Ltd. là 39 235 467 887 ¥

Chi phí cổ phiếu TBEA Co., Ltd.

Tài chính TBEA Co., Ltd.