Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China CSSC Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China CSSC Holdings Limited, China CSSC Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China CSSC Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China CSSC Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

China CSSC Holdings Limited thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của China CSSC Holdings Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 10 054 060 129 ¥ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng China CSSC Holdings Limited - 91 917 309 ¥. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của China CSSC Holdings Limited. Báo cáo tài chính China CSSC Holdings Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tài sản China CSSC Holdings Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 10 054 060 129 ¥ +118.2 % ↑ 91 917 309 ¥ +2 369.730 % ↑
31/12/2020 0 ¥ -100 % ↓ 0 ¥ -100 % ↓
30/09/2020 14 249 189 573 ¥ +116.77 % ↑ 29 036 194 ¥ -43.224 % ↓
30/06/2020 13 007 008 573 ¥ +151.81 % ↑ 131 640 691 ¥ +217.55 % ↑
30/09/2019 6 573 510 113 ¥ - 51 141 733 ¥ -
30/06/2019 5 165 326 276 ¥ - 41 454 482 ¥ -
31/03/2019 4 607 668 459 ¥ - 3 721 759 ¥ -
31/12/2018 5 712 181 035 ¥ - 179 515 028 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China CSSC Holdings Limited, lịch trình

Ngày của China CSSC Holdings Limited báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của China CSSC Holdings Limited là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp China CSSC Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China CSSC Holdings Limited là 865 211 552 ¥

Ngày báo cáo tài chính China CSSC Holdings Limited

Tổng doanh thu China CSSC Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China CSSC Holdings Limited là 10 054 060 129 ¥ Thu nhập hoạt động China CSSC Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China CSSC Holdings Limited là -271 076 341 ¥ Thu nhập ròng China CSSC Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China CSSC Holdings Limited là 91 917 309 ¥

Chi phí hoạt động China CSSC Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China CSSC Holdings Limited là 10 325 136 470 ¥ Tài sản hiện tại China CSSC Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China CSSC Holdings Limited là 116 022 435 921 ¥ Tiền mặt hiện tại China CSSC Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China CSSC Holdings Limited là 54 364 586 451 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
865 211 552 ¥ - 1 288 763 690 ¥ 609 291 186 ¥ 542 466 546 ¥ 249 197 841 ¥ 360 311 675 ¥ 1 043 083 867 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 188 848 577 ¥ - 12 960 425 883 ¥ 12 397 717 387 ¥ 6 031 043 567 ¥ 4 916 128 435 ¥ 4 247 356 784 ¥ 4 669 097 168 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
10 054 060 129 ¥ - 14 249 189 573 ¥ 13 007 008 573 ¥ 6 573 510 113 ¥ 5 165 326 276 ¥ 4 607 668 459 ¥ 5 712 181 035 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 6 573 510 113 ¥ 5 165 326 276 ¥ 4 607 668 459 ¥ 5 712 181 035 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-271 076 341 ¥ -271 076 341 ¥ -121 882 553 ¥ -356 023 072 ¥ 23 225 051 ¥ -206 256 094 ¥ 25 932 319 ¥ 403 727 341 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
91 917 309 ¥ - 29 036 194 ¥ 131 640 691 ¥ 51 141 733 ¥ 41 454 482 ¥ 3 721 759 ¥ 179 515 028 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
523 490 317 ¥ 523 490 317 ¥ 875 524 155 ¥ 557 171 925 ¥ 222 154 966 ¥ 199 268 909 ¥ 148 374 551 ¥ 381 761 759 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
10 325 136 470 ¥ - 14 371 072 126 ¥ 13 363 031 645 ¥ 6 550 285 062 ¥ 5 371 582 370 ¥ 4 581 736 140 ¥ 5 308 453 694 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
116 022 435 921 ¥ 109 953 274 995 ¥ 95 368 477 114 ¥ 84 012 603 169 ¥ 29 058 806 405 ¥ 30 040 433 074 ¥ 27 631 713 758 ¥ 29 471 435 562 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
158 273 355 011 ¥ 152 509 528 535 ¥ 135 481 180 919 ¥ 124 118 528 922 ¥ 44 287 500 062 ¥ 45 941 145 786 ¥ 43 581 337 960 ¥ 45 270 243 388 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
54 364 586 451 ¥ 51 261 170 214 ¥ 47 648 655 641 ¥ 41 617 224 782 ¥ 12 497 601 594 ¥ 14 898 387 490 ¥ 13 038 429 135 ¥ 14 491 299 075 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 17 467 064 713 ¥ 18 166 413 531 ¥ 15 659 333 624 ¥ 17 232 707 879 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 23 640 819 336 ¥ 25 382 193 834 ¥ 22 937 043 778 ¥ 24 650 996 879 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 53.38 % 55.25 % 52.63 % 54.45 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
45 942 795 978 ¥ 45 776 832 712 ¥ 46 079 435 331 ¥ 42 364 798 068 ¥ 15 072 054 603 ¥ 15 018 556 802 ¥ 15 123 705 891 ¥ 15 095 139 904 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -474 583 868 ¥ 1 070 409 863 ¥ 200 914 024 ¥ 1 631 185 503 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China CSSC Holdings Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China CSSC Holdings Limited, tổng doanh thu của China CSSC Holdings Limited là 10 054 060 129 Nhân dân tệ và thay đổi thành +118.2% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China CSSC Holdings Limited trong quý vừa qua là 91 917 309 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +2 369.730% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu China CSSC Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China CSSC Holdings Limited là 45 942 795 978 ¥

Chi phí cổ phiếu China CSSC Holdings Limited

Tài chính China CSSC Holdings Limited